VĐQG Úc - 11/01/2025 10:45
SVĐ: nib Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/4 -0.97
0.86 2.75 1.00
- - -
- - -
6.50 4.50 1.45
0.90 11 0.84
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
-0.94 1.25 0.84
- - -
- - -
6.50 2.40 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jarrod Carluccio
2’ -
Đang cập nhật
Jarrod Carluccio
10’ -
Jarrod Carluccio
Jaylan Pearman
29’ -
Đang cập nhật
Tomislav Mrčela
44’ -
45’
Hiroki Sakai
Callan Elliot
-
46’
Felipe Gallegos
Jesse Randall
-
58’
Liam Gillion
Max Mata
-
Đang cập nhật
Zach Lisolajski
71’ -
Zach Lisolajski
Anas Hamzaoui
75’ -
82’
Francis De Vries
Adama Coulibaly
-
84’
Đang cập nhật
Adama Coulibaly
-
Trent Ostler
Joel Anasmo
86’ -
90’
Đang cập nhật
Adama Coulibaly
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
35%
65%
4
2
17
12
286
514
13
16
3
4
3
0
Perth Glory Auckland
Perth Glory 4-4-2
Huấn luyện viên: David Zdrilic
4-4-2 Auckland
Huấn luyện viên: Steve Corica
22
Adam Taggart
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
19
Josh Risdon
17
Jarrod Carluccio
17
Jarrod Carluccio
22
Jake Brimmer
2
Hiroki Sakai
2
Hiroki Sakai
2
Hiroki Sakai
2
Hiroki Sakai
10
Guillermo Luis May Bartesaghi
10
Guillermo Luis May Bartesaghi
12
Alexander Paulsen
12
Alexander Paulsen
12
Alexander Paulsen
4
Nando Pijnaker
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adam Taggart Tiền đạo |
51 | 26 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Trent Ostler Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jarrod Carluccio Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Taras Gomulka Tiền vệ |
14 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Josh Risdon Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Sail Thủ môn |
42 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Andriano Lebib Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tomislav Mrčela Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Zach Lisolajski Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicholas Pennington Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaylan Pearman Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jake Brimmer Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nando Pijnaker Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Guillermo Luis May Bartesaghi Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alexander Paulsen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hiroki Sakai Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tommy Smith Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Francis De Vries Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Louis Verstraete Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Luis Felipe Gallegos Leiva Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Neyder Stiven Moreno Betancur Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 William Gillion Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Joel Anasmo Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Khoa Ngo Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Adam Bugarija Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Anas Hamzaoui Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Cameron Cook Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Brandon O'Neill Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathaniel Blair Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Michael Cornelis Woud Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Adama Coulibaly Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Callan Elliot Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Luis Toomey Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Logan Tipene Rogerson Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Jesse Randall Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Max Mata Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Perth Glory
Auckland
Perth Glory
Auckland
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Perth Glory
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Sydney Perth Glory |
3 0 (0) (0) |
0.98 -2.0 0.92 |
0.89 3.75 1.01 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Perth Glory Western United |
2 3 (1) (1) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.88 3.25 0.84 |
H
|
T
|
|
27/12/2024 |
Perth Glory Macarthur |
0 3 (0) (2) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brisbane Roar Perth Glory |
0 1 (0) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Perth Glory Newcastle Jets |
0 4 (0) (3) |
0.78 +0.25 0.66 |
0.81 3.0 0.89 |
B
|
T
|
Auckland
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Auckland Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Central Coast Mariners Auckland |
1 4 (1) (3) |
1.06 +0 0.75 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Auckland Western United |
0 4 (0) (3) |
0.92 -1 0.96 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Melbourne City Auckland |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Auckland Wellington Phoenix |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.81 2.25 1.06 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 20