VĐQG Úc - 24/01/2025 08:35
SVĐ: Melbourne Rectangular Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 -1 3/4 0.97
0.95 3.25 0.77
- - -
- - -
2.10 3.80 3.00
0.91 11 0.89
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.89 1.25 0.97
- - -
- - -
2.62 2.40 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Melbourne Victory Sydney
Melbourne Victory 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrick Kisnorbo
4-2-3-1 Sydney
Huấn luyện viên: Ufuk Talay
10
Bruno Fornaroli Mezza
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
21
Roderick Jefferson Gonçalves Miranda
7
Daniel Arzani
7
Daniel Arzani
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
8
Zinédine Machach
10
Joe Lolley
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
23
Rhyan Grant
23
Rhyan Grant
16
Joel King
16
Joel King
16
Joel King
17
Anthony Caceres
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Mezza Tiền đạo |
58 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
42 | 7 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
44 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Roderick Jefferson Gonçalves Miranda Hậu vệ |
62 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Kasey Bos Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Clarismario Santos Rodrigus Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền vệ |
49 | 14 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
52 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Joel King Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Patryk Klimala Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Corey Hollman Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zachary De Jesus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Fabian Monge Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
64 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Mitchell James Langerak Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Joshua Inserra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jing Reec Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
37 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jaushua Sotirio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Alexandar Popovic Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
52 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Quintal Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Ouahim Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne Victory
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
3 : 0
(2-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
1 : 1
(1-1)
Sydney
VĐQG Úc
Melbourne Victory
3 : 0
(2-0)
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
0 : 2
(0-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Sydney
1 : 0
(1-0)
Melbourne Victory
Melbourne Victory
Sydney
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Melbourne Victory
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Adelaide United Melbourne Victory |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.9 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Melbourne Victory Western United |
3 4 (2) (1) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.88 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Melbourne Victory Western Sydney Wanderers |
2 2 (1) (1) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Auckland Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
H
|
Sydney
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sydney Brisbane Roar |
3 4 (1) (3) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.79 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Wellington Phoenix Sydney |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.78 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sydney Central Coast Mariners |
4 1 (1) (1) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Sydney Perth Glory |
3 0 (0) (0) |
0.98 -2.0 0.92 |
0.89 3.75 1.01 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Newcastle Jets Sydney |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22