- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Melbourne City Perth Glory
Melbourne City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Perth Glory
Huấn luyện viên:
6
Steven Peter Ugarković
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
16
Aziz Eraltay Behich
2
Callum Talbot
2
Callum Talbot
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
46
Benjamin Mazzeo
26
Samuel Souprayen
22
Adam Taggart
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
20
Trent Ostler
20
Trent Ostler
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Steven Peter Ugarković Tiền vệ |
51 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Samuel Souprayen Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Callum Talbot Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Benjamin Mazzeo Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aziz Eraltay Behich Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Harry Politidis Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Zane Schreiber Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Patrick Beach Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kai Trewin Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nathaniel Atkinson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Medin Memeti Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adam Taggart Tiền đạo |
53 | 26 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Trent Ostler Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Taras Gomulka Tiền vệ |
16 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Josh Risdon Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Sail Thủ môn |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Andriano Lebib Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tomislav Mrčela Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Zach Lisolajski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicholas Pennington Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 William Freney Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaylan Pearman Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Lawrence Wong Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Arion Sulemani Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jamie Young Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Germán Julio Ferreyra Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Kavian Rahmani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Michael Ghossaini Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mathew Leckie Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Brandon O'Neill Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathaniel Blair Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Joel Anasmo Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdul Faisal Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam Bugarija Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Anas Hamzaoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Cameron Cook Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Melbourne City
Perth Glory
VĐQG Úc
Perth Glory
0 : 5
(0-2)
Melbourne City
Cúp Úc
Perth Glory
4 : 4
(1-1)
Melbourne City
VĐQG Úc
Melbourne City
8 : 0
(5-0)
Perth Glory
VĐQG Úc
Perth Glory
4 : 2
(1-1)
Melbourne City
VĐQG Úc
Perth Glory
1 : 2
(1-1)
Melbourne City
Melbourne City
Perth Glory
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Melbourne City
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Adelaide United Melbourne City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Macarthur Melbourne City |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.94 2.75 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Auckland Melbourne City |
3 0 (3) (0) |
0.93 -0.25 0.78 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Melbourne City Brisbane Roar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.08 |
0.84 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Melbourne City Western United |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.92 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Perth Glory
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Perth Glory Central Coast Mariners |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Perth Glory Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.5 1.12 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Newcastle Jets Perth Glory |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.0 0.91 |
0.93 3.25 0.82 |
|||
14/01/2025 |
Perth Glory Western Sydney Wanderers |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.90 |
0.95 3.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Perth Glory Auckland |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.86 2.75 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8