VĐQG Úc - 22/01/2025 08:30
SVĐ: Coopers Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -1 1/2 0.84
0.95 3.0 0.80
- - -
- - -
2.00 3.60 3.60
0.88 11 0.86
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.91 1.25 0.84
- - -
- - -
2.60 2.30 3.75
0.82 5.0 1.0
- - -
- - -
-
-
57’
Đang cập nhật
Max Mata
-
59’
Đang cập nhật
Nando Pijnaker
-
Luka Jovanovic
Archie Goodwin
63’ -
65’
Jesse Randall
Neyder Moreno
-
66’
Đang cập nhật
Neyder Moreno
-
68’
Đang cập nhật
Neyder Moreno
-
74’
Stefan Mauk
Zach Clough
-
Guillermo May
Cameron Howieson
75’ -
81’
Đang cập nhật
Jake Brimmer
-
Đang cập nhật
Archie Goodwin
83’ -
85’
Max Mata
Max Mata
-
Dylan Pierias
Archie Goodwin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
5
60%
40%
3
0
8
14
473
318
6
7
2
3
2
1
Adelaide United Auckland
Adelaide United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thomas Veart
4-2-3-1 Auckland
Huấn luyện viên: Steve Corica
9
Luka Jovanovic
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
21
Javi López
21
Javi López
21
Javi López
6
Stefan Mauk
4
Nando Pijnaker
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
10
Guillermo May
10
Guillermo May
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luka Jovanovic Tiền đạo |
52 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Stefan Mauk Tiền vệ |
25 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Dylan Pierias Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javi López Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
51 Panagiotis Kikianis Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Isaías Tiền vệ |
66 | 0 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
55 Ethan Alagich Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Jonny Yull Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Ethan Cox Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Bart Vriends Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ben Folami Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nando Pijnaker Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Logan Rogerson Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Guillermo May Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Paulsen Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Callan Elliot Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tommy Smith Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Francis De Vries Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Louis Verstraete Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Felipe Gallegos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jesse Randall Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Max Mata Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yaya Dukuly Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Fabian Talladira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ryan White Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jay Barnett Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 James Delianov Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Archie Goodwin Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Zach Clough Tiền vệ |
60 | 13 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jake Brimmer Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jonty Bidois Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Adama Coulibaly Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Neyder Moreno Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marlee Francois Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Woud Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Cameron Howieson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adelaide United
Auckland
Adelaide United
Auckland
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Adelaide United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Adelaide United Melbourne Victory |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.9 3.25 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Wellington Phoenix Adelaide United |
1 2 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
06/01/2025 |
Macarthur Adelaide United |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.92 3.5 0.98 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Adelaide United Western Sydney Wanderers |
2 3 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.85 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Adelaide United Sydney |
3 3 (2) (1) |
0.99 -0.25 0.93 |
0.89 3.75 0.83 |
B
|
T
|
Auckland
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Auckland Melbourne City |
3 0 (3) (0) |
0.93 -0.25 0.78 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Perth Glory Auckland |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.86 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Auckland Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Central Coast Mariners Auckland |
1 4 (1) (3) |
1.06 +0 0.75 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Auckland Western United |
0 4 (0) (3) |
0.92 -1 0.96 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 19