GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Bayer 04 Leverkusen

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano

Sân vận động: BayArena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0 : 0

0 : 0

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0-0

05/02

0-0

05/02

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

FC Köln

FC Köln

0 : 0

0 : 0

FC Köln

FC Köln

0-0

0.86 -1.75 0.90

02/02

0-0

02/02

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0 : 0

0 : 0

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

0-0

0.86 -1.75 -0.96

0.98 3.5 0.86

0.98 3.5 0.86

29/01

0-0

29/01

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

Sparta Praha

Sparta Praha

0 : 0

0 : 0

Sparta Praha

Sparta Praha

0-0

0.66 -1.5 -0.83

25/01

0-0

25/01

RB Leipzig

RB Leipzig

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0 : 0

0 : 0

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0-0

0.97 +0.5 0.93

0.91 3.0 0.95

0.91 3.0 0.95

21/01

3-4

21/01

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

2 : 1

0 : 1

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

3-4

-0.92 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

0.96 2.25 0.96

18/01

7-6

18/01

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

3 : 1

1 : 0

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

7-6

0.93 -1.75 0.97

0.96 3.25 0.96

0.96 3.25 0.96

14/01

8-4

14/01

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

1 : 0

0 : 0

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

8-4

-0.95 -1.5 0.85

0.93 3.0 0.86

0.93 3.0 0.86

10/01

8-1

10/01

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

2 : 3

1 : 3

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

8-1

0.95 +0.5 0.98

0.96 3.25 0.84

0.96 3.25 0.84

21/12

4-2

21/12

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

SC Freiburg

SC Freiburg

5 : 1

1 : 0

SC Freiburg

SC Freiburg

4-2

0.91 -1.25 -0.98

0.97 3.0 0.93

0.97 3.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Patrik Schick Tiền đạo

158 55 9 7 0 29 Tiền đạo

10

Florian Wirtz Tiền vệ

174 47 50 19 0 22 Tiền vệ

30

Jeremie Frimpong Hậu vệ

182 27 34 27 1 25 Hậu vệ

21

Amine Adli Tiền đạo

131 21 19 15 2 25 Tiền đạo

25

Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ

164 14 13 21 0 27 Tiền vệ

4

Jonathan Tah Hậu vệ

215 11 5 28 1 29 Hậu vệ

12

Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ

197 10 4 24 0 26 Hậu vệ

3

Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ

161 5 5 27 3 23 Hậu vệ

6

Kossonou Odilon Hậu vệ

133 1 4 14 1 24 Hậu vệ

1

Lukáš Hradecký Thủ môn

207 2 0 7 1 36 Thủ môn