0.87 -1 1/4 0.83
- - -
- - -
- - -
1.72 3.75 4.50
- - -
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
- - -
- - -
- - -
2.30 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Auckland Macarthur
Auckland 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Macarthur
Huấn luyện viên:
4
Nando Pijnaker
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
17
Callan Elliot
10
Guillermo May
10
Guillermo May
98
Valère Germain
5
Matthew Jurman
5
Matthew Jurman
5
Matthew Jurman
5
Matthew Jurman
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
21
Bernardo Oliveira
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nando Pijnaker Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Logan Rogerson Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Guillermo May Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Paulsen Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Callan Elliot Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tommy Smith Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Francis De Vries Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Louis Verstraete Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Felipe Gallegos Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jesse Randall Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Max Mata Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Valère Germain Tiền đạo |
50 | 18 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jake Hollman Tiền vệ |
45 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Jed Drew Tiền đạo |
48 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Bernardo Oliveira Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Matthew Jurman Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Nathan Luke Brattan Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kealey Adamson Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Ivan Vujica Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Filip Kurto Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Oliver Jones Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Liam Rose Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Auckland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jake Brimmer Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jonty Bidois Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Adama Coulibaly Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Neyder Moreno Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marlee Francois Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Woud Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Cameron Howieson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Macarthur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Ikonomidis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alex Robinson Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tomislav Uskok Hậu vệ |
46 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Marin Jakoliš Tiền đạo |
15 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Walter Scott Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniël De Silva Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Frans Deli Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Auckland
Macarthur
VĐQG Úc
Macarthur
0 : 1
(0-1)
Auckland
Auckland
Macarthur
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Auckland
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Western Sydney Wanderers Auckland |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.88 2.75 0.96 |
|||
22/01/2025 |
Adelaide United Auckland |
2 2 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.95 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Auckland Melbourne City |
3 0 (3) (0) |
0.93 -0.25 0.78 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Perth Glory Auckland |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.86 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Auckland Melbourne Victory |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Macarthur
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Macarthur Melbourne City |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.94 2.75 0.89 |
|||
20/01/2025 |
Macarthur Wellington Phoenix |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.98 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Newcastle Jets Macarthur |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.85 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Macarthur Adelaide United |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.92 3.5 0.98 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Western Sydney Wanderers Macarthur |
2 3 (1) (3) |
0.98 -0.25 0.94 |
0.83 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12