GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 25/01/2025 04:00

SVĐ: Westpac Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.85

0.93 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.20 2.62

0.87 10 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.92

0.84 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Westpac Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giancarlo Italiano

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    46 (T:21, H:12, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mark Graham Jackson

  • Ngày sinh:

    30-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:34, B:48)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Wellington Phoenix Central Coast Mariners

Đội hình

Wellington Phoenix 4-4-2

Huấn luyện viên: Giancarlo Italiano

Wellington Phoenix VS Central Coast Mariners

4-4-2 Central Coast Mariners

Huấn luyện viên: Mark Graham Jackson

7

Kosta Barbarouses

15

Isaac Hughes

15

Isaac Hughes

15

Isaac Hughes

15

Isaac Hughes

15

Isaac Hughes

15

Isaac Hughes

15

Isaac Hughes

15

Isaac Hughes

19

Sam Sutton

19

Sam Sutton

10

Antonio Mikael Rodrigues Brito

3

Brian Kaltack

3

Brian Kaltack

3

Brian Kaltack

15

Storm Roux

15

Storm Roux

15

Storm Roux

15

Storm Roux

3

Brian Kaltack

3

Brian Kaltack

3

Brian Kaltack

Đội hình xuất phát

Wellington Phoenix

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kosta Barbarouses Tiền đạo

68 16 5 5 0 Tiền đạo

4

Scott Wootton Hậu vệ

66 2 2 6 0 Hậu vệ

19

Sam Sutton Tiền vệ

53 1 3 6 0 Tiền vệ

18

Lukas Kelly-Heald Hậu vệ

38 0 2 1 0 Hậu vệ

15

Isaac Hughes Hậu vệ

37 0 1 1 0 Hậu vệ

9

Hideki Ishige Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Kazuki Nagasawa Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Alby Kelly-Heald Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

3

Corban Piper Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Paulo Retre Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Luke Supyk Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

Central Coast Mariners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Antonio Mikael Rodrigues Brito Tiền đạo

61 9 11 7 0 Tiền đạo

9

Alou Kuol Tiền đạo

59 8 1 7 0 Tiền đạo

7

Christian Theoharous Tiền vệ

51 5 1 10 0 Tiền vệ

3

Brian Kaltack Hậu vệ

61 4 2 5 0 Hậu vệ

15

Storm Roux Tiền vệ

57 2 4 5 1 Tiền vệ

33

Nathan Paull Hậu vệ

58 1 1 2 0 Hậu vệ

16

Harrison Steele Tiền vệ

47 1 0 1 1 Tiền vệ

8

Alfie John Mccalmont Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Dylan Peraic-Cullen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

4

Trent Sainsbury Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Arthur De Lima Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Wellington Phoenix

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Fin Conchie Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

46

Lachlan Candy Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Josh Oluwayemi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

36

Tze-Xuan Loke Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Jayden Smith Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Luke Brooke-Smith Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Nathan Barry Walker Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Central Coast Mariners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sasha Kuzevski Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Lucas Scicluna Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Ryan Edmondson Tiền đạo

36 7 1 2 0 Tiền đạo

24

Diesel Harrington Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Haine Eames Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Vitor Correia da Silva Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Adam Pavlesic Thủ môn

17 0 0 0 1 Thủ môn

Wellington Phoenix

Central Coast Mariners

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wellington Phoenix: 2T - 2H - 1B) (Central Coast Mariners: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Úc

Central Coast Mariners

0 : 3

(0-2)

Wellington Phoenix

06/04/2024

VĐQG Úc

Central Coast Mariners

2 : 1

(0-0)

Wellington Phoenix

06/02/2024

VĐQG Úc

Wellington Phoenix

0 : 0

(0-0)

Central Coast Mariners

24/02/2023

VĐQG Úc

Central Coast Mariners

1 : 1

(1-0)

Wellington Phoenix

22/01/2023

VĐQG Úc

Wellington Phoenix

2 : 1

(2-0)

Central Coast Mariners

Phong độ gần nhất

Wellington Phoenix

Phong độ

Central Coast Mariners

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wellington Phoenix

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

60% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

20/01/2025

Macarthur

Wellington Phoenix

1 2

(1) (0)

0.95 +0.25 0.97

0.98 3.0 0.88

T
H

VĐQG Úc

15/01/2025

Wellington Phoenix

Sydney

0 0

(0) (0)

1.00 +0.5 0.92

0.78 3.0 0.92

T
X

VĐQG Úc

11/01/2025

Wellington Phoenix

Adelaide United

1 2

(0) (1)

1.03 +0.5 0.87

0.85 3.0 0.85

B
H

VĐQG Úc

03/01/2025

Melbourne City

Wellington Phoenix

2 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.95

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Úc

28/12/2024

Wellington Phoenix

Newcastle Jets

2 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.97

1.04 3.0 0.85

T
H

Central Coast Mariners

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

17/01/2025

Western Sydney Wanderers

Central Coast Mariners

1 3

(0) (1)

1.00 -0.5 0.90

0.72 2.5 1.10

T
T

VĐQG Úc

11/01/2025

Sydney

Central Coast Mariners

4 1

(1) (1)

1.08 -1.0 0.82

0.97 3.0 0.93

B
T

VĐQG Úc

03/01/2025

Brisbane Roar

Central Coast Mariners

1 3

(0) (1)

0.87 +0 1.05

0.95 2.5 0.95

T
T

VĐQG Úc

31/12/2024

Central Coast Mariners

Melbourne City

1 1

(0) (1)

0.90 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Úc

28/12/2024

Central Coast Mariners

Auckland

1 4

(1) (3)

1.06 +0 0.75

0.92 2.25 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 18

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất