Bayer 04 Leverkusen
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1904
Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano
Sân vận động: BayArena
02/02
Bayer 04 Leverkusen
TSG Hoffenheim
0 : 0
0 : 0
TSG Hoffenheim
0.86 -1.75 -0.96
0.98 3.5 0.86
0.98 3.5 0.86
25/01
RB Leipzig
Bayer 04 Leverkusen
0 : 0
0 : 0
Bayer 04 Leverkusen
0.97 +0.5 0.93
0.91 3.0 0.95
0.91 3.0 0.95
21/01
Atlético Madrid
Bayer 04 Leverkusen
2 : 1
0 : 1
Bayer 04 Leverkusen
-0.92 -0.25 0.84
0.96 2.25 0.96
0.96 2.25 0.96
18/01
Bayer 04 Leverkusen
Borussia Mönchengladbach
3 : 1
1 : 0
Borussia Mönchengladbach
0.93 -1.75 0.97
0.96 3.25 0.96
0.96 3.25 0.96
14/01
Bayer 04 Leverkusen
FSV Mainz 05
1 : 0
0 : 0
FSV Mainz 05
-0.95 -1.5 0.85
0.93 3.0 0.86
0.93 3.0 0.86
10/01
Borussia Dortmund
Bayer 04 Leverkusen
2 : 3
1 : 3
Bayer 04 Leverkusen
0.95 +0.5 0.98
0.96 3.25 0.84
0.96 3.25 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Patrik Schick Tiền đạo |
158 | 55 | 9 | 7 | 0 | 29 | Tiền đạo |
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
174 | 47 | 50 | 19 | 0 | 22 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ |
182 | 27 | 34 | 27 | 1 | 25 | Hậu vệ |
21 Amine Adli Tiền đạo |
131 | 21 | 19 | 15 | 2 | 25 | Tiền đạo |
25 Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ |
164 | 14 | 13 | 21 | 0 | 27 | Tiền vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
215 | 11 | 5 | 28 | 1 | 29 | Hậu vệ |
12 Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ |
197 | 10 | 4 | 24 | 0 | 26 | Hậu vệ |
3 Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ |
161 | 5 | 5 | 27 | 3 | 23 | Hậu vệ |
6 Kossonou Odilon Hậu vệ |
133 | 1 | 4 | 14 | 1 | 24 | Hậu vệ |
1 Lukáš Hradecký Thủ môn |
207 | 2 | 0 | 7 | 1 | 36 | Thủ môn |