VĐQG Úc - 20/01/2025 08:00
SVĐ: Campbelltown Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.97
0.98 3.0 0.88
- - -
- - -
1.72 4.20 4.20
0.92 11 0.89
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.98 1.25 0.92
- - -
- - -
2.25 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Liam Rose
Daniel De Silva
10’ -
Jed Drew
Jake Hollman
16’ -
46’
Luke Supyk
Fin Conchie
-
65’
Hideki Ishige
Kazuki Nagasawa
-
71’
Đang cập nhật
Kosta Barbarouses
-
Kealey Adamson
Walter Scott
72’ -
74’
Đang cập nhật
Sam Sutton
-
76’
Paulo Retre
Nathan Walker
-
Jed Drew
Christopher Ikonomidis
84’ -
87’
Đang cập nhật
Alby Kelly-Heald
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
57%
43%
2
8
7
8
502
393
30
9
9
4
2
0
Macarthur Wellington Phoenix
Macarthur 4-3-3
Huấn luyện viên: Mile Sterjovski
4-3-3 Wellington Phoenix
Huấn luyện viên: Giancarlo Italiano
98
Valère Germain
5
Matthew Jurman
5
Matthew Jurman
5
Matthew Jurman
5
Matthew Jurman
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
7
Kosta Barbarouses
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
15
Isaac Hughes
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Valère Germain Tiền đạo |
49 | 18 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jake Hollman Tiền vệ |
44 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Jed Drew Tiền đạo |
47 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Bernardo Oliveira Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Matthew Jurman Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Nathan Luke Brattan Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kealey Adamson Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Ivan Vujica Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Filip Kurto Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Oliver Jones Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Liam Rose Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo |
67 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Scott Wootton Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Sam Sutton Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Isaac Hughes Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Hideki Ishige Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Corban Piper Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulo Retre Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luke Supyk Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Ikonomidis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alex Robinson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tomislav Uskok Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Marin Jakoliš Tiền đạo |
14 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walter Scott Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniël De Silva Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Frans Deli Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Tze-Xuan Loke Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Josh Oluwayemi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Jayden Smith Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Luke Brooke-Smith Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Nathan Barry Walker Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Lachlan Candy Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fin Conchie Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Macarthur
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
1 : 2
(1-1)
Macarthur
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
3 : 0
(2-0)
Macarthur
VĐQG Úc
Macarthur
1 : 2
(0-1)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Macarthur
0 : 3
(0-1)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Macarthur
0 : 1
(0-1)
Wellington Phoenix
Macarthur
Wellington Phoenix
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Macarthur
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Newcastle Jets Macarthur |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Macarthur Adelaide United |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.92 3.5 0.98 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Western Sydney Wanderers Macarthur |
2 3 (1) (3) |
0.98 -0.25 0.94 |
0.83 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Perth Glory Macarthur |
0 3 (0) (2) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Macarthur Central Coast Mariners |
1 1 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.78 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Wellington Phoenix
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Wellington Phoenix Sydney |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.78 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Wellington Phoenix Adelaide United |
1 2 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Melbourne City Wellington Phoenix |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Wellington Phoenix Newcastle Jets |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.97 |
1.04 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Western Sydney Wanderers Wellington Phoenix |
4 1 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 7