VĐQG Úc - 04/01/2025 08:35
SVĐ: Melbourne Rectangular Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/4 0.99
0.86 3.25 0.88
- - -
- - -
1.70 4.33 4.20
0.82 10.75 0.92
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.87 1.25 1.00
- - -
- - -
2.20 2.50 4.33
0.98 5.0 0.84
- - -
- - -
-
-
Zinédine Machach
Roderick Miranda
29’ -
33’
Đang cập nhật
Jack Clisby
-
41’
Đang cập nhật
Oscar Priestman
-
45’
Đang cập nhật
Aydan Hammond
-
57’
Juan Mata
Alexander Badolato
-
62’
Zachary Sapsford
Marcus Antonsson
-
Daniel Arzani
Nishan Velupillay
70’ -
Đang cập nhật
Jordi Valadon
75’ -
76’
Đang cập nhật
Alexander Badolato
-
Jordi Valadon
Clarismario
79’ -
Đang cập nhật
Nishan Velupillay
85’ -
Đang cập nhật
Ryan Teague
87’ -
90’
Đang cập nhật
Nicolas Milanović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
56%
44%
2
6
6
14
447
348
18
13
7
4
0
1
Melbourne Victory Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Arthur Diles
4-2-3-1 Western Sydney Wanderers
Huấn luyện viên: Alen Stajcic
10
Bruno Fornaroli
3
Adama Traoré
3
Adama Traoré
3
Adama Traoré
3
Adama Traoré
7
Daniel Arzani
7
Daniel Arzani
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
6
Ryan Teague
8
Zinédine Machach
26
Brandon Borrello
21
Aydan Hammond
21
Aydan Hammond
21
Aydan Hammond
21
Aydan Hammond
21
Aydan Hammond
21
Aydan Hammond
21
Aydan Hammond
21
Aydan Hammond
19
Jack Clisby
19
Jack Clisby
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo |
55 | 26 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Zinédine Machach Tiền vệ |
39 | 7 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Daniel Arzani Tiền vệ |
41 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Teague Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Adama Traoré Hậu vệ |
34 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Roderick Miranda Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 12 | 4 | Hậu vệ |
2 Jason Geria Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Jordi Valadon Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
25 Jack Duncan Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Brendan Hamill Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jing Lual Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Western Sydney Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Brandon Borrello Tiền đạo |
56 | 19 | 11 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolas Milanović Tiền vệ |
50 | 11 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Jack Clisby Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Zachary Sapsford Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Aydan Hammond Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Joshua Brillante Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Oscar Priestman Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Lawrence Thomas Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Anthony Pantazopoulos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Alex Bonetig Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
64 Juan Mata Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Melbourne Victory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nishan Velupillay Tiền đạo |
61 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Clarismario Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Daniel Graskoski Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nikos Vergos Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Joshua Rawlins Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Reno Piscopo Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Fabian Monge Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Western Sydney Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 James Temelkovski Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marcus Antonsson Tiền đạo |
38 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Aidan Simmons Hậu vệ |
37 | 2 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Jordan Holmes Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Jesse Cameron Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Bozhidar Kraev Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexander Badolato Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Melbourne Victory
Western Sydney Wanderers
VĐQG Úc
Melbourne Victory
3 : 4
(2-2)
Western Sydney Wanderers
VĐQG Úc
Western Sydney Wanderers
3 : 4
(0-2)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Western Sydney Wanderers
2 : 1
(1-0)
Melbourne Victory
VĐQG Úc
Melbourne Victory
0 : 1
(0-1)
Western Sydney Wanderers
VĐQG Úc
Melbourne Victory
1 : 1
(0-0)
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory
Western Sydney Wanderers
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Melbourne Victory
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Auckland Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Melbourne Victory Melbourne City |
1 1 (0) (1) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Melbourne Victory Perth Glory |
2 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Western United Melbourne Victory |
1 3 (1) (1) |
0.99 +0.75 0.93 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Western Sydney Wanderers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Western Sydney Wanderers Macarthur |
2 3 (1) (3) |
0.98 -0.25 0.94 |
0.83 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Adelaide United Western Sydney Wanderers |
2 3 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.94 |
0.85 3.5 0.95 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Western Sydney Wanderers Wellington Phoenix |
4 1 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Western Sydney Wanderers Brisbane Roar |
2 2 (2) (2) |
0.88 -0.75 1.02 |
1.01 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Melbourne City Western Sydney Wanderers |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17