VĐQG Úc - 31/12/2024 08:00
SVĐ: Central Coast Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.10 3.40 2.20
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.73 1.0 0.99
- - -
- - -
3.60 2.20 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Trent Sainsbury
32’ -
33’
Yonatan Cohen
Martin Poljovka
-
40’
Yonatan Cohen
Benjamin Mazzeo
-
Bailey Brandtman
Christian Theoharous
46’ -
Noah Smith
William Wilson
54’ -
67’
Đang cập nhật
Kai Trewin
-
Mikael Doka
Nathan Paull
68’ -
74’
Zane Schreiber
Germán Ferreyra
-
Harrison Steele
Haine Eames
84’ -
Đang cập nhật
Christian Theoharous
86’ -
87’
Medin Memeti
Michael Ghossaini
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
34%
66%
1
2
11
10
318
606
6
11
2
3
2
1
Central Coast Mariners Melbourne City
Central Coast Mariners 5-4-1
Huấn luyện viên: Mark Graham Jackson
5-4-1 Melbourne City
Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar
10
Mikael Doka
16
Harrison Steele
16
Harrison Steele
16
Harrison Steele
16
Harrison Steele
16
Harrison Steele
33
Nathan Paull
33
Nathan Paull
33
Nathan Paull
33
Nathan Paull
9
Alou Kuol
6
Steven Ugarković
38
Harry Politidis
38
Harry Politidis
38
Harry Politidis
38
Harry Politidis
26
Samuel Souprayen
38
Harry Politidis
38
Harry Politidis
38
Harry Politidis
38
Harry Politidis
26
Samuel Souprayen
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikael Doka Tiền vệ |
57 | 9 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Alou Kuol Tiền đạo |
55 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Brian Kaltack Hậu vệ |
57 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Storm Roux Hậu vệ |
53 | 2 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Nathan Paull Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Harrison Steele Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Noah Smith Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Bailey Brandtman Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alfie McCalmont Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Dylan Peraić-Cullen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Trent Sainsbury Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Steven Ugarković Tiền vệ |
46 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Samuel Souprayen Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Callum Talbot Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Aziz Behich Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Harry Politidis Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Zane Schreiber Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Patrick Beach Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kai Trewin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yonatan Cohen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Nathaniel Atkinson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Medin Memeti Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Diesel Herrington Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Haine Eames Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Sabit James Ngor Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Adam Pavlesic Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
11 Vitor Feijão Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Christian Theoharous Tiền đạo |
47 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
28 William Wilson Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jamie Young Thủ môn |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Germán Ferreyra Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Kavian Rahmani Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Michael Ghossaini Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Benjamin Dunbar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Lawrence Wong Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Benjamin Mazzeo Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Central Coast Mariners
Melbourne City
VĐQG Úc
Central Coast Mariners
2 : 1
(0-0)
Melbourne City
VĐQG Úc
Central Coast Mariners
2 : 1
(0-0)
Melbourne City
VĐQG Úc
Melbourne City
3 : 3
(1-0)
Central Coast Mariners
VĐQG Úc
Melbourne City
1 : 6
(1-2)
Central Coast Mariners
VĐQG Úc
Central Coast Mariners
1 : 1
(0-0)
Melbourne City
Central Coast Mariners
Melbourne City
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Central Coast Mariners
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Central Coast Mariners Auckland |
1 4 (1) (3) |
1.06 +0 0.75 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Macarthur Central Coast Mariners |
1 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.78 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Central Coast Mariners Adelaide United |
0 4 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Central Coast Mariners Sydney |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.99 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Central Coast Mariners Yokohama F. Marinos |
0 4 (0) (3) |
0.98 +0.75 0.86 |
0.90 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Melbourne City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Melbourne Victory Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Melbourne City Auckland |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Brisbane Roar Melbourne City |
1 4 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.96 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Melbourne City Western Sydney Wanderers |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Perth Glory Melbourne City |
0 5 (0) (2) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 11