GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Wellington Phoenix

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 2007

Huấn luyện viên: Giancarlo Italiano

Sân vận động: Westpac Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Melbourne City

Melbourne City

0 : 0

0 : 0

Melbourne City

Melbourne City

0-0

22/02

0-0

22/02

Auckland

Auckland

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

0 : 0

0 : 0

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

0-0

14/02

0-0

14/02

Melbourne Victory

Melbourne Victory

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

0 : 0

0 : 0

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

0-0

06/02

0-0

06/02

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0 : 0

0 : 0

Brisbane Roar

Brisbane Roar

0-0

25/01

0-0

25/01

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

0 : 0

0 : 0

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

0-0

0.95 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

20/01

10-2

20/01

Macarthur

Macarthur

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

1 : 2

1 : 0

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

10-2

0.95 +0.25 0.97

0.98 3.0 0.88

0.98 3.0 0.88

15/01

3-8

15/01

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Sydney

Sydney

0 : 0

0 : 0

Sydney

Sydney

3-8

1.00 +0.5 0.92

0.78 3.0 0.92

0.78 3.0 0.92

11/01

4-5

11/01

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Adelaide United

Adelaide United

1 : 2

0 : 1

Adelaide United

Adelaide United

4-5

-0.97 +0.5 0.87

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

03/01

4-0

03/01

Melbourne City

Melbourne City

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

2 : 0

1 : 0

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

4-0

0.97 -0.75 0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

28/12

3-10

28/12

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Newcastle Jets

Newcastle Jets

2 : 1

1 : 0

Newcastle Jets

Newcastle Jets

3-10

0.95 -0.5 0.97

-0.96 3.0 0.85

-0.96 3.0 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Kosta Barbarouses Tiền đạo

71 17 6 5 0 35 Tiền đạo

10

David Ball Tiền vệ

108 9 17 24 1 36 Tiền vệ

14

Alex Arthur Rufer Tiền vệ

100 5 6 20 2 29 Tiền vệ

6

Tim Payne Hậu vệ

116 4 7 11 2 31 Hậu vệ

4

Scott Wootton Hậu vệ

88 4 3 9 0 34 Hậu vệ

19

Sam Sutton Hậu vệ

101 3 8 10 0 24 Hậu vệ

24

Oskar van Hattum Tiền đạo

74 2 3 6 0 23 Tiền đạo

18

Lukas Kelly-Heald Hậu vệ

38 0 2 1 0 20 Hậu vệ

26

Isaac Hughes Hậu vệ

37 0 1 1 0 21 Hậu vệ

5

Fin Conchie Tiền vệ

27 0 0 0 0 22 Tiền vệ