GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Adelaide United

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 2003

Huấn luyện viên: Thomas Veart

Sân vận động: Coopers Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Auckland

Auckland

Adelaide United

Adelaide United

0 : 0

0 : 0

Adelaide United

Adelaide United

0-0

23/02

0-0

23/02

Western United

Western United

Adelaide United

Adelaide United

0 : 0

0 : 0

Adelaide United

Adelaide United

0-0

15/02

0-0

15/02

Adelaide United

Adelaide United

Newcastle Jets

Newcastle Jets

0 : 0

0 : 0

Newcastle Jets

Newcastle Jets

0-0

07/02

0-0

07/02

Adelaide United

Adelaide United

Melbourne City

Melbourne City

0 : 0

0 : 0

Melbourne City

Melbourne City

0-0

01/02

0-0

01/02

Sydney

Sydney

Adelaide United

Adelaide United

0 : 0

0 : 0

Adelaide United

Adelaide United

0-0

-0.92 -0.25 0.81

22/01

10-5

22/01

Adelaide United

Adelaide United

Auckland

Auckland

2 : 2

0 : 0

Auckland

Auckland

10-5

-0.94 -0.5 0.84

0.95 3.0 0.80

0.95 3.0 0.80

18/01

6-8

18/01

Adelaide United

Adelaide United

Melbourne Victory

Melbourne Victory

3 : 2

2 : 1

Melbourne Victory

Melbourne Victory

6-8

0.85 -0.25 -0.95

0.9 3.25 0.96

0.9 3.25 0.96

11/01

4-5

11/01

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Adelaide United

Adelaide United

1 : 2

0 : 1

Adelaide United

Adelaide United

4-5

-0.97 +0.5 0.87

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

06/01

6-9

06/01

Macarthur

Macarthur

Adelaide United

Adelaide United

1 : 2

0 : 0

Adelaide United

Adelaide United

6-9

0.92 +0.25 1.00

0.92 3.5 0.98

0.92 3.5 0.98

27/12

5-2

27/12

Adelaide United

Adelaide United

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

2 : 3

2 : 1

Western Sydney Wanderers

Western Sydney Wanderers

5-2

0.95 -0.75 0.94

0.85 3.5 0.95

0.85 3.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Zach Clough Tiền đạo

77 15 12 5 0 30 Tiền đạo

17

Luka Jovanovic Tiền đạo

53 10 3 3 0 20 Tiền đạo

7

Ryan Kitto Hậu vệ

122 7 13 15 0 31 Hậu vệ

21

Javier López Rodríguez Hậu vệ

99 4 8 16 1 39 Hậu vệ

27

Joshua Cavallo Hậu vệ

67 0 5 8 0 26 Hậu vệ

8

Isaías Sánchez Cortés Tiền vệ

97 0 5 21 3 38 Tiền vệ

37

Jonny Yull Tiền vệ

54 0 1 3 0 20 Tiền vệ

55

Ethan Alagich Tiền vệ

66 0 1 6 0 22 Tiền vệ

1

James Delianov Thủ môn

101 0 0 0 0 26 Thủ môn

40

Ethan Cox Thủ môn

25 0 0 0 0 21 Thủ môn