VĐQG Úc - 06/02/2025 04:00
SVĐ: Westpac Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wellington Phoenix Brisbane Roar
Wellington Phoenix 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Brisbane Roar
Huấn luyện viên:
7
Kosta Barbarouses
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
26
James O'Shea
43
Adam Zimarino
43
Adam Zimarino
43
Adam Zimarino
43
Adam Zimarino
23
Keegan Jelacic
23
Keegan Jelacic
35
Louis Zabala
35
Louis Zabala
35
Louis Zabala
13
Henry Hore
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo |
68 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Scott Wootton Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Sam Sutton Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Isaac Hughes Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Hideki Ishige Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Corban Piper Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulo Retre Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luke Supyk Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brisbane Roar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 James O'Shea Tiền vệ |
69 | 17 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
13 Henry Hore Tiền vệ |
48 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Keegan Jelacic Tiền vệ |
24 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
35 Louis Zabala Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Adam Zimarino Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Antonee Alan Burke Gilroy Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Macklin Freke Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Lucas Herrington Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hosine Bility Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Samuel Klein Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Benjamin Halloran Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Fin Conchie Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Lachlan Candy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Josh Oluwayemi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Tze-Xuan Loke Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jayden Smith Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Luke Brooke-Smith Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Nathan Barry Walker Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brisbane Roar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Waleed Shour Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Corey Edward Brown Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 Florin Berenguer Bohrer Tiền vệ |
34 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Matt Acton Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jacob Brazete Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Rafael Struick Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jack David Hingert Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Wellington Phoenix
Brisbane Roar
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 0
(1-0)
Brisbane Roar
VĐQG Úc
Brisbane Roar
1 : 1
(0-0)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
5 : 2
(2-1)
Brisbane Roar
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
2 : 2
(1-1)
Brisbane Roar
VĐQG Úc
Brisbane Roar
0 : 1
(0-0)
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
Brisbane Roar
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wellington Phoenix
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Wellington Phoenix Central Coast Mariners |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.93 2.5 0.83 |
|||
20/01/2025 |
Macarthur Wellington Phoenix |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.98 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Wellington Phoenix Sydney |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.78 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Wellington Phoenix Adelaide United |
1 2 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Melbourne City Wellington Phoenix |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Brisbane Roar
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Brisbane Roar Western Sydney Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
18/01/2025 |
Sydney Brisbane Roar |
3 4 (1) (3) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.79 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Melbourne City Brisbane Roar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.08 |
0.84 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Brisbane Roar Newcastle Jets |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Brisbane Roar Central Coast Mariners |
1 3 (0) (1) |
0.87 +0 1.05 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21