GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Western United

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: John Aloisi

Sân vận động: Whitten Oval

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

Western United

Western United

0 : 0

0 : 0

Western United

Western United

0-0

23/02

0-0

23/02

Western United

Western United

Adelaide United

Adelaide United

0 : 0

0 : 0

Adelaide United

Adelaide United

0-0

15/02

0-0

15/02

Western United

Western United

Auckland

Auckland

0 : 0

0 : 0

Auckland

Auckland

0-0

09/02

0-0

09/02

Macarthur

Macarthur

Western United

Western United

0 : 0

0 : 0

Western United

Western United

0-0

29/01

0-0

29/01

Western United

Western United

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

0 : 0

0 : 0

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

0-0

0.91 -0.75 0.99

0.93 3.0 0.77

0.93 3.0 0.77

17/01

12-2

17/01

Western United

Western United

Newcastle Jets

Newcastle Jets

3 : 1

2 : 0

Newcastle Jets

Newcastle Jets

12-2

0.88 -0.75 -0.98

0.97 3.25 0.89

0.97 3.25 0.89

10/01

3-11

10/01

Melbourne Victory

Melbourne Victory

Western United

Western United

3 : 4

2 : 1

Western United

Western United

3-11

0.99 -0.75 0.91

0.88 3.25 0.86

0.88 3.25 0.86

07/01

2-10

07/01

Melbourne City

Melbourne City

Western United

Western United

2 : 0

1 : 0

Western United

Western United

2-10

1.00 +0.25 0.92

0.93 2.75 0.97

0.93 2.75 0.97

03/01

5-7

03/01

Perth Glory

Perth Glory

Western United

Western United

2 : 3

1 : 1

Western United

Western United

5-7

0.92 +1.0 0.98

0.88 3.25 0.84

0.88 3.25 0.84

29/12

2-3

29/12

Western United

Western United

Brisbane Roar

Brisbane Roar

1 : 0

1 : 0

Brisbane Roar

Brisbane Roar

2-3

0.98 -0.75 0.92

0.92 3.25 0.96

0.92 3.25 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

38

Noah Botic Tiền đạo

73 12 3 0 0 23 Tiền đạo

17

Benjamin Garuccio Hậu vệ

83 7 9 8 0 30 Hậu vệ

9

Michael Ruhs Tiền đạo

49 5 3 5 0 23 Tiền đạo

6

Tomoki Imai Hậu vệ

117 1 4 18 2 35 Hậu vệ

7

Ramy Najjarine Tiền đạo

25 0 1 0 0 25 Tiền đạo

21

Sebastian Pasquali Tiền vệ

51 0 0 4 0 26 Tiền vệ

42

Rhys Bozinovski Tiền vệ

49 0 0 2 0 21 Tiền vệ

49

Jake Najdovski Tiền đạo

23 0 0 1 0 20 Tiền đạo

1

Tom Heward-Belle Thủ môn

41 0 0 0 0 28 Thủ môn

33

Matthew Sutton Thủ môn

45 0 0 0 0 25 Thủ môn