Cúp Châu Á - 12/02/2025 08:00
SVĐ: Netstrata Jubilee Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sydney True Bangkok United
Sydney 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 True Bangkok United
Huấn luyện viên:
10
Joe Lolley
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
5
Hayden Matthews
23
Rhyan Grant
23
Rhyan Grant
16
Joel King
16
Joel King
16
Joel King
17
Anthony Caceres
16
Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joe Lolley Tiền vệ |
49 | 14 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Anthony Caceres Tiền vệ |
52 | 5 | 10 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rhyan Grant Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Joel King Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayden Matthews Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Patryk Klimala Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Corey Hollman Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zachary De Jesus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adrian Segecic Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Mahmoud Khair Mohammed Dhadha Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Pokkhao Anan Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Suphan Thongsong Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Peerapat Notchaiya Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Thitiphan Puangjan Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rungrath Poomchantuek Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Jakkaphan Praisuwan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Manuel Bihr Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Tiago Quintal Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Anas Ouahim Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jaushua Sotirio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Alexandar Popovic Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrew Redmayne Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo |
52 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ |
50 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Chayawat Srinawong Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Philip Frey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pratama Arhan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nitipong Selanon Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Richairo Zivkovic Tiền đạo |
23 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
51 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Supanat Suadsong Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Wisarut Imura Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Boontawee Theppawong Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Warut Mekmusik Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Napat Kuttanan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bassel Zakaria Jradi Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sydney
True Bangkok United
Sydney
True Bangkok United
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sydney
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Sydney Western Sydney Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sydney Adelaide United |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.74 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Melbourne Victory Sydney |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Sydney Brisbane Roar |
3 4 (1) (3) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.79 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Wellington Phoenix Sydney |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.78 3.0 0.92 |
B
|
X
|
True Bangkok United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
True Bangkok United Rayong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
True Bangkok United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
True Bangkok United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lamphun Warrior True Bangkok United |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
|||
20/01/2025 |
True Bangkok United Nakhon Pathom |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.88 |
0.87 3.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3