VĐQG Úc - 04/01/2025 06:00
SVĐ: McDonald Jones Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/2 0.92
0.90 3.5 0.85
- - -
- - -
3.40 4.20 1.90
0.84 11.5 0.84
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
-0.99 1.5 0.89
- - -
- - -
3.60 2.60 2.37
0.83 5.0 0.99
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daniel Wilmering
31’ -
Đang cập nhật
Aaron Gurd
45’ -
46’
Jordan Courtney-Perkins
Joel King
-
Đang cập nhật
Phillip Čančar
59’ -
64’
Đang cập nhật
Hayden Matthews
-
69’
Đang cập nhật
Anthony Caceres
-
Thomas Kevin Aquilina
Clayton Taylor
72’ -
73’
Adrian Segecic
Jaiden Kucharski
-
74’
Patryk Klimala
Patrick Wood
-
78’
Anthony Caceres
Joe Lolley
-
Ben Gibson
Will Dobson
81’ -
Lachlan Bayliss
Christian Bracco
85’ -
89’
Đang cập nhật
Anthony Caceres
-
Eli Adams
Justin Vidic
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
49%
51%
2
1
10
16
484
524
9
12
2
4
2
0
Newcastle Jets Sydney
Newcastle Jets 4-4-2
Huấn luyện viên: Robert Stanton
4-4-2 Sydney
Huấn luyện viên: Ufuk Talay
13
Clayton Taylor
4
Phillip Čančar
4
Phillip Čančar
4
Phillip Čančar
4
Phillip Čančar
4
Phillip Čančar
4
Phillip Čančar
4
Phillip Čančar
4
Phillip Čančar
39
Thomas Kevin Aquilina
39
Thomas Kevin Aquilina
10
Joe Lolley
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
4
Jordan Courtney-Perkins
4
Jordan Courtney-Perkins
4
Jordan Courtney-Perkins
23
Rhyan Grant
23
Rhyan Grant
17
Anthony Caceres
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Clayton Taylor Tiền vệ |
37 | 8 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kosta Grozos Hậu vệ |
62 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
39 Thomas Kevin Aquilina Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Eli Adams Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Phillip Čančar Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Mark Natta Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Wilmering Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Callum Timmins Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Ben Gibson Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryan Scott Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền vệ |
44 | 14 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
47 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
48 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Patryk Klimala Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Ouahim Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Corey Hollman Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aaron Gurd Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle Jets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Will Dobson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Noah James Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Christian Bracco Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ben Van Dorssen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Justin Vidic Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nathan Grimaldi Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Wellissol Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Tiago Quintal Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Zachary de Jesus Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Patrick Wood Tiền đạo |
33 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
47 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Joel King Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Wataru Kamijo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle Jets
Sydney
VĐQG Úc
Newcastle Jets
3 : 1
(2-1)
Sydney
VĐQG Úc
Sydney
4 : 0
(1-0)
Newcastle Jets
VĐQG Úc
Sydney
2 : 0
(1-0)
Newcastle Jets
VĐQG Úc
Newcastle Jets
0 : 2
(0-2)
Sydney
VĐQG Úc
Newcastle Jets
2 : 0
(2-0)
Sydney
Newcastle Jets
Sydney
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle Jets
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Wellington Phoenix Newcastle Jets |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.97 |
1.04 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Perth Glory Newcastle Jets |
0 4 (0) (3) |
0.78 +0.25 0.66 |
0.81 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Newcastle Jets Adelaide United |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.94 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Auckland Newcastle Jets |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.97 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Newcastle Jets Central Coast Mariners |
1 2 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.90 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sydney
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Sydney Melbourne Victory |
3 0 (2) (0) |
0.91 +0.25 1.01 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
H
|
|
20/12/2024 |
Adelaide United Sydney |
3 3 (2) (1) |
0.99 -0.25 0.93 |
0.89 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sydney Western United |
3 4 (2) (1) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Central Coast Mariners Sydney |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.99 |
0.78 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sydney Kaya |
3 1 (2) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.91 4.0 0.91 |
H
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 23