VĐQG Úc - 14/02/2025 08:35
SVĐ: AAMI Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Melbourne Victory Wellington Phoenix
Melbourne Victory 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Wellington Phoenix
Huấn luyện viên:
10
Bruno Fornaroli Mezza
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
7
Daniel Arzani
7
Daniel Arzani
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
8
Zinédine Machach
7
Kosta Barbarouses
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Mezza Tiền đạo |
58 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
42 | 7 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
44 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Roderick Jefferson Gonçalves Miranda Hậu vệ |
62 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Kasey Bos Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Clarismario Santos Rodrigus Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo |
68 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Scott Wootton Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Sam Sutton Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Isaac Hughes Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Hideki Ishige Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Corban Piper Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulo Retre Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luke Supyk Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mitchell James Langerak Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Joshua Inserra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jing Reec Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
37 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Fabian Monge Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
64 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Fin Conchie Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Lachlan Candy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Josh Oluwayemi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Tze-Xuan Loke Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jayden Smith Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Luke Brooke-Smith Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Nathan Barry Walker Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne Victory
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 0
(0-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 1
(0-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
0 : 0
(0-0)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 0
(0-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 1
(0-0)
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Wellington Phoenix
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Melbourne Victory
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Newcastle Jets Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Perth Glory Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.5 1.12 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Melbourne Victory Sydney |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Adelaide United Melbourne Victory |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.9 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Melbourne Victory Western United |
3 4 (2) (1) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.88 3.25 0.86 |
B
|
T
|
Wellington Phoenix
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
66.666666666667% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Wellington Phoenix Brisbane Roar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Wellington Phoenix Central Coast Mariners |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.93 2.5 0.83 |
|||
20/01/2025 |
Macarthur Wellington Phoenix |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.98 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Wellington Phoenix Sydney |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.78 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Wellington Phoenix Adelaide United |
1 2 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8