GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Melbourne Victory

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Tony Popović

Sân vận động: AAMI Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Melbourne Victory

Melbourne Victory

Melbourne City

Melbourne City

0 : 0

0 : 0

Melbourne City

Melbourne City

0-0

14/02

0-0

14/02

Melbourne Victory

Melbourne Victory

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

0 : 0

0 : 0

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

0-0

08/02

0-0

08/02

Newcastle Jets

Newcastle Jets

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0 : 0

0 : 0

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0-0

01/02

0-0

01/02

Perth Glory

Perth Glory

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0 : 0

0 : 0

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0-0

0.71 +1.5 -0.89

24/01

0-0

24/01

Melbourne Victory

Melbourne Victory

Sydney

Sydney

0 : 0

0 : 0

Sydney

Sydney

0-0

0.90 -0.25 0.98

0.81 3.0 0.94

0.81 3.0 0.94

18/01

6-8

18/01

Adelaide United

Adelaide United

Melbourne Victory

Melbourne Victory

3 : 2

2 : 1

Melbourne Victory

Melbourne Victory

6-8

0.85 -0.25 -0.95

0.9 3.25 0.96

0.9 3.25 0.96

10/01

3-11

10/01

Melbourne Victory

Melbourne Victory

Western United

Western United

3 : 4

2 : 1

Western United

Western United

3-11

0.99 -0.75 0.91

0.88 3.25 0.86

0.88 3.25 0.86

04/01

7-7

04/01

Melbourne Victory

Melbourne Victory

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

2 : 2

1 : 1

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

7-7

0.91 -0.75 0.99

0.86 3.25 0.88

0.86 3.25 0.88

01/01

11-7

01/01

Auckland

Auckland

Melbourne Victory

Melbourne Victory

0 : 0

0 : 0

Melbourne Victory

Melbourne Victory

11-7

-0.93 -0.25 0.85

0.94 2.5 0.94

0.94 2.5 0.94

28/12

4-4

28/12

Sydney

Sydney

Melbourne Victory

Melbourne Victory

3 : 0

2 : 0

Melbourne Victory

Melbourne Victory

4-4

0.91 +0.25 -0.99

0.94 3.0 0.94

0.94 3.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Bruno Fornaroli Mezza Tiền đạo

58 26 3 9 0 38 Tiền đạo

11

Ben Folami Tiền đạo

111 12 9 6 0 26 Tiền đạo

17

Nishan Velupillay Tiền đạo

107 12 7 5 0 24 Tiền đạo

8

Zinédine Machach Tiền vệ

42 7 6 5 1 29 Tiền vệ

21

Roderick Jefferson Gonçalves Miranda Hậu vệ

89 3 3 18 5 34 Hậu vệ

2

Jason Kato Geria Hậu vệ

86 3 2 9 1 32 Hậu vệ

3

Adama Traoré Hậu vệ

61 1 7 11 2 35 Hậu vệ

27

Jordi Valadon Tiền vệ

34 0 3 0 1 22 Tiền vệ

31

Matthew Bozinovski Hậu vệ

12 0 0 0 0 24 Hậu vệ

29

Joshua Inserra Hậu vệ

5 0 0 0 0 20 Hậu vệ