GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 11/01/2025 06:00

SVĐ: Melbourne Rectangular Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 -0.93

0.84 3.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.20 6.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.89 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.50 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    H. Politidis

    21’
  • 46’

    B. Halloran

    A. Zimarino

  • 58’

    Đang cập nhật

    Lautaro Giannetti

  • Đang cập nhật

    N. Atkinson

    61’
  • Z. Schreiber

    B. Mazzeo

    65’
  • 72’

    F. Bérenguer

    L. Zabala

  • 73’

    J. Hingert

    P. Kasawaya

  • M. Memeti

    E. Durakovic

    76’
  • H. Politidis

    M. Ghossaini

    77’
  • 79’

    J. Brazete

    Q. MacNicol

  • B. Mazzeo

    B. Dunbar

    81’
  • G. Ferreyra

    S. Souprayen

    83’
  • Đang cập nhật

    A. Behich

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Melbourne Rectangular Stadium

  • Trọng tài chính:

    C. Reibelt

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aurelio Vidmar

  • Ngày sinh:

    03-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    123 (T:58, H:37, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ruben Zadkovich

  • Ngày sinh:

    23-05-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    87 (T:27, H:21, B:39)

5

Phạt góc

1

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

4

459

Tổng số đường chuyền

525

14

Dứt điểm

4

7

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

4

Melbourne City Brisbane Roar

Đội hình

Melbourne City 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar

Melbourne City VS Brisbane Roar

4-4-1-1 Brisbane Roar

Huấn luyện viên: Ruben Zadkovich

6

Steven Peter Ugarković

38

Harry Politidis

38

Harry Politidis

38

Harry Politidis

38

Harry Politidis

38

Harry Politidis

38

Harry Politidis

38

Harry Politidis

38

Harry Politidis

2

Callum Talbot

2

Callum Talbot

26

James O'Shea

21

Antonee Alan Burke Gilroy

21

Antonee Alan Burke Gilroy

21

Antonee Alan Burke Gilroy

21

Antonee Alan Burke Gilroy

19

Jack David Hingert

19

Jack David Hingert

19

Jack David Hingert

23

Keegan Jelacic

23

Keegan Jelacic

10

Florin Berenguer Bohrer

Đội hình xuất phát

Melbourne City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Steven Peter Ugarković Tiền vệ

49 3 6 8 0 Tiền vệ

2

Callum Talbot Hậu vệ

45 2 0 6 0 Hậu vệ

46

Benjamin Mazzeo Tiền vệ

22 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Aziz Eraltay Behich Hậu vệ

29 1 2 5 0 Hậu vệ

38

Harry Politidis Tiền vệ

38 1 2 2 0 Tiền vệ

33

Patrick Beach Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

27

Kai Trewin Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Germán Julio Ferreyra Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Nathaniel Atkinson Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

47

Kavian Rahmani Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Medin Memeti Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Brisbane Roar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

James O'Shea Tiền vệ

67 17 7 8 2 Tiền vệ

10

Florin Berenguer Bohrer Tiền đạo

32 3 6 1 0 Tiền đạo

23

Keegan Jelacic Tiền vệ

22 2 4 1 1 Tiền vệ

19

Jack David Hingert Hậu vệ

61 1 1 11 0 Hậu vệ

21

Antonee Alan Burke Gilroy Hậu vệ

29 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Macklin Freke Thủ môn

70 0 0 4 0 Thủ môn

12

Lucas Herrington Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Hosine Bility Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Samuel Klein Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Jacob Brazete Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Benjamin Halloran Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Melbourne City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Emin Durakovic Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Michael Ghossaini Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Benjamin Dunbar Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Samuel Souprayen Hậu vệ

46 2 2 4 0 Hậu vệ

1

Jamie Young Thủ môn

48 0 1 2 0 Thủ môn

36

Harrison Shillington Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Zane Schreiber Tiền vệ

30 1 0 2 0 Tiền vệ

Brisbane Roar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Adam Zimarino Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Matt Acton Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

30

Quinn Macnicol Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Scott Neville Hậu vệ

41 2 1 12 0 Hậu vệ

14

Pearson Kasawaya Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Louis Zabala Tiền vệ

61 1 1 5 0 Tiền vệ

7

Rafael Struick Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Melbourne City

Brisbane Roar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Melbourne City: 3T - 1H - 1B) (Brisbane Roar: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/12/2024

VĐQG Úc

Brisbane Roar

1 : 4

(0-2)

Melbourne City

10/02/2024

VĐQG Úc

Brisbane Roar

5 : 1

(4-0)

Melbourne City

28/12/2023

VĐQG Úc

Melbourne City

8 : 1

(3-0)

Brisbane Roar

12/03/2023

VĐQG Úc

Melbourne City

2 : 1

(1-0)

Brisbane Roar

21/01/2023

VĐQG Úc

Brisbane Roar

0 : 0

(0-0)

Melbourne City

Phong độ gần nhất

Melbourne City

Phong độ

Brisbane Roar

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Melbourne City

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

07/01/2025

Melbourne City

Western United

2 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.92

0.93 2.75 0.97

T
X

VĐQG Úc

03/01/2025

Melbourne City

Wellington Phoenix

2 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.95

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Úc

31/12/2024

Central Coast Mariners

Melbourne City

1 1

(0) (1)

0.90 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Úc

21/12/2024

Melbourne Victory

Melbourne City

1 1

(0) (1)

0.99 -0.5 0.91

0.93 2.75 0.93

T
X

VĐQG Úc

15/12/2024

Melbourne City

Auckland

2 2

(1) (0)

1.03 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.84

T
T

Brisbane Roar

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

07/01/2025

Brisbane Roar

Newcastle Jets

0 1

(0) (0)

0.79 +0 1.01

0.89 3.0 0.81

B
X

VĐQG Úc

03/01/2025

Brisbane Roar

Central Coast Mariners

1 3

(0) (1)

0.87 +0 1.05

0.95 2.5 0.95

B
T

VĐQG Úc

29/12/2024

Western United

Brisbane Roar

1 0

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.92 3.25 0.96

B
X

VĐQG Úc

21/12/2024

Brisbane Roar

Perth Glory

0 1

(0) (0)

1.03 -1.5 0.87

0.85 3.25 0.87

B
X

VĐQG Úc

14/12/2024

Western Sydney Wanderers

Brisbane Roar

2 2

(2) (2)

0.88 -0.75 1.02

1.01 3.25 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất