GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 25/01/2025 14:30

SVĐ: Red Bull Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/2 0.89

0.88 3.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.80 1.90

0.88 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 -0.95

0.93 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.40 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Red Bull Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marco Rose

  • Ngày sinh:

    11-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    221 (T:117, H:38, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Xabier Alonso Olano

  • Ngày sinh:

    25-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    165 (T:90, H:37, B:38)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen

Đội hình

RB Leipzig 4-2-2-2

Huấn luyện viên: Marco Rose

RB Leipzig VS Bayer 04 Leverkusen

4-2-2-2 Bayer 04 Leverkusen

Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano

11

Lois Openda

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

22

David Raum

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

10

Xavi Simons

10

Florian Wirtz

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

30

Jeremie Frimpong

30

Jeremie Frimpong

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

20

Alejandro Grimaldo García

Đội hình xuất phát

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lois Openda Tiền đạo

61 31 12 6 0 Tiền đạo

30

Benjamin Šeško Tiền đạo

61 21 5 0 0 Tiền đạo

10

Xavi Simons Tiền vệ

48 11 13 12 1 Tiền vệ

14

Christoph Baumgartner Tiền vệ

61 5 1 5 0 Tiền vệ

22

David Raum Hậu vệ

49 2 9 7 0 Hậu vệ

8

Amadou Haidara Tiền vệ

50 2 3 8 0 Tiền vệ

4

Willi Orban Hậu vệ

46 2 0 2 1 Hậu vệ

13

Nicolas Seiwald Tiền vệ

59 1 2 2 0 Tiền vệ

3

Lutsharel Geertruida Hậu vệ

24 1 0 3 0 Hậu vệ

26

Maarten Vandevoordt Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

5

El Chadaille Bitshiabu Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Florian Wirtz Tiền vệ

30 7 1 3 0 Tiền vệ

20

Alejandro Grimaldo García Tiền vệ

29 2 3 3 0 Tiền vệ

30

Jeremie Frimpong Tiền vệ

30 1 5 6 0 Tiền vệ

34

Granit Xhaka Tiền vệ

30 1 3 3 0 Tiền vệ

23

Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Jonathan Tah Hậu vệ

29 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

25

Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ

24 0 3 0 0 Tiền vệ

12

Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ

30 0 2 2 0 Hậu vệ

19

Nathan Tella Tiền đạo

29 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Matěj Kovář Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

RB Leipzig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo

49 5 2 0 0 Tiền đạo

33

Fernando Dickes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

44

Kevin Kampl Tiền vệ

58 2 0 5 0 Tiền vệ

1

Péter Gulácsi Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

7

Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ

28 2 2 0 0 Tiền vệ

16

Lukas Klostermann Hậu vệ

55 1 0 5 0 Hậu vệ

47

Viggo Gebel Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Eljif Elmas Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Arthur Vermeeren Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Lukáš Hradecký Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

29

Artem Stepanov Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jonas Hofmann Tiền vệ

21 2 1 0 0 Tiền vệ

22

Victor Okoh Boniface Tiền đạo

17 8 1 2 0 Tiền đạo

8

Robert Andrich Tiền vệ

30 2 1 4 0 Tiền vệ

14

Patrik Schick Tiền đạo

28 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Niklas Lomb Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

13

Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Aleix García Serrano Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Ben Hawighorst Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

RB Leipzig

Bayer 04 Leverkusen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RB Leipzig: 2T - 0H - 3B) (Bayer 04 Leverkusen: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

2 : 3

(2-1)

RB Leipzig

20/01/2024

VĐQG Đức

RB Leipzig

2 : 3

(1-0)

Bayer 04 Leverkusen

19/08/2023

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

3 : 2

(2-1)

RB Leipzig

23/04/2023

VĐQG Đức

Bayer 04 Leverkusen

2 : 0

(1-0)

RB Leipzig

29/10/2022

VĐQG Đức

RB Leipzig

2 : 0

(1-0)

Bayer 04 Leverkusen

Phong độ gần nhất

RB Leipzig

Phong độ

Bayer 04 Leverkusen

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.2
TB bàn thắng
2.6
2.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RB Leipzig

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

RB Leipzig

Sporting CP

2 1

(1) (0)

0.86 +0.25 1.07

0.87 3.0 0.90

T
H

VĐQG Đức

18/01/2025

VfL Bochum 1848

RB Leipzig

4 3

(1) (3)

0.98 +0.25 0.92

0.72 2.5 1.10

B
T

VĐQG Đức

15/01/2025

VfB Stuttgart

RB Leipzig

2 1

(0) (1)

1.03 -0.5 0.90

0.84 3.25 0.95

B
X

VĐQG Đức

12/01/2025

RB Leipzig

Werder Bremen

4 2

(2) (1)

0.92 -0.5 1.01

0.87 3.0 0.90

T
T

VĐQG Đức

20/12/2024

FC Bayern München

RB Leipzig

5 1

(3) (1)

0.88 -2.0 1.02

0.94 3.75 0.94

B
T

Bayer 04 Leverkusen

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

2 1

(0) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

B
T

VĐQG Đức

18/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.93 -1.75 0.97

0.96 3.25 0.96

T
T

VĐQG Đức

14/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

FSV Mainz 05

1 0

(0) (0)

1.05 -1.5 0.85

0.93 3.0 0.86

B
X

VĐQG Đức

10/01/2025

Borussia Dortmund

Bayer 04 Leverkusen

2 3

(1) (3)

0.95 +0.5 0.98

0.96 3.25 0.84

T
T

VĐQG Đức

21/12/2024

Bayer 04 Leverkusen

SC Freiburg

5 1

(1) (0)

0.91 -1.25 1.02

0.97 3.0 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất