VĐQG Úc - 25/01/2025 06:00
SVĐ: McDonald Jones Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.99 -1 0.91
0.93 3.25 0.82
- - -
- - -
1.60 4.20 5.25
0.89 11 0.85
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.80 1.25 0.90
- - -
- - -
2.10 2.60 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Newcastle Jets Perth Glory
Newcastle Jets 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robert Stanton
4-2-3-1 Perth Glory
Huấn luyện viên: David Zdrilic
13
Clayton Taylor
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
33
Mark Natta
39
Thomas Aquilina
39
Thomas Aquilina
27
Nathan Grimaldi
27
Nathan Grimaldi
27
Nathan Grimaldi
17
Kostandinos Grozos
22
Adam Taggart
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
1
Oliver Sail
20
Trent Ostler
20
Trent Ostler
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Clayton Taylor Tiền vệ |
41 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kostandinos Grozos Hậu vệ |
66 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
39 Thomas Aquilina Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Nathan Grimaldi Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Mark Natta Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Wilmering Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Callum Timmins Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Ben Gibson Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryan Scott Thủ môn |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Matthew Scarcella Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Adam Taggart Tiền đạo |
53 | 26 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Trent Ostler Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Taras Gomulka Tiền vệ |
16 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Josh Risdon Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Oliver Sail Thủ môn |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Andriano Lebib Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tomislav Mrčela Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Zach Lisolajski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicholas Pennington Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 William Freney Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaylan Pearman Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lachlam Rose Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Ben Van Dorssen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Wellissol Santos de Oliveira Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Christian Bracco Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Noah James Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Will Dobson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Justin Vidic Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Perth Glory
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Cameron Cook Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Brandon O'Neill Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathaniel Blair Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Joel Anasmo Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdul Faisal Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam Bugarija Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Anas Hamzaoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Newcastle Jets
Perth Glory
VĐQG Úc
Perth Glory
0 : 4
(0-3)
Newcastle Jets
VĐQG Úc
Perth Glory
2 : 2
(0-1)
Newcastle Jets
VĐQG Úc
Newcastle Jets
2 : 2
(1-0)
Perth Glory
VĐQG Úc
Perth Glory
2 : 2
(1-1)
Newcastle Jets
VĐQG Úc
Newcastle Jets
2 : 2
(1-0)
Perth Glory
Newcastle Jets
Perth Glory
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle Jets
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Western United Newcastle Jets |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.97 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Newcastle Jets Macarthur |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Brisbane Roar Newcastle Jets |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Newcastle Jets Sydney |
2 2 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Wellington Phoenix Newcastle Jets |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.97 |
1.04 3.0 0.85 |
B
|
H
|
Perth Glory
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Perth Glory Western Sydney Wanderers |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.90 |
0.95 3.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Perth Glory Auckland |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.86 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Sydney Perth Glory |
3 0 (0) (0) |
0.98 -2.0 0.92 |
0.89 3.75 1.01 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Perth Glory Western United |
2 3 (1) (1) |
0.92 +1.0 0.98 |
0.88 3.25 0.84 |
H
|
T
|
|
27/12/2024 |
Perth Glory Macarthur |
0 3 (0) (2) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 24