VĐQG Úc - 03/01/2025 10:45
SVĐ: nib Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1 0.98
0.88 3.25 0.84
- - -
- - -
5.25 4.33 1.57
0.71 10.5 0.95
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.86 1.25 -0.99
- - -
- - -
4.75 2.60 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andriano Lebib
9’ -
Jaylan Pearman
Adam Taggart
29’ -
33’
Angus Thurgate
Matthew Grimaldi
-
Khoa Ngo
Jarrod Carluccio
46’ -
Jaylan Pearman
Brandon O'Neill
60’ -
Adam Taggart
Jarrod Carluccio
66’ -
76’
Matthew Grimaldi
Luke Vickery
-
Đang cập nhật
David Zdrilic
80’ -
Trent Ostler
Anas Hamzaoui
82’ -
Đang cập nhật
Joshua Risdon
85’ -
86’
Đang cập nhật
Jordan Lauton
-
90’
Đang cập nhật
Tate Russell
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
35%
65%
4
2
14
6
328
612
13
17
4
7
2
1
Perth Glory Western United
Perth Glory 4-1-3-2
Huấn luyện viên: David Zdrilic
4-1-3-2 Western United
Huấn luyện viên: John Aloisi
22
Adam Taggart
26
Khoa Ngo
26
Khoa Ngo
26
Khoa Ngo
26
Khoa Ngo
20
Trent Ostler
19
Joshua Risdon
19
Joshua Risdon
19
Joshua Risdon
12
Taras Gomulka
12
Taras Gomulka
19
Noah Botic
32
Angus Thurgate
32
Angus Thurgate
32
Angus Thurgate
32
Angus Thurgate
17
Ben Garuccio
17
Ben Garuccio
77
Riku Danzaki
77
Riku Danzaki
77
Riku Danzaki
10
Matthew Grimaldi
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adam Taggart Tiền đạo |
49 | 26 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Trent Ostler Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Taras Gomulka Tiền vệ |
12 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Joshua Risdon Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Khoa Ngo Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Sail Thủ môn |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Andriano Lebib Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tomislav Mrčela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Zach Lisolajski Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicholas Pennington Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaylan Pearman Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Western United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Noah Botic Tiền đạo |
56 | 12 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Matthew Grimaldi Tiền vệ |
40 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Ben Garuccio Hậu vệ |
48 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Riku Danzaki Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Angus Thurgate Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramy Najjarine Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Matthew Sutton Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Tate Russell Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tomoki Imai Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
30 Dylan Leonard Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rhys Bozinovski Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jarrod Carluccio Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Anas Hamzaoui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Joel Anasmo Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Brandon O'Neill Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathanael Blair Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Adam Bugarija Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Cameron Cook Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Western United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hiroshi Ibusuki Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Michael Ruhs Tiền đạo |
45 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Tom Heward-Belle Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Jordan Lauton Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Luke Vickery Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kane Vidmar Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 James York Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Perth Glory
Western United
VĐQG Úc
Perth Glory
1 : 3
(0-0)
Western United
VĐQG Úc
Perth Glory
3 : 4
(1-1)
Western United
VĐQG Úc
Western United
1 : 0
(0-0)
Perth Glory
VĐQG Úc
Perth Glory
1 : 2
(1-1)
Western United
VĐQG Úc
Western United
2 : 1
(2-1)
Perth Glory
Perth Glory
Western United
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Perth Glory
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Perth Glory Macarthur |
0 3 (0) (2) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brisbane Roar Perth Glory |
0 1 (0) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Perth Glory Newcastle Jets |
0 4 (0) (3) |
0.78 +0.25 0.66 |
0.81 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Melbourne Victory Perth Glory |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Adelaide United Perth Glory |
2 2 (0) (1) |
0.93 -1.5 0.82 |
0.93 3.5 0.95 |
T
|
T
|
Western United
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Western United Brisbane Roar |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.92 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Auckland Western United |
0 4 (0) (3) |
0.92 -1 0.96 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sydney Western United |
3 4 (2) (1) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Western United Macarthur |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.89 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Western United Melbourne Victory |
1 3 (1) (1) |
0.99 +0.75 0.93 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16