VĐQG Đức - 25/01/2025 14:30
SVĐ: Red Bull Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 1/2 0.89
0.88 3.0 0.98
- - -
- - -
3.60 3.80 1.90
0.88 9.5 0.86
- - -
- - -
0.80 1/4 -0.95
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
4.00 2.40 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen
RB Leipzig 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Marco Rose
4-2-2-2 Bayer 04 Leverkusen
Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano
11
Lois Openda
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
22
David Raum
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Xavi Simons
10
Florian Wirtz
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
20
Alejandro Grimaldo García
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lois Openda Tiền đạo |
61 | 31 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Benjamin Šeško Tiền đạo |
61 | 21 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Xavi Simons Tiền vệ |
48 | 11 | 13 | 12 | 1 | Tiền vệ |
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ |
61 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 David Raum Hậu vệ |
49 | 2 | 9 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Amadou Haidara Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Willi Orban Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
30 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo García Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
30 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matěj Kovář Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
RB Leipzig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fernando Dickes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Kevin Kampl Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Péter Gulácsi Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukas Klostermann Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
47 Viggo Gebel Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Eljif Elmas Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lukáš Hradecký Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonas Hofmann Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Okoh Boniface Tiền đạo |
17 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Niklas Lomb Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aleix García Serrano Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ben Hawighorst Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
RB Leipzig
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 3
(2-1)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
2 : 3
(1-0)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
3 : 2
(2-1)
RB Leipzig
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
2 : 0
(1-0)
RB Leipzig
VĐQG Đức
RB Leipzig
2 : 0
(1-0)
Bayer 04 Leverkusen
RB Leipzig
Bayer 04 Leverkusen
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RB Leipzig
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
RB Leipzig Sporting CP |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.07 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
18/01/2025 |
VfL Bochum 1848 RB Leipzig |
4 3 (1) (3) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
VfB Stuttgart RB Leipzig |
2 1 (0) (1) |
1.03 -0.5 0.90 |
0.84 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
RB Leipzig Werder Bremen |
4 2 (2) (1) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.87 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Bayern München RB Leipzig |
5 1 (3) (1) |
0.88 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
T
|
Bayer 04 Leverkusen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen |
2 1 (0) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.93 -1.75 0.97 |
0.96 3.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Borussia Dortmund Bayer 04 Leverkusen |
2 3 (1) (3) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg |
5 1 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 22