GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 18/01/2025 04:00

SVĐ: Mount Smart Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 3/4 0.78

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.40 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.82 -1 3/4 0.65

0.91 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Max Mata

    12’
  • Logan Rogerson

    Guillermo May

    33’
  • Đang cập nhật

    Nando Pijnaker

    40’
  • Đang cập nhật

    Max Mata

    45’
  • Đang cập nhật

    Jesse Randall

    51’
  • Jesse Randall

    Liam Gillion

    58’
  • 62’

    Z. Schreiber

    L. Wong

  • Felipe Gallegos

    Cameron Howieson

    74’
  • 76’

    C. Talbot

    M. Leckie

  • Đang cập nhật

    Cameron Howieson

    78’
  • 82’

    N. Atkinson

    G. Ferreyra

  • Guillermo May

    Marlee Francois

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mount Smart Stadium

  • Trọng tài chính:

    B. Abraham

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Corica

  • Ngày sinh:

    24-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    126 (T:54, H:29, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aurelio Vidmar

  • Ngày sinh:

    03-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    123 (T:58, H:37, B:28)

3

Phạt góc

4

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

1

Cứu thua

8

11

Phạm lỗi

6

378

Tổng số đường chuyền

547

14

Dứt điểm

8

11

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Auckland Melbourne City

Đội hình

Auckland 4-2-2-2

Huấn luyện viên: Steve Corica

Auckland VS Melbourne City

4-2-2-2 Melbourne City

Huấn luyện viên: Aurelio Vidmar

4

Nando Pijnaker

17

Callan Elliot

17

Callan Elliot

17

Callan Elliot

17

Callan Elliot

10

Guillermo Luis May Bartesaghi

10

Guillermo Luis May Bartesaghi

10

Guillermo Luis May Bartesaghi

10

Guillermo Luis May Bartesaghi

10

Guillermo Luis May Bartesaghi

10

Guillermo Luis May Bartesaghi

6

Steven Peter Ugarković

16

Aziz Eraltay Behich

16

Aziz Eraltay Behich

16

Aziz Eraltay Behich

16

Aziz Eraltay Behich

2

Callum Talbot

2

Callum Talbot

46

Benjamin Mazzeo

46

Benjamin Mazzeo

46

Benjamin Mazzeo

26

Samuel Souprayen

Đội hình xuất phát

Auckland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Nando Pijnaker Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

27

Logan Tipene Rogerson Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Guillermo Luis May Bartesaghi Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Alexander Paulsen Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

Callan Elliot Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tommy Smith Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Francis De Vries Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Louis Verstraete Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Luis Felipe Gallegos Leiva Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Jesse Randall Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Max Mata Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Melbourne City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Steven Peter Ugarković Tiền vệ

50 3 6 8 0 Tiền vệ

26

Samuel Souprayen Hậu vệ

47 2 2 4 0 Hậu vệ

2

Callum Talbot Hậu vệ

46 2 0 6 0 Hậu vệ

46

Benjamin Mazzeo Tiền vệ

23 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Aziz Eraltay Behich Hậu vệ

30 1 2 5 0 Hậu vệ

38

Harry Politidis Tiền vệ

39 1 2 2 0 Tiền vệ

19

Zane Schreiber Tiền vệ

31 1 0 2 0 Tiền vệ

33

Patrick Beach Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

27

Kai Trewin Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Nathaniel Atkinson Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

35

Medin Memeti Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Auckland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Michael Cornelis Woud Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

7

Cameron Howieson Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Luis Toomey Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

11

Marlee Francois Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

William Gillion Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Neyder Stiven Moreno Betancur Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Codey Phoenix Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Melbourne City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Lawrence Wong Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Arion Sulemani Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jamie Young Thủ môn

49 0 1 2 0 Thủ môn

22

Germán Julio Ferreyra Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Kavian Rahmani Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Michael Ghossaini Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Mathew Leckie Tiền đạo

19 1 3 2 0 Tiền đạo

Auckland

Melbourne City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Auckland: 0T - 1H - 0B) (Melbourne City: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2024

VĐQG Úc

Melbourne City

2 : 2

(1-0)

Auckland

Phong độ gần nhất

Auckland

Phong độ

Melbourne City

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Auckland

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

11/01/2025

Perth Glory

Auckland

1 0

(1) (0)

0.87 +1.25 1.03

0.86 2.75 1.00

B
X

VĐQG Úc

01/01/2025

Auckland

Melbourne Victory

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.85

0.94 2.5 0.94

B
X

VĐQG Úc

28/12/2024

Central Coast Mariners

Auckland

1 4

(1) (3)

1.06 +0 0.75

0.92 2.25 0.98

T
T

VĐQG Úc

21/12/2024

Auckland

Western United

0 4

(0) (3)

0.92 -1 0.96

0.99 3.0 0.91

B
T

VĐQG Úc

15/12/2024

Melbourne City

Auckland

2 2

(1) (0)

1.03 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.84

B
T

Melbourne City

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

11/01/2025

Melbourne City

Brisbane Roar

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.08

0.84 3.0 0.86

H
X

VĐQG Úc

07/01/2025

Melbourne City

Western United

2 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.92

0.93 2.75 0.97

T
X

VĐQG Úc

03/01/2025

Melbourne City

Wellington Phoenix

2 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.95

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Úc

31/12/2024

Central Coast Mariners

Melbourne City

1 1

(0) (1)

0.90 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Úc

21/12/2024

Melbourne Victory

Melbourne City

1 1

(0) (1)

0.99 -0.5 0.91

0.93 2.75 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 6

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất