VĐQG Úc - 18/01/2025 04:00
SVĐ: Mount Smart Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 3/4 0.78
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.30 3.40 3.10
- - -
- - -
- - -
-0.82 -1 3/4 0.65
0.91 1.0 0.92
- - -
- - -
3.00 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Max Mata
12’ -
Logan Rogerson
Guillermo May
33’ -
Đang cập nhật
Nando Pijnaker
40’ -
Đang cập nhật
Max Mata
45’ -
Đang cập nhật
Jesse Randall
51’ -
Jesse Randall
Liam Gillion
58’ -
62’
Z. Schreiber
L. Wong
-
Felipe Gallegos
Cameron Howieson
74’ -
76’
C. Talbot
M. Leckie
-
Đang cập nhật
Cameron Howieson
78’ -
82’
N. Atkinson
G. Ferreyra
-
Guillermo May
Marlee Francois
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
41%
59%
1
8
11
6
378
547
14
8
11
2
2
0
Auckland Melbourne City
Auckland 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Steve Corica
4-2-2-2 Melbourne City
Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar
4
Nando Pijnaker
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
10
Guillermo Luis May Bartesaghi
10
Guillermo Luis May Bartesaghi
10
Guillermo Luis May Bartesaghi
10
Guillermo Luis May Bartesaghi
10
Guillermo Luis May Bartesaghi
10
Guillermo Luis May Bartesaghi
6
Steven Peter Ugarković
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
2
Callum Talbot
2
Callum Talbot
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
26
Samuel Souprayen
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nando Pijnaker Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Logan Tipene Rogerson Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Guillermo Luis May Bartesaghi Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alexander Paulsen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Callan Elliot Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tommy Smith Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Francis De Vries Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Louis Verstraete Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Luis Felipe Gallegos Leiva Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jesse Randall Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Max Mata Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Steven Peter Ugarković Tiền vệ |
50 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Samuel Souprayen Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Callum Talbot Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Benjamin Mazzeo Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aziz Eraltay Behich Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Harry Politidis Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Zane Schreiber Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Patrick Beach Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kai Trewin Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nathaniel Atkinson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Medin Memeti Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Michael Cornelis Woud Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Cameron Howieson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luis Toomey Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marlee Francois Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 William Gillion Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Neyder Stiven Moreno Betancur Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Codey Phoenix Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Lawrence Wong Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Arion Sulemani Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jamie Young Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Germán Julio Ferreyra Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Kavian Rahmani Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Michael Ghossaini Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mathew Leckie Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Auckland
Melbourne City
VĐQG Úc
Melbourne City
2 : 2
(1-0)
Auckland
Auckland
Melbourne City
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Auckland
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Perth Glory Auckland |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.86 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Auckland Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Central Coast Mariners Auckland |
1 4 (1) (3) |
1.06 +0 0.75 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Auckland Western United |
0 4 (0) (3) |
0.92 -1 0.96 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Melbourne City Auckland |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Melbourne City
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Melbourne City Brisbane Roar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.08 |
0.84 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Melbourne City Western United |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.92 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Melbourne City Wellington Phoenix |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Central Coast Mariners Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Melbourne Victory Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19