VĐQG Úc - 11/01/2025 04:00
SVĐ: Westpac Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 1/2 0.87
0.85 3.0 0.85
- - -
- - -
4.00 3.75 1.83
0.85 10.75 0.89
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.89 1.25 0.86
- - -
- - -
4.00 2.40 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Matt Sheridan
-
Sam Sutton
Nathan Walker
46’ -
Hideki Ishige
Corban Piper
50’ -
Mohamed Al-Taay
Kazuki Nagasawa
62’ -
66’
Archie Goodwin
Luka Jovanovic
-
75’
Đang cập nhật
Luka Jovanovic
-
Corban Piper
Luke Brooke-Smith
81’ -
82’
Jay Barnett
Isaías
-
Đang cập nhật
Kazuki Nagasawa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
50%
50%
5
1
8
6
537
519
8
20
2
6
0
1
Wellington Phoenix Adelaide United
Wellington Phoenix 4-4-2
Huấn luyện viên: Giancarlo Italiano
4-4-2 Adelaide United
Huấn luyện viên: Thomas Veart
7
Kosta Barbarouses
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
10
Zach Clough
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
21
Javier López Rodríguez
21
Javier López Rodríguez
21
Javier López Rodríguez
6
Stefan Mauk
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo |
65 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Scott Wootton Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Sam Sutton Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Isaac Hughes Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Hideki Ishige Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Josh Oluwayemi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Matthew Sheridan Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Corban Piper Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Paulo Retre Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zach Clough Tiền vệ |
58 | 13 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Stefan Mauk Tiền vệ |
23 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Dylan Pierias Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javier López Rodríguez Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
51 Panagiotis Kikianis Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Ethan Alagich Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 James Delianov Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Bart Vriends Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jay Barnett Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ben Folami Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Archie Goodwin Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Nathan Barry Walker Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Luke Brooke-Smith Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Luke Supyk Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gabriel Sloane-Rodrigues Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Jayden Smith Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Isaías Sánchez Cortés Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
44 Ryan White Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luka Jovanovic Tiền đạo |
50 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Yaya Dukuly Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Ethan Cox Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Jonny Yull Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Fabian Talladira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wellington Phoenix
Adelaide United
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
3 : 2
(1-0)
Adelaide United
VĐQG Úc
Adelaide United
2 : 2
(1-1)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Adelaide United
2 : 0
(1-0)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Adelaide United
5 : 1
(2-0)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
3 : 1
(2-1)
Adelaide United
Wellington Phoenix
Adelaide United
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wellington Phoenix
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Melbourne City Wellington Phoenix |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Wellington Phoenix Newcastle Jets |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.97 |
1.04 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Western Sydney Wanderers Wellington Phoenix |
4 1 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wellington Phoenix Macarthur |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Auckland Wellington Phoenix |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.81 2.25 1.06 |
B
|
T
|
Adelaide United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Macarthur Adelaide United |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.92 3.5 0.98 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Adelaide United Western Sydney Wanderers |
2 3 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.85 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Adelaide United Sydney |
3 3 (2) (1) |
0.99 -0.25 0.93 |
0.89 3.75 0.83 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Central Coast Mariners Adelaide United |
0 4 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Newcastle Jets Adelaide United |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.94 3.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17