VĐQG Úc - 08/02/2025 06:00
SVĐ: McDonald Jones Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Newcastle Jets Melbourne Victory
Newcastle Jets 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Melbourne Victory
Huấn luyện viên:
13
Clayton Taylor
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
39
Thomas Aquilina
39
Thomas Aquilina
27
Nathan Grimaldi
27
Nathan Grimaldi
27
Nathan Grimaldi
17
Kostandinos Grozos
10
Bruno Fornaroli Mezza
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
7
Daniel Arzani
7
Daniel Arzani
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
8
Zinédine Machach
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Clayton Taylor Tiền vệ |
41 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kostandinos Grozos Hậu vệ |
66 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
39 Thomas Aquilina Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Nathan Grimaldi Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Mark Natta Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Wilmering Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Callum Timmins Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Ben Gibson Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryan Scott Thủ môn |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Matthew Scarcella Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Mezza Tiền đạo |
58 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
42 | 7 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
44 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Roderick Jefferson Gonçalves Miranda Hậu vệ |
62 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Kasey Bos Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Clarismario Santos Rodrigus Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Ben Van Dorssen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Wellissol Santos de Oliveira Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Christian Bracco Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Noah James Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Will Dobson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Justin Vidic Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lachlam Rose Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Adama Traoré Hậu vệ |
37 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Fabian Monge Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
64 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Mitchell James Langerak Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Joshua Inserra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jing Reec Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newcastle Jets
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Newcastle Jets
1 : 1
(0-1)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
5 : 3
(4-1)
Newcastle Jets
Cúp Úc
Newcastle Jets
2 : 2
(1-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Newcastle Jets
2 : 1
(1-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
4 : 0
(1-0)
Newcastle Jets
Newcastle Jets
Melbourne Victory
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle Jets
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Central Coast Mariners Newcastle Jets |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.84 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
25/01/2025 |
Newcastle Jets Perth Glory |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.0 0.91 |
0.93 3.25 0.82 |
|||
17/01/2025 |
Western United Newcastle Jets |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.97 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Newcastle Jets Macarthur |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Brisbane Roar Newcastle Jets |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
X
|
Melbourne Victory
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Perth Glory Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.5 1.12 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Melbourne Victory Sydney |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Adelaide United Melbourne Victory |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.9 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Melbourne Victory Western United |
3 4 (2) (1) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.88 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Melbourne Victory Western Sydney Wanderers |
2 2 (1) (1) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15