GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 14/01/2025 10:45

SVĐ: nib Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.90

0.95 3.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 4.75 1.53

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.95 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.75 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Andriano Lebib

  • Nicholas Pennington

    Brandon O'Neill

    16’
  • Đang cập nhật

    Taras Gomulka

    45’
  • Joshua Risdon

    Adam Taggart

    48’
  • 59’

    Nicolas Milanović

    Zachary Sapsford

  • 62’

    Juan Mata

    Dean Pelekanos

  • William Freney

    Joel Anasmo

    64’
  • 71’

    Nicolas Milanović

    Aydan Hammond

  • 89’

    Bozhidar Kraev

    Abdul Faisal

  • 90’

    Đang cập nhật

    Jack Clisby

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:45 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    nib Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Skinner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Zdrilic

  • Ngày sinh:

    13-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:3, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alen Stajcic

  • Ngày sinh:

    02-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    100 (T:38, H:22, B:40)

6

Phạt góc

6

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

3

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

7

363

Tổng số đường chuyền

478

15

Dứt điểm

18

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Perth Glory Western Sydney Wanderers

Đội hình

Perth Glory 4-4-1-1

Huấn luyện viên: David Zdrilic

Perth Glory VS Western Sydney Wanderers

4-4-1-1 Western Sydney Wanderers

Huấn luyện viên: Alen Stajcic

22

Adam Taggart

1

Oliver Sail

1

Oliver Sail

1

Oliver Sail

1

Oliver Sail

1

Oliver Sail

1

Oliver Sail

1

Oliver Sail

1

Oliver Sail

20

Trent Ostler

20

Trent Ostler

26

Brandon Joel Gaetano Borrello

25

Joshua Brillante

25

Joshua Brillante

25

Joshua Brillante

25

Joshua Brillante

25

Joshua Brillante

25

Joshua Brillante

25

Joshua Brillante

25

Joshua Brillante

19

Jack Clisby

19

Jack Clisby

Đội hình xuất phát

Perth Glory

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Adam Taggart Tiền đạo

52 26 3 6 0 Tiền đạo

20

Trent Ostler Tiền vệ

46 1 3 1 0 Tiền vệ

12

Taras Gomulka Tiền vệ

15 0 4 0 0 Tiền vệ

19

Josh Risdon Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Oliver Sail Thủ môn

43 2 0 1 0 Thủ môn

24

Andriano Lebib Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Tomislav Mrčela Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Zach Lisolajski Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Nicholas Pennington Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

27

William Freney Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Jaylan Pearman Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Western Sydney Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Brandon Joel Gaetano Borrello Tiền đạo

57 19 11 9 0 Tiền đạo

14

Nicolas Milanovic Tiền vệ

51 11 8 7 0 Tiền vệ

19

Jack Clisby Hậu vệ

42 2 2 6 0 Hậu vệ

7

Zachary Sapsford Tiền đạo

34 2 2 0 0 Tiền đạo

25

Joshua Brillante Hậu vệ

32 1 3 1 1 Hậu vệ

18

Oscar Priestman Tiền vệ

41 1 2 7 0 Tiền vệ

23

Bozhidar Kraev Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Lawrence Thomas Thủ môn

56 0 0 2 0 Thủ môn

22

Anthony Pantazopoulos Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Alex Bonetig Hậu vệ

42 0 0 2 0 Hậu vệ

64

Juan Manuel Mata García Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Perth Glory

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Abdul Faisal Tiền vệ

12 3 0 2 0 Tiền vệ

16

Adam Bugarija Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Anas Hamzaoui Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Cameron Cook Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

6

Brandon O'Neill Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Nathaniel Blair Tiền đạo

13 3 1 0 0 Tiền đạo

31

Joel Anasmo Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

Western Sydney Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Dean Pelekanos Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jordan Holmes Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

31

Aidan Simmons Hậu vệ

38 2 4 4 1 Hậu vệ

21

Aydan Hammond Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

9

Marcus Antonsson Tiền đạo

39 8 4 0 0 Tiền đạo

10

Alexander Badolato Tiền đạo

24 1 2 1 0 Tiền đạo

27

James Temelkovski Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Perth Glory

Western Sydney Wanderers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Perth Glory: 3T - 0H - 2B) (Western Sydney Wanderers: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

VĐQG Úc

Perth Glory

1 : 2

(1-1)

Western Sydney Wanderers

20/01/2024

VĐQG Úc

Western Sydney Wanderers

1 : 2

(0-1)

Perth Glory

11/11/2023

VĐQG Úc

Western Sydney Wanderers

2 : 0

(0-0)

Perth Glory

10/03/2023

VĐQG Úc

Perth Glory

1 : 0

(0-0)

Western Sydney Wanderers

06/01/2023

VĐQG Úc

Perth Glory

1 : 0

(0-0)

Western Sydney Wanderers

Phong độ gần nhất

Perth Glory

Phong độ

Western Sydney Wanderers

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.6
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Perth Glory

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

11/01/2025

Perth Glory

Auckland

1 0

(1) (0)

0.87 +1.25 1.03

0.86 2.75 1.00

T
X

VĐQG Úc

08/01/2025

Sydney

Perth Glory

3 0

(0) (0)

0.98 -2.0 0.92

0.89 3.75 1.01

B
X

VĐQG Úc

03/01/2025

Perth Glory

Western United

2 3

(1) (1)

0.92 +1.0 0.98

0.88 3.25 0.84

H
T

VĐQG Úc

27/12/2024

Perth Glory

Macarthur

0 3

(0) (2)

1.04 +0.5 0.86

0.87 3.25 0.85

B
X

VĐQG Úc

21/12/2024

Brisbane Roar

Perth Glory

0 1

(0) (0)

1.03 -1.5 0.87

0.85 3.25 0.87

T
X

Western Sydney Wanderers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

04/01/2025

Melbourne Victory

Western Sydney Wanderers

2 2

(1) (1)

0.91 -0.75 0.99

0.86 3.25 0.88

T
T

VĐQG Úc

01/01/2025

Western Sydney Wanderers

Macarthur

2 3

(1) (3)

0.98 -0.25 0.94

0.83 3.25 0.92

B
T

VĐQG Úc

27/12/2024

Adelaide United

Western Sydney Wanderers

2 3

(2) (1)

0.95 -0.75 0.94

0.85 3.5 0.95

T
T

VĐQG Úc

22/12/2024

Western Sydney Wanderers

Wellington Phoenix

4 1

(2) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.87 2.75 0.85

T
T

VĐQG Úc

14/12/2024

Western Sydney Wanderers

Brisbane Roar

2 2

(2) (2)

0.88 -0.75 1.02

1.01 3.25 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

16 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất