GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 11/01/2025 10:45

SVĐ: nib Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 1/4 -0.97

0.86 2.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 4.50 1.45

0.90 11 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 0.97

-0.94 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.40 1.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jarrod Carluccio

    2’
  • Đang cập nhật

    Jarrod Carluccio

    10’
  • Jarrod Carluccio

    Jaylan Pearman

    29’
  • Đang cập nhật

    Tomislav Mrčela

    44’
  • 45’

    Hiroki Sakai

    Callan Elliot

  • 46’

    Felipe Gallegos

    Jesse Randall

  • 58’

    Liam Gillion

    Max Mata

  • Đang cập nhật

    Zach Lisolajski

    71’
  • Zach Lisolajski

    Anas Hamzaoui

    75’
  • 82’

    Francis De Vries

    Adama Coulibaly

  • 84’

    Đang cập nhật

    Adama Coulibaly

  • Trent Ostler

    Joel Anasmo

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Adama Coulibaly

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:45 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    nib Stadium

  • Trọng tài chính:

    N. Shakespear

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Zdrilic

  • Ngày sinh:

    13-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:3, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Corica

  • Ngày sinh:

    24-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    126 (T:54, H:29, B:43)

4

Phạt góc

7

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

4

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

12

286

Tổng số đường chuyền

514

13

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

0

Perth Glory Auckland

Đội hình

Perth Glory 4-4-2

Huấn luyện viên: David Zdrilic

Perth Glory VS Auckland

4-4-2 Auckland

Huấn luyện viên: Steve Corica

22

Adam Taggart

19

Josh Risdon

19

Josh Risdon

19

Josh Risdon

19

Josh Risdon

19

Josh Risdon

19

Josh Risdon

19

Josh Risdon

19

Josh Risdon

17

Jarrod Carluccio

17

Jarrod Carluccio

22

Jake Brimmer

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

10

Guillermo Luis May Bartesaghi

10

Guillermo Luis May Bartesaghi

12

Alexander Paulsen

12

Alexander Paulsen

12

Alexander Paulsen

4

Nando Pijnaker

Đội hình xuất phát

Perth Glory

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Adam Taggart Tiền đạo

51 26 3 6 0 Tiền đạo

20

Trent Ostler Tiền vệ

45 1 3 1 0 Tiền vệ

17

Jarrod Carluccio Tiền vệ

36 1 2 6 0 Tiền vệ

12

Taras Gomulka Tiền vệ

14 0 4 0 0 Tiền vệ

19

Josh Risdon Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Oliver Sail Thủ môn

42 2 0 1 0 Thủ môn

24

Andriano Lebib Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Tomislav Mrčela Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Zach Lisolajski Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Nicholas Pennington Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jaylan Pearman Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Auckland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jake Brimmer Tiền vệ

10 2 1 0 0 Tiền vệ

4

Nando Pijnaker Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Guillermo Luis May Bartesaghi Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Alexander Paulsen Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Hiroki Sakai Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tommy Smith Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Francis De Vries Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Louis Verstraete Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Luis Felipe Gallegos Leiva Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Neyder Stiven Moreno Betancur Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

14

William Gillion Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Perth Glory

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Joel Anasmo Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Khoa Ngo Tiền đạo

17 0 1 2 0 Tiền đạo

16

Adam Bugarija Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Anas Hamzaoui Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Cameron Cook Thủ môn

60 0 0 3 0 Thủ môn

6

Brandon O'Neill Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Nathaniel Blair Tiền đạo

12 3 1 0 0 Tiền đạo

Auckland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Michael Cornelis Woud Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

16

Adama Coulibaly Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Callan Elliot Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Luis Toomey Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Logan Tipene Rogerson Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

21

Jesse Randall Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Max Mata Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Perth Glory

Auckland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Perth Glory: 0T - 0H - 0B) (Auckland: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Perth Glory

Phong độ

Auckland

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
2.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Perth Glory

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

08/01/2025

Sydney

Perth Glory

3 0

(0) (0)

0.98 -2.0 0.92

0.89 3.75 1.01

B
X

VĐQG Úc

03/01/2025

Perth Glory

Western United

2 3

(1) (1)

0.92 +1.0 0.98

0.88 3.25 0.84

H
T

VĐQG Úc

27/12/2024

Perth Glory

Macarthur

0 3

(0) (2)

1.04 +0.5 0.86

0.87 3.25 0.85

B
X

VĐQG Úc

21/12/2024

Brisbane Roar

Perth Glory

0 1

(0) (0)

1.03 -1.5 0.87

0.85 3.25 0.87

T
X

VĐQG Úc

14/12/2024

Perth Glory

Newcastle Jets

0 4

(0) (3)

0.78 +0.25 0.66

0.81 3.0 0.89

B
T

Auckland

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

01/01/2025

Auckland

Melbourne Victory

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.85

0.94 2.5 0.94

B
X

VĐQG Úc

28/12/2024

Central Coast Mariners

Auckland

1 4

(1) (3)

1.06 +0 0.75

0.92 2.25 0.98

T
T

VĐQG Úc

21/12/2024

Auckland

Western United

0 4

(0) (3)

0.92 -1 0.96

0.99 3.0 0.91

B
T

VĐQG Úc

15/12/2024

Melbourne City

Auckland

2 2

(1) (0)

1.03 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.84

B
T

VĐQG Úc

07/12/2024

Auckland

Wellington Phoenix

2 1

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.81 2.25 1.06

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

15 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất