VĐQG Úc - 01/02/2025 06:00
SVĐ: Netstrata Jubilee Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.98 -1 3/4 0.74
- - -
- - -
- - -
2.35 3.75 2.70
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.87 2.50 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sydney Adelaide United
Sydney 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Adelaide United
Huấn luyện viên:
10
Joe Lolley
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
23
Rhyan Grant
23
Rhyan Grant
16
Joel King
16
Joel King
16
Joel King
17
Anthony Caceres
9
Luka Jovanovic
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
51
Panagiotis Kikianis
20
Dylan Pierias
20
Dylan Pierias
21
Javi López
21
Javi López
21
Javi López
6
Stefan Mauk
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền vệ |
49 | 14 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
52 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Joel King Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Patryk Klimala Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Corey Hollman Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zachary De Jesus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luka Jovanovic Tiền đạo |
53 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Stefan Mauk Tiền vệ |
26 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Dylan Pierias Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javi López Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
51 Panagiotis Kikianis Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Isaías Tiền vệ |
67 | 0 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
55 Ethan Alagich Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Jonny Yull Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Ethan Cox Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Bart Vriends Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ben Folami Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
52 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Quintal Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Ouahim Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jaushua Sotirio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Alexandar Popovic Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Adelaide United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Ryan White Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jay Barnett Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 James Delianov Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Archie Goodwin Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Zach Clough Tiền vệ |
61 | 13 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Yaya Dukuly Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Fabian Talladira Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Adelaide United
VĐQG Úc
Adelaide United
3 : 3
(2-1)
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
2 : 1
(1-0)
Adelaide United
VĐQG Úc
Adelaide United
4 : 3
(3-1)
Sydney
VĐQG Úc
Adelaide United
1 : 5
(0-4)
Sydney
VĐQG Úc
Adelaide United
1 : 1
(0-0)
Sydney
Sydney
Adelaide United
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sydney
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Melbourne Victory Sydney |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.98 |
0.81 3.0 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Sydney Brisbane Roar |
3 4 (1) (3) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.79 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Wellington Phoenix Sydney |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.78 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sydney Central Coast Mariners |
4 1 (1) (1) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Sydney Perth Glory |
3 0 (0) (0) |
0.98 -2.0 0.92 |
0.89 3.75 1.01 |
T
|
X
|
Adelaide United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Adelaide United Auckland |
2 2 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.95 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Adelaide United Melbourne Victory |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.9 3.25 0.96 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Wellington Phoenix Adelaide United |
1 2 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
06/01/2025 |
Macarthur Adelaide United |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.92 3.5 0.98 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Adelaide United Western Sydney Wanderers |
2 3 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.85 3.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13