GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Melbourne City

Thuộc giải đấu: VĐQG Úc

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 2008

Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar

Sân vận động: AAMI Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

Melbourne City

Melbourne City

0 : 0

0 : 0

Melbourne City

Melbourne City

0-0

22/02

0-0

22/02

Melbourne Victory

Melbourne Victory

Melbourne City

Melbourne City

0 : 0

0 : 0

Melbourne City

Melbourne City

0-0

15/02

0-0

15/02

Melbourne City

Melbourne City

Perth Glory

Perth Glory

0 : 0

0 : 0

Perth Glory

Perth Glory

0-0

07/02

0-0

07/02

Adelaide United

Adelaide United

Melbourne City

Melbourne City

0 : 0

0 : 0

Melbourne City

Melbourne City

0-0

25/01

0-0

25/01

Macarthur

Macarthur

Melbourne City

Melbourne City

0 : 0

0 : 0

Melbourne City

Melbourne City

0-0

0.90 +0 0.90

0.94 2.75 0.89

0.94 2.75 0.89

18/01

3-4

18/01

Auckland

Auckland

Melbourne City

Melbourne City

3 : 0

3 : 0

Melbourne City

Melbourne City

3-4

0.93 -0.25 0.78

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

11/01

5-1

11/01

Melbourne City

Melbourne City

Brisbane Roar

Brisbane Roar

1 : 0

0 : 0

Brisbane Roar

Brisbane Roar

5-1

0.82 -1.0 -0.93

0.84 3.0 0.86

0.84 3.0 0.86

07/01

2-10

07/01

Melbourne City

Melbourne City

Western United

Western United

2 : 0

1 : 0

Western United

Western United

2-10

1.00 +0.25 0.92

0.93 2.75 0.97

0.93 2.75 0.97

03/01

4-0

03/01

Melbourne City

Melbourne City

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

2 : 0

1 : 0

Wellington Phoenix

Wellington Phoenix

4-0

0.97 -0.75 0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

31/12

1-8

31/12

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

Melbourne City

Melbourne City

1 : 1

0 : 1

Melbourne City

Melbourne City

1-8

0.90 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Mathew Leckie Tiền đạo

70 19 12 10 0 34 Tiền đạo

15

Andrew Nabbout Tiền đạo

96 16 21 12 0 33 Tiền đạo

2

Scott Galloway Hậu vệ

110 7 5 5 0 30 Hậu vệ

37

Max Caputo Tiền đạo

59 4 3 2 0 20 Tiền đạo

21

Alessandro Lopane Tiền vệ

37 3 1 3 0 21 Tiền vệ

25

Callum Talbot Hậu vệ

78 2 1 12 0 24 Hậu vệ

39

Emin Durakovic Tiền vệ

5 0 0 0 0 20 Tiền vệ

34

Arion Sulemani Tiền đạo

14 0 0 0 0 20 Tiền đạo

40

James Nieuwenhuizen Thủ môn

15 0 0 0 0 21 Thủ môn

33

Patrick Beach Thủ môn

45 0 0 0 0 22 Thủ môn