VĐQG Úc - 01/01/2025 04:00
SVĐ: Mount Smart Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 3/4 0.85
0.94 2.5 0.94
- - -
- - -
2.40 3.40 2.90
0.84 11.5 0.84
- - -
- - -
0.81 0 -0.93
0.88 1.0 0.98
- - -
- - -
3.00 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
63’
Kasey Bos
Clarismario
-
Đang cập nhật
Louis Verstraete
66’ -
74’
Bruno Fornaroli
Nikos Vergos
-
Neyder Moreno
Jesse Randall
77’ -
Jake Brimmer
Max Mata
83’ -
85’
Adama Traoré
Jing Lual
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
7
49%
51%
1
3
10
8
383
422
8
10
3
1
2
1
Auckland Melbourne Victory
Auckland 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Steve Corica
4-2-3-1 Melbourne Victory
Huấn luyện viên: Patrick Kisnorbo
22
Jake Brimmer
2
Hiroki Sakai
2
Hiroki Sakai
2
Hiroki Sakai
2
Hiroki Sakai
10
Guillermo May
10
Guillermo May
12
Alex Paulsen
12
Alex Paulsen
12
Alex Paulsen
4
Nando Pijnaker
10
Bruno Fornaroli
21
Roderick Miranda
21
Roderick Miranda
21
Roderick Miranda
21
Roderick Miranda
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
3
Adama Traoré
3
Adama Traoré
3
Adama Traoré
7
Daniel Arzani
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jake Brimmer Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nando Pijnaker Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Guillermo May Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Paulsen Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hiroki Sakai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tommy Smith Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Francis De Vries Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Louis Verstraete Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Felipe Gallegos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Neyder Moreno Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Liam Gillion Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo |
54 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
40 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
33 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Roderick Miranda Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
2 Jason Geria Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
27 Reno Piscopo Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Kasey Bos Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Logan Rogerson Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Max Mata Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Finn Mckenlay Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Woud Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Callan Elliot Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jesse Randall Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Scott Galloway Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Daniel Graskoski Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nikos Vergos Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jing Lual Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Clarismario Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Fabian Monge Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
60 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Auckland
Melbourne Victory
Auckland
Melbourne Victory
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Auckland
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Central Coast Mariners Auckland |
1 4 (1) (3) |
1.06 +0 0.75 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Auckland Western United |
0 4 (0) (3) |
0.92 -1 0.96 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Melbourne City Auckland |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Auckland Wellington Phoenix |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.81 2.25 1.06 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Auckland Newcastle Jets |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.97 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Melbourne Victory
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Melbourne Victory Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Melbourne Victory Perth Glory |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Western United Melbourne Victory |
1 3 (1) (1) |
0.99 +0.75 0.93 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Wellington Phoenix Melbourne Victory |
1 0 (0) (0) |
1.01 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 14