VĐQG Úc - 18/01/2025 08:35
SVĐ: Coopers Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 -0.95
0.9 3.25 0.96
- - -
- - -
2.14 3.78 3.08
0.77 11.5 0.98
- - -
- - -
-0.88 -1 3/4 0.75
0.87 1.25 1.0
- - -
- - -
2.53 2.42 3.44
0.85 5.5 0.97
- - -
- - -
-
-
18’
Bruno Fornaroli
Ryan Teague
-
Panagiotis Kikianis
Stefan Mauk
31’ -
Đang cập nhật
Roderick Miranda
45’ -
Đang cập nhật
Ben Folami
48’ -
55’
Bruno Fornaroli
Nikos Vergos
-
Archie Goodwin
Luka Jovanovic
58’ -
66’
Daniel Arzani
Clarismario
-
Yaya Dukuly
Ethan Alagich
71’ -
74’
Clarismario
Jing Lual
-
Ryan Kitto
Isaías
79’ -
88’
Zinédine Machach
Fabian Monge
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
43%
57%
3
2
9
4
359
477
10
16
4
5
1
1
Adelaide United Melbourne Victory
Adelaide United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thomas Veart
4-2-3-1 Melbourne Victory
Huấn luyện viên: Patrick Kisnorbo
10
Zach Clough
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
6
Stefan Mauk
6
Stefan Mauk
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
7
Ryan Kitto
10
Bruno Fornaroli Mezza
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
7
Daniel Arzani
7
Daniel Arzani
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
8
Zinédine Machach
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zach Clough Tiền vệ |
59 | 13 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Kitto Hậu vệ |
67 | 6 | 10 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Stefan Mauk Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Dylan Pierias Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Panagiotis Kikianis Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Ethan Alagich Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
40 Ethan Cox Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Bart Vriends Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jay Barnett Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ben Folami Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Archie Goodwin Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Mezza Tiền đạo |
57 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
41 | 7 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
43 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Roderick Jefferson Gonçalves Miranda Hậu vệ |
61 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Kasey Bos Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Clarismario Santos Rodrigus Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yaya Dukuly Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ryan White Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jonny Yull Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Luka Jovanovic Tiền đạo |
51 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 James Delianov Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Isaías Sánchez Cortés Tiền vệ |
65 | 0 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
42 Austin Ayoubi Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
63 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Mitchell James Langerak Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Joshua Inserra Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jing Reec Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
36 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Fabian Monge Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Adelaide United
Melbourne Victory
Cúp Úc
Melbourne Victory
1 : 0
(0-0)
Adelaide United
VĐQG Úc
Adelaide United
1 : 2
(0-1)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
2 : 0
(0-0)
Adelaide United
VĐQG Úc
Melbourne Victory
1 : 1
(1-0)
Adelaide United
VĐQG Úc
Melbourne Victory
1 : 1
(0-0)
Adelaide United
Adelaide United
Melbourne Victory
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Adelaide United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Wellington Phoenix Adelaide United |
1 2 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
06/01/2025 |
Macarthur Adelaide United |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.92 3.5 0.98 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Adelaide United Western Sydney Wanderers |
2 3 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.85 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Adelaide United Sydney |
3 3 (2) (1) |
0.99 -0.25 0.93 |
0.89 3.75 0.83 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Central Coast Mariners Adelaide United |
0 4 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Melbourne Victory
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Melbourne Victory Western United |
3 4 (2) (1) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.88 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Melbourne Victory Western Sydney Wanderers |
2 2 (1) (1) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Auckland Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Melbourne Victory Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 24