GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 01/01/2025 04:00

SVĐ: Mount Smart Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.85

0.94 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.40 2.90

0.84 11.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 -0.93

0.88 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.20 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 63’

    Kasey Bos

    Clarismario

  • Đang cập nhật

    Louis Verstraete

    66’
  • 74’

    Bruno Fornaroli

    Nikos Vergos

  • Neyder Moreno

    Jesse Randall

    77’
  • Jake Brimmer

    Max Mata

    83’
  • 85’

    Adama Traoré

    Jing Lual

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mount Smart Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Faghani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Corica

  • Ngày sinh:

    24-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    126 (T:54, H:29, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrick Kisnorbo

  • Ngày sinh:

    24-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    135 (T:57, H:36, B:42)

11

Phạt góc

7

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

8

383

Tổng số đường chuyền

422

8

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Auckland Melbourne Victory

Đội hình

Auckland 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Steve Corica

Auckland VS Melbourne Victory

4-2-3-1 Melbourne Victory

Huấn luyện viên: Patrick Kisnorbo

22

Jake Brimmer

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

10

Guillermo May

10

Guillermo May

12

Alex Paulsen

12

Alex Paulsen

12

Alex Paulsen

4

Nando Pijnaker

10

Bruno Fornaroli

21

Roderick Miranda

21

Roderick Miranda

21

Roderick Miranda

21

Roderick Miranda

6

Ryan Teague

6

Ryan Teague

3

Adama Traoré

3

Adama Traoré

3

Adama Traoré

7

Daniel Arzani

Đội hình xuất phát

Auckland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jake Brimmer Tiền vệ

9 2 1 0 0 Tiền vệ

4

Nando Pijnaker Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Guillermo May Tiền đạo

9 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Alex Paulsen Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Hiroki Sakai Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tommy Smith Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Francis De Vries Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Louis Verstraete Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Felipe Gallegos Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Neyder Moreno Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Liam Gillion Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Melbourne Victory

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Fornaroli Tiền đạo

54 26 3 9 0 Tiền đạo

7

Daniel Arzani Tiền vệ

40 5 7 7 0 Tiền vệ

6

Ryan Teague Tiền vệ

36 3 2 2 0 Tiền vệ

3

Adama Traoré Hậu vệ

33 1 4 4 1 Hậu vệ

21

Roderick Miranda Hậu vệ

58 1 3 12 4 Hậu vệ

2

Jason Geria Hậu vệ

53 1 1 6 1 Hậu vệ

27

Reno Piscopo Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

14

Jordi Valadon Tiền vệ

30 0 3 0 1 Tiền vệ

28

Kasey Bos Tiền vệ

19 0 2 0 0 Tiền vệ

25

Jack Duncan Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

5

Brendan Hamill Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Auckland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Logan Rogerson Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Max Mata Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Finn Mckenlay Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Michael Woud Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

Callan Elliot Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jesse Randall Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Scott Galloway Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Melbourne Victory

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Daniel Graskoski Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

9

Nikos Vergos Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

19

Jing Lual Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Clarismario Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Fabian Monge Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Nishan Velupillay Tiền đạo

60 10 5 3 0 Tiền đạo

22

Joshua Rawlins Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Auckland

Melbourne Victory

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Auckland: 0T - 0H - 0B) (Melbourne Victory: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Auckland

Phong độ

Melbourne Victory

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Auckland

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

28/12/2024

Central Coast Mariners

Auckland

1 4

(1) (3)

1.06 +0 0.75

0.92 2.25 0.98

T
T

VĐQG Úc

21/12/2024

Auckland

Western United

0 4

(0) (3)

0.92 -1 0.96

0.99 3.0 0.91

B
T

VĐQG Úc

15/12/2024

Melbourne City

Auckland

2 2

(1) (0)

1.03 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.84

B
T

VĐQG Úc

07/12/2024

Auckland

Wellington Phoenix

2 1

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.81 2.25 1.06

T
T

VĐQG Úc

30/11/2024

Auckland

Newcastle Jets

2 0

(0) (0)

0.95 -1 0.97

0.87 2.75 0.85

T
X

Melbourne Victory

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

28/12/2024

Sydney

Melbourne Victory

3 0

(2) (0)

0.91 +0.25 1.01

0.94 3.0 0.94

B
H

VĐQG Úc

21/12/2024

Melbourne Victory

Melbourne City

1 1

(0) (1)

0.99 -0.5 0.91

0.93 2.75 0.93

B
X

VĐQG Úc

08/12/2024

Melbourne Victory

Perth Glory

2 0

(1) (0)

0.92 -1.75 0.94

0.93 3.25 0.93

T
X

VĐQG Úc

01/12/2024

Western United

Melbourne Victory

1 3

(1) (1)

0.99 +0.75 0.93

0.93 2.75 0.95

T
T

VĐQG Úc

24/11/2024

Wellington Phoenix

Melbourne Victory

1 0

(0) (0)

1.01 +0.5 0.91

0.88 2.25 1.02

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất