VĐQG Úc - 10/01/2025 08:35
SVĐ: Melbourne Rectangular Stadium
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 1/4 0.91
0.88 3.25 0.86
- - -
- - -
1.72 4.00 4.33
0.87 11 0.87
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.92 1.25 0.95
- - -
- - -
2.25 2.50 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Jordi Valadon
Brendan Hamill
9’ -
17’
Ben Garuccio
Hiroshi Ibusuki
-
24’
Đang cập nhật
Angus Thurgate
-
Daniel Arzani
Bruno Fornaroli
39’ -
Đang cập nhật
Adama Traoré
56’ -
57’
Đang cập nhật
Ben Garuccio
-
Reno Piscopo
Nishan Velupillay
66’ -
69’
Luke Vickery
Abel Walatee
-
Daniel Arzani
Clarismario
76’ -
78’
Luke Vickery
Riku Danzaki
-
79’
Abel Walatee
Matthew Grimaldi
-
Zinédine Machach
Joshua Rawlins
87’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
90’
Angus Thurgate
Noah Botic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
51%
49%
3
3
11
14
445
408
19
18
6
7
2
1
Melbourne Victory Western United
Melbourne Victory 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrick Kisnorbo
4-2-3-1 Western United
Huấn luyện viên: John Aloisi
10
Bruno Fornaroli Mezza
3
Adama Traoré
3
Adama Traoré
3
Adama Traoré
3
Adama Traoré
7
Daniel Arzani
7
Daniel Arzani
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
8
Zinédine Machach
19
Noah Botic
9
Hiroshi Ibusuki
9
Hiroshi Ibusuki
9
Hiroshi Ibusuki
9
Hiroshi Ibusuki
9
Hiroshi Ibusuki
9
Hiroshi Ibusuki
9
Hiroshi Ibusuki
9
Hiroshi Ibusuki
32
Angus Thurgate
32
Angus Thurgate
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Mezza Tiền đạo |
56 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
40 | 7 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
42 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
35 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Roderick Jefferson Gonçalves Miranda Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
2 Jason Kato Geria Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
27 Reno Piscopo Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Western United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Noah Botic Tiền đạo |
58 | 12 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ |
50 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Angus Thurgate Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Abel Walatee Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Hiroshi Ibusuki Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Matthew Sutton Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Tate Russell Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tomoki Imai Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
30 Dylan Leonard Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Luke Vickery Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rhys Bozinovski Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Daniel Graskoski Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
62 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Fabian Monge Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Clarismario Santos Rodrigus Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kasey Bos Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Western United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Riku Danzaki Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Heward-Belle Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Michael Ruhs Tiền đạo |
47 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Matthew Grimaldi Tiền vệ |
42 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Jordan Lauton Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kane Vidmar Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Ramy Najjarine Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne Victory
Western United
VĐQG Úc
Western United
1 : 3
(1-1)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Western United
2 : 2
(1-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
2 : 1
(0-0)
Western United
VĐQG Úc
Melbourne Victory
1 : 2
(0-1)
Western United
VĐQG Úc
Western United
1 : 0
(1-0)
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Western United
20% 60% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Melbourne Victory
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Melbourne Victory Western Sydney Wanderers |
2 2 (1) (1) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Auckland Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Melbourne Victory Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Melbourne Victory Perth Glory |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
Western United
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Melbourne City Western United |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.92 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Perth Glory Western United |
2 3 (1) (1) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.88 3.25 0.84 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Western United Brisbane Roar |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.92 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Auckland Western United |
0 4 (0) (3) |
0.92 -1 0.96 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sydney Western United |
3 4 (2) (1) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 23
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27