GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 06/01/2025 08:00

SVĐ: Campbelltown Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 1.00

0.92 3.5 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 4.00 2.35

0.85 11.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.87

0.95 1.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.60 2.75

-0.97 5.5 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jed Drew

    Bernardo

    59’
  • Marin Jakoliš

    Oliver Randazzo

    60’
  • 66’

    Ben Folami

    Yaya Dukuly

  • Ariath Piol

    Daniel De Silva

    71’
  • 76’

    Archie Goodwin

    Luka Jovanovic

  • Kealey Adamson

    Valère Germain

    80’
  • Đang cập nhật

    Oliver Randazzo

    82’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Zach Clough

  • 88’

    Ethan Alagich

    Isaías

  • Jake Hollman

    Frans Deli

    89’
  • 90’

    Jonny Yull

    Luka Jovanovic

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:00 06/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Campbelltown Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Danaskos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mile Sterjovski

  • Ngày sinh:

    27-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    121 (T:39, H:34, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Veart

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    138 (T:62, H:32, B:44)

6

Phạt góc

9

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

9

463

Tổng số đường chuyền

460

8

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

3

Macarthur Adelaide United

Đội hình

Macarthur 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Mile Sterjovski

Macarthur VS Adelaide United

4-4-1-1 Adelaide United

Huấn luyện viên: Thomas Veart

98

Valère Germain

26

Luke Brattan

26

Luke Brattan

26

Luke Brattan

26

Luke Brattan

26

Luke Brattan

26

Luke Brattan

26

Luke Brattan

26

Luke Brattan

8

Jake Hollman

8

Jake Hollman

10

Zach Clough

51

Panagiotis Kikianis

51

Panagiotis Kikianis

51

Panagiotis Kikianis

51

Panagiotis Kikianis

20

Dylan Pierias

20

Dylan Pierias

20

Dylan Pierias

20

Dylan Pierias

20

Dylan Pierias

20

Dylan Pierias

Đội hình xuất phát

Macarthur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Valère Germain Tiền vệ

47 18 10 5 0 Tiền vệ

8

Jake Hollman Tiền vệ

42 10 4 4 0 Tiền vệ

11

Jed Drew Tiền vệ

45 8 9 4 0 Tiền vệ

44

Marin Jakoliš Tiền vệ

12 3 3 0 0 Tiền vệ

26

Luke Brattan Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Ariath Piol Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Kealey Adamson Hậu vệ

25 0 1 3 1 Hậu vệ

12

Filip Kurto Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

15

Dino Arslanagić Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Oliver Jones Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Walter Scott Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Adelaide United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Zach Clough Tiền đạo

57 13 11 5 0 Tiền đạo

7

Ryan Kitto Hậu vệ

66 6 10 8 0 Hậu vệ

6

Stefan Mauk Tiền vệ

22 3 4 4 0 Tiền vệ

20

Dylan Pierias Hậu vệ

10 2 0 0 0 Hậu vệ

51

Panagiotis Kikianis Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

55

Ethan Alagich Tiền vệ

58 0 1 6 0 Tiền vệ

1

James Delianov Thủ môn

68 0 0 0 0 Thủ môn

3

Bart Vriends Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jay Barnett Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ben Folami Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Archie Goodwin Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Macarthur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Bernardo Tiền đạo

13 3 1 1 0 Tiền đạo

5

Matthew Jurman Hậu vệ

36 1 0 5 0 Hậu vệ

7

Daniel De Silva Tiền đạo

25 1 2 2 0 Tiền đạo

13

Ivan Vujica Hậu vệ

41 0 1 2 1 Hậu vệ

17

Oliver Randazzo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Frans Deli Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Alex Robinson Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Adelaide United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Austin Ayoubi Tiền vệ

18 1 3 0 0 Tiền vệ

19

Yaya Dukuly Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

40

Ethan Cox Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

9

Luka Jovanovic Tiền đạo

49 10 3 3 0 Tiền đạo

8

Isaías Tiền vệ

63 0 3 12 2 Tiền vệ

44

Ryan White Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Jonny Yull Tiền vệ

42 0 1 3 0 Tiền vệ

Macarthur

Adelaide United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Macarthur: 3T - 1H - 1B) (Adelaide United: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/04/2024

VĐQG Úc

Adelaide United

1 : 2

(1-0)

Macarthur

08/01/2024

VĐQG Úc

Adelaide United

1 : 1

(1-1)

Macarthur

04/12/2023

VĐQG Úc

Macarthur

4 : 3

(2-2)

Adelaide United

20/01/2023

VĐQG Úc

Adelaide United

1 : 0

(1-0)

Macarthur

16/10/2022

VĐQG Úc

Macarthur

2 : 0

(1-0)

Adelaide United

Phong độ gần nhất

Macarthur

Phong độ

Adelaide United

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.4
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Macarthur

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

01/01/2025

Western Sydney Wanderers

Macarthur

2 3

(1) (3)

0.98 -0.25 0.94

0.83 3.25 0.92

T
T

VĐQG Úc

27/12/2024

Perth Glory

Macarthur

0 3

(0) (2)

1.04 +0.5 0.86

0.87 3.25 0.85

T
X

VĐQG Úc

23/12/2024

Macarthur

Central Coast Mariners

1 1

(1) (0)

1.04 -0.5 0.86

0.78 2.75 0.90

B
X

VĐQG Úc

14/12/2024

Wellington Phoenix

Macarthur

1 2

(1) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.90 2.75 0.82

T
T

VĐQG Úc

07/12/2024

Western United

Macarthur

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.89 3.0 0.86

H
X

Adelaide United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

27/12/2024

Adelaide United

Western Sydney Wanderers

2 3

(2) (1)

0.95 -0.75 0.94

0.85 3.5 0.95

B
T

VĐQG Úc

20/12/2024

Adelaide United

Sydney

3 3

(2) (1)

0.99 -0.25 0.93

0.89 3.75 0.83

B
T

VĐQG Úc

13/12/2024

Central Coast Mariners

Adelaide United

0 4

(0) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.87 3.0 0.83

T
T

VĐQG Úc

07/12/2024

Newcastle Jets

Adelaide United

0 1

(0) (1)

0.92 +0.75 0.98

0.94 3.5 0.86

T
X

VĐQG Úc

29/11/2024

Adelaide United

Perth Glory

2 2

(0) (1)

0.93 -1.5 0.82

0.93 3.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất