Melbourne Victory
Thuộc giải đấu: VĐQG Úc
Thành phố: Châu Đại Dương
Năm thành lập: 2004
Huấn luyện viên: Tony Popović
Sân vận động: AAMI Park
24/01
Melbourne Victory
Sydney
0 : 0
0 : 0
Sydney
0.90 -0.25 0.98
0.81 3.0 0.94
0.81 3.0 0.94
18/01
Adelaide United
Melbourne Victory
3 : 2
2 : 1
Melbourne Victory
0.85 -0.25 -0.95
0.9 3.25 0.96
0.9 3.25 0.96
10/01
Melbourne Victory
Western United
3 : 4
2 : 1
Western United
0.99 -0.75 0.91
0.88 3.25 0.86
0.88 3.25 0.86
04/01
Melbourne Victory
Western Sydney Wanderers
2 : 2
1 : 1
Western Sydney Wanderers
0.91 -0.75 0.99
0.86 3.25 0.88
0.86 3.25 0.88
01/01
Auckland
Melbourne Victory
0 : 0
0 : 0
Melbourne Victory
-0.93 -0.25 0.85
0.94 2.5 0.94
0.94 2.5 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Mezza Tiền đạo |
58 | 26 | 3 | 9 | 0 | 38 | Tiền đạo |
11 Ben Folami Tiền đạo |
111 | 12 | 9 | 6 | 0 | 26 | Tiền đạo |
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
107 | 12 | 7 | 5 | 0 | 24 | Tiền đạo |
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
42 | 7 | 6 | 5 | 1 | 29 | Tiền vệ |
21 Roderick Jefferson Gonçalves Miranda Hậu vệ |
89 | 3 | 3 | 18 | 5 | 34 | Hậu vệ |
2 Jason Kato Geria Hậu vệ |
86 | 3 | 2 | 9 | 1 | 32 | Hậu vệ |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
61 | 1 | 7 | 11 | 2 | 35 | Hậu vệ |
27 Jordi Valadon Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 0 | 1 | 22 | Tiền vệ |
31 Matthew Bozinovski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Hậu vệ |
29 Joshua Inserra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Hậu vệ |