VĐQG Úc - 28/12/2024 08:35
SVĐ: Sydney Football Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 -0.99
0.94 3.0 0.94
- - -
- - -
2.90 3.80 2.25
0.70 10.5 0.95
- - -
- - -
1.00 0 0.80
0.96 1.25 0.94
- - -
- - -
3.25 2.37 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Joe Lolley
2’ -
16’
Đang cập nhật
Zinédine Machach
-
Douglas Costa
Joe Lolley
26’ -
Đang cập nhật
Joe Lolley
44’ -
46’
Nikos Vergos
Bruno Fornaroli
-
Douglas Costa
Jaiden Kucharski
47’ -
51’
Đang cập nhật
Jason Geria
-
64’
Reno Piscopo
Jing Lual
-
67’
Đang cập nhật
Jing Lual
-
Đang cập nhật
Adrian Segecic
68’ -
70’
Đang cập nhật
Bruno Fornaroli
-
75’
Ryan Teague
Fabian Monge
-
79’
Đang cập nhật
Brendan Hamill
-
81’
Kasey Bos
Adama Traoré
-
Rhyan Grant
Jaiden Kucharski
86’ -
Joe Lolley
Nathan Amanatidis
87’ -
Anas Ouahim
Tiago Quintal
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
2
7
10
10
545
465
15
16
10
3
7
1
Sydney Melbourne Victory
Sydney 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Ufuk Talay
4-3-2-1 Melbourne Victory
Huấn luyện viên: Arthur Diles
10
Joe Lolley
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
4
Jordan Courtney-Perkins
4
Jordan Courtney-Perkins
4
Jordan Courtney-Perkins
23
Rhyan Grant
23
Rhyan Grant
17
Anthony Caceres
8
Zinédine Machach
2
Jason Geria
2
Jason Geria
2
Jason Geria
2
Jason Geria
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền vệ |
43 | 14 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
46 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
47 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Anas Ouahim Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Corey Hollman Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Alexandar Popovic Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Douglas Costa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
38 | 7 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
39 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Roderick Miranda Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
2 Jason Geria Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
27 Reno Piscopo Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nikos Vergos Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Kasey Bos Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Aaron Gurd Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Quintal Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
46 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
16 Joel King Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Patrick Wood Tiền đạo |
32 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
28 Nathan Amanatidis Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jing Lual Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Clarismario Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Daniel Graskoski Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo |
53 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
32 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Fabian Monge Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
1 : 1
(1-1)
Sydney
VĐQG Úc
Melbourne Victory
3 : 0
(2-0)
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
0 : 2
(0-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Sydney
1 : 0
(1-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
1 : 2
(1-1)
Sydney
Sydney
Melbourne Victory
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sydney
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Adelaide United Sydney |
3 3 (2) (1) |
0.99 -0.25 0.93 |
0.89 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sydney Western United |
3 4 (2) (1) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Central Coast Mariners Sydney |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.99 |
0.78 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sydney Kaya |
3 1 (2) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.91 4.0 0.91 |
H
|
H
|
|
28/11/2024 |
Eastern Sydney |
1 4 (0) (3) |
0.93 +1.75 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
Melbourne Victory
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Melbourne Victory Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Melbourne Victory Perth Glory |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Western United Melbourne Victory |
1 3 (1) (1) |
0.99 +0.75 0.93 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Wellington Phoenix Melbourne Victory |
1 0 (0) (0) |
1.01 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Melbourne Victory Brisbane Roar |
2 0 (1) (0) |
0.93 -1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11