VĐQG Úc - 06/01/2025 08:00
SVĐ: Campbelltown Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 1.00
0.92 3.5 0.98
- - -
- - -
2.62 4.00 2.35
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
-0.97 0 0.87
0.95 1.5 0.95
- - -
- - -
3.00 2.60 2.75
-0.97 5.5 0.79
- - -
- - -
-
-
Jed Drew
Bernardo
59’ -
Marin Jakoliš
Oliver Randazzo
60’ -
66’
Ben Folami
Yaya Dukuly
-
Ariath Piol
Daniel De Silva
71’ -
76’
Archie Goodwin
Luka Jovanovic
-
Kealey Adamson
Valère Germain
80’ -
Đang cập nhật
Oliver Randazzo
82’ -
85’
Đang cập nhật
Zach Clough
-
88’
Ethan Alagich
Isaías
-
Jake Hollman
Frans Deli
89’ -
90’
Jonny Yull
Luka Jovanovic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
51%
49%
4
1
9
9
463
460
8
14
2
6
1
3
Macarthur Adelaide United
Macarthur 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Mile Sterjovski
4-4-1-1 Adelaide United
Huấn luyện viên: Thomas Veart
98
Valère Germain
26
Luke Brattan
26
Luke Brattan
26
Luke Brattan
26
Luke Brattan
26
Luke Brattan
26
Luke Brattan
26
Luke Brattan
26
Luke Brattan
8
Jake Hollman
8
Jake Hollman
10
Zach Clough
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Valère Germain Tiền vệ |
47 | 18 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Jake Hollman Tiền vệ |
42 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Jed Drew Tiền vệ |
45 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Marin Jakoliš Tiền vệ |
12 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Luke Brattan Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ariath Piol Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kealey Adamson Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
12 Filip Kurto Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Dino Arslanagić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Oliver Jones Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Walter Scott Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zach Clough Tiền đạo |
57 | 13 | 11 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryan Kitto Hậu vệ |
66 | 6 | 10 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Stefan Mauk Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Dylan Pierias Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Panagiotis Kikianis Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Ethan Alagich Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 James Delianov Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Bart Vriends Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jay Barnett Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ben Folami Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Archie Goodwin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bernardo Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Matthew Jurman Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel De Silva Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Ivan Vujica Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Oliver Randazzo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Frans Deli Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alex Robinson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Austin Ayoubi Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Yaya Dukuly Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Ethan Cox Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Luka Jovanovic Tiền đạo |
49 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Isaías Tiền vệ |
63 | 0 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
44 Ryan White Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jonny Yull Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Macarthur
Adelaide United
VĐQG Úc
Adelaide United
1 : 2
(1-0)
Macarthur
VĐQG Úc
Adelaide United
1 : 1
(1-1)
Macarthur
VĐQG Úc
Macarthur
4 : 3
(2-2)
Adelaide United
VĐQG Úc
Adelaide United
1 : 0
(1-0)
Macarthur
VĐQG Úc
Macarthur
2 : 0
(1-0)
Adelaide United
Macarthur
Adelaide United
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Macarthur
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Western Sydney Wanderers Macarthur |
2 3 (1) (3) |
0.98 -0.25 0.94 |
0.83 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Perth Glory Macarthur |
0 3 (0) (2) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Macarthur Central Coast Mariners |
1 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.78 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Wellington Phoenix Macarthur |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.90 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Western United Macarthur |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.89 3.0 0.86 |
H
|
X
|
Adelaide United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Adelaide United Western Sydney Wanderers |
2 3 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.85 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Adelaide United Sydney |
3 3 (2) (1) |
0.99 -0.25 0.93 |
0.89 3.75 0.83 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Central Coast Mariners Adelaide United |
0 4 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Newcastle Jets Adelaide United |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.94 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Adelaide United Perth Glory |
2 2 (0) (1) |
0.93 -1.5 0.82 |
0.93 3.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16