Wellington Phoenix
Thuộc giải đấu: VĐQG Úc
Thành phố: Châu Đại Dương
Năm thành lập: 2007
Huấn luyện viên: Giancarlo Italiano
Sân vận động: Westpac Stadium
25/01
Wellington Phoenix
Central Coast Mariners
0 : 0
0 : 0
Central Coast Mariners
0.95 +0 0.85
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
20/01
Macarthur
Wellington Phoenix
1 : 2
1 : 0
Wellington Phoenix
0.95 +0.25 0.97
0.98 3.0 0.88
0.98 3.0 0.88
15/01
Wellington Phoenix
Sydney
0 : 0
0 : 0
Sydney
1.00 +0.5 0.92
0.78 3.0 0.92
0.78 3.0 0.92
11/01
Wellington Phoenix
Adelaide United
1 : 2
0 : 1
Adelaide United
-0.97 +0.5 0.87
0.85 3.0 0.85
0.85 3.0 0.85
03/01
Melbourne City
Wellington Phoenix
2 : 0
1 : 0
Wellington Phoenix
0.97 -0.75 0.95
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo |
71 | 17 | 6 | 5 | 0 | 35 | Tiền đạo |
10 David Ball Tiền vệ |
108 | 9 | 17 | 24 | 1 | 36 | Tiền vệ |
14 Alex Arthur Rufer Tiền vệ |
100 | 5 | 6 | 20 | 2 | 29 | Tiền vệ |
6 Tim Payne Hậu vệ |
116 | 4 | 7 | 11 | 2 | 31 | Hậu vệ |
4 Scott Wootton Hậu vệ |
88 | 4 | 3 | 9 | 0 | 34 | Hậu vệ |
19 Sam Sutton Hậu vệ |
101 | 3 | 8 | 10 | 0 | 24 | Hậu vệ |
24 Oskar van Hattum Tiền đạo |
74 | 2 | 3 | 6 | 0 | 23 | Tiền đạo |
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | 20 | Hậu vệ |
26 Isaac Hughes Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | 21 | Hậu vệ |
5 Fin Conchie Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |