VĐQG Úc - 03/01/2025 06:00
SVĐ: Melbourne Rectangular Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.95
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.83 3.50 4.33
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.85 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.40 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Andreas Kuen
Harry Politidis
7’ -
Andreas Kuen
Zane Schreiber
19’ -
46’
Kazuki Nagasawa
Oskar van Hattum
-
Đang cập nhật
Kai Trewin
61’ -
64’
Luke Brooke-Smith
Luke Supyk
-
Arion Sulemani
Medin Memeti
65’ -
Zane Schreiber
Germán Ferreyra
81’ -
Michael Ghossaini
Nathaniel Atkinson
83’ -
89’
Tim Payne
Corban Piper
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
54%
46%
0
7
10
7
586
508
21
1
9
0
3
2
Melbourne City Wellington Phoenix
Melbourne City 4-3-3
Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar
4-3-3 Wellington Phoenix
Huấn luyện viên: Giancarlo Italiano
6
Steven Ugarković
16
Aziz Behich
16
Aziz Behich
16
Aziz Behich
16
Aziz Behich
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
7
Kosta Barbarouses
25
Kazuki Nagasawa
25
Kazuki Nagasawa
25
Kazuki Nagasawa
25
Kazuki Nagasawa
25
Kazuki Nagasawa
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
6
Tim Payne
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Steven Ugarković Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Martin Poljovka Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Callum Talbot Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Benjamin Mazzeo Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Aziz Behich Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Harry Politidis Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Andreas Kuen Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Patrick Beach Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kai Trewin Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nathaniel Atkinson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Arion Sulemani Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo |
64 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Tim Payne Hậu vệ |
60 | 4 | 6 | 5 | 2 | Hậu vệ |
4 Scott Wootton Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Sam Sutton Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Isaac Hughes Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hideki Ishige Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Matt Sheridan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Luke Brooke-Smith Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Paulo Retre Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Germán Ferreyra Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Michael Ghossaini Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Kavian Rahmani Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 James Nieuwenhuizen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Zane Schreiber Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Lawrence Wong Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Medin Memeti Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Oskar van Hattum Tiền đạo |
54 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Corban Piper Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Luke Supyk Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Nathan Walker Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne City
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Melbourne City
1 : 0
(0-0)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 0
(0-0)
Melbourne City
Cúp Úc
Melbourne City
3 : 0
(1-0)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Melbourne City
4 : 1
(1-0)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 3
(1-1)
Melbourne City
Melbourne City
Wellington Phoenix
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Melbourne City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Central Coast Mariners Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Melbourne Victory Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Melbourne City Auckland |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Brisbane Roar Melbourne City |
1 4 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.96 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Melbourne City Western Sydney Wanderers |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
Wellington Phoenix
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Wellington Phoenix Newcastle Jets |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.97 |
1.04 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Western Sydney Wanderers Wellington Phoenix |
4 1 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wellington Phoenix Macarthur |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Auckland Wellington Phoenix |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.81 2.25 1.06 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Wellington Phoenix Melbourne Victory |
1 0 (0) (0) |
1.01 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 1.02 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10