VĐQG Úc - 28/12/2024 04:00
SVĐ: Westpac Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.97
-0.96 3.0 0.85
- - -
- - -
1.90 3.80 3.80
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.93 1.25 0.82
- - -
- - -
2.50 2.37 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kosta Barbarouses
3’ -
Luke Brooke-Smith
Corban Piper
46’ -
Đang cập nhật
Paulo Retre
59’ -
67’
Mark Natta
Wellissol
-
73’
Eli Adams
Ben Gibson
-
Kazuki Nagasawa
Mohamed Al-Taay
74’ -
Hideki Ishige
Nathan Walker
83’ -
85’
Eli Adams
Will Dobson
-
88’
Lachlan Bayliss
Matthew Scarcella
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
10
44%
56%
5
1
6
11
478
582
11
20
3
7
1
2
Wellington Phoenix Newcastle Jets
Wellington Phoenix 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Giancarlo Italiano
4-1-4-1 Newcastle Jets
Huấn luyện viên: Robert Stanton
7
Kosta Barbarouses
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
14
Alex Rufer
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
19
Sam Sutton
14
Alex Rufer
13
Clayton Taylor
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
7
Eli Adams
7
Eli Adams
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo |
63 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Alex Rufer Tiền vệ |
56 | 5 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Tim Payne Hậu vệ |
59 | 4 | 6 | 5 | 2 | Hậu vệ |
4 Scott Wootton Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Sam Sutton Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Hideki Ishige Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Matt Sheridan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulo Retre Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Luke Brooke-Smith Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Clayton Taylor Tiền vệ |
36 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Thomas Kevin Aquilina Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Eli Adams Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Phillip Čančar Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Mark Natta Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Wilmering Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Callum Timmins Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Ben Gibson Tiền đạo |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryan Scott Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Šušnjar Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wellington Phoenix
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Corban Piper Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Luke Supyk Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Isaac Hughes Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Nathan Walker Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Will Dobson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Christian Bracco Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Noah James Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Justin Vidic Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nathan Grimaldi Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Matthew Scarcella Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Wellissol Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wellington Phoenix
Newcastle Jets
VĐQG Úc
Newcastle Jets
1 : 1
(1-0)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Newcastle Jets
1 : 2
(0-1)
Wellington Phoenix
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
0 : 3
(0-2)
Newcastle Jets
VĐQG Úc
Wellington Phoenix
2 : 1
(2-0)
Newcastle Jets
VĐQG Úc
Newcastle Jets
3 : 1
(3-1)
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
Newcastle Jets
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Wellington Phoenix
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Western Sydney Wanderers Wellington Phoenix |
4 1 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wellington Phoenix Macarthur |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Auckland Wellington Phoenix |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.81 2.25 1.06 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Wellington Phoenix Melbourne Victory |
1 0 (0) (0) |
1.01 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 1.02 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Central Coast Mariners Wellington Phoenix |
0 3 (0) (2) |
0.78 +0 1.10 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Newcastle Jets
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Perth Glory Newcastle Jets |
0 4 (0) (3) |
0.78 +0.25 0.66 |
0.81 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Newcastle Jets Adelaide United |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.94 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Auckland Newcastle Jets |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.97 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Newcastle Jets Central Coast Mariners |
1 2 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.90 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Western Sydney Wanderers Newcastle Jets |
4 1 (2) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20