VĐQG Úc - 15/01/2025 06:00
SVĐ: Westpac Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.92
0.78 3.0 0.92
- - -
- - -
4.50 4.20 1.66
0.83 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
4.50 2.50 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Adrian Segecic
-
Matt Sheridan
Nathan Walker
46’ -
Sam Sutton
Mohamed Al-Taay
52’ -
58’
Zachary de Jesus
Jordan Courtney-Perkins
-
70’
Đang cập nhật
Patryk Klimala
-
78’
Đang cập nhật
Léo Sena
-
81’
Adrian Segecic
Jaiden Kucharski
-
Đang cập nhật
Kazuki Nagasawa
82’ -
90’
Patryk Klimala
Patrick Wood
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
44%
56%
5
2
6
11
454
573
6
19
2
5
3
0
Wellington Phoenix Sydney
Wellington Phoenix 4-4-2
Huấn luyện viên: Giancarlo Italiano
4-4-2 Sydney
Huấn luyện viên: Ufuk Talay
7
Kosta Barbarouses
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
10
Joe Lolley
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
23
Rhyan Grant
23
Rhyan Grant
16
Joel King
16
Joel King
16
Joel King
17
Anthony Caceres
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo |
66 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Scott Wootton Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Sam Sutton Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukas Kelly-Heald Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Isaac Hughes Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hideki Ishige Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Matthew Sheridan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Corban Piper Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Paulo Retre Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền vệ |
47 | 14 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
50 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Joel King Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Patryk Klimala Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Corey Hollman Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zachary De Jesus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Luke Supyk Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Jayden Smith Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Nathan Barry Walker Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Lachlan Candy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fin Conchie Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Josh Oluwayemi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Aaron Gurd Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
50 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Patrick Wood Tiền đạo |
36 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ |
48 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Quintal Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Joseph Lacey Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Wellington Phoenix
Sydney
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
2 : 1
(0-1)
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
3 : 1
(1-0)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 0
(1-0)
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
0 : 1
(0-1)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 1
(1-0)
Sydney
Wellington Phoenix
Sydney
80% 0% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Wellington Phoenix
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Wellington Phoenix Adelaide United |
1 2 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Melbourne City Wellington Phoenix |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Wellington Phoenix Newcastle Jets |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.97 |
1.04 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Western Sydney Wanderers Wellington Phoenix |
4 1 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wellington Phoenix Macarthur |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Sydney
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sydney Central Coast Mariners |
4 1 (1) (1) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Sydney Perth Glory |
3 0 (0) (0) |
0.98 -2.0 0.92 |
0.89 3.75 1.01 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Newcastle Jets Sydney |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
20/12/2024 |
Adelaide United Sydney |
3 3 (2) (1) |
0.99 -0.25 0.93 |
0.89 3.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 25