VĐQG Úc - 22/02/2025 08:35
SVĐ: AAMI Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Melbourne Victory Melbourne City
Melbourne Victory 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Melbourne City
Huấn luyện viên:
10
Bruno Fornaroli Mezza
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
7
Daniel Arzani
7
Daniel Arzani
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
8
Zinédine Machach
6
Steven Peter Ugarković
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
2
Callum Talbot
2
Callum Talbot
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
26
Samuel Souprayen
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Mezza Tiền đạo |
58 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
42 | 7 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
44 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Roderick Jefferson Gonçalves Miranda Hậu vệ |
62 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Kasey Bos Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Clarismario Santos Rodrigus Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Steven Peter Ugarković Tiền vệ |
51 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Samuel Souprayen Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Callum Talbot Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Benjamin Mazzeo Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aziz Eraltay Behich Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Harry Politidis Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Zane Schreiber Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Patrick Beach Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kai Trewin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nathaniel Atkinson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Medin Memeti Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jing Reec Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
37 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Fabian Monge Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
64 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Mitchell James Langerak Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Joshua Inserra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Michael Ghossaini Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mathew Leckie Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Lawrence Wong Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Arion Sulemani Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jamie Young Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Germán Julio Ferreyra Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Kavian Rahmani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne Victory
Melbourne City
VĐQG Úc
Melbourne Victory
1 : 1
(0-1)
Melbourne City
VĐQG Úc
Melbourne City
1 : 3
(0-3)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
1 : 1
(0-1)
Melbourne City
VĐQG Úc
Melbourne Victory
2 : 1
(1-1)
Melbourne City
VĐQG Úc
Melbourne City
0 : 0
(0-0)
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Melbourne City
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Melbourne Victory
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Melbourne Victory Wellington Phoenix |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Newcastle Jets Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Perth Glory Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.5 1.12 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Melbourne Victory Sydney |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.81 3.0 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Adelaide United Melbourne Victory |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.9 3.25 0.96 |
B
|
T
|
Melbourne City
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Melbourne City Perth Glory |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Adelaide United Melbourne City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Macarthur Melbourne City |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.94 2.75 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Auckland Melbourne City |
3 0 (3) (0) |
0.93 -0.25 0.78 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Melbourne City Brisbane Roar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.08 |
0.84 3.0 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8