VĐQG Đức - 10/01/2025 19:45
SVĐ: Signal Iduna Park
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.98
0.96 3.25 0.84
- - -
- - -
3.70 3.80 1.90
0.89 9.75 0.85
- - -
- - -
0.80 1/4 -0.95
0.88 1.25 0.90
- - -
- - -
3.75 2.40 2.50
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
1’
Robert Andrich
Nathan Tella
-
8’
Piero Hincapié
Patrik Schick
-
Đang cập nhật
Jamie Bynoe-Gittens
12’ -
19’
Jeremie Frimpong
Patrik Schick
-
45’
Patrik Schick
Patrik Schick
-
63’
Patrik Schick
Florian Wirtz
-
74’
Nathan Tella
Martin Terrier
-
Đang cập nhật
Julien Duranville
76’ -
78’
Đang cập nhật
Edmond Tapsoba
-
Đang cập nhật
Serhou Guirassy
79’ -
88’
Jeremie Frimpong
Arthur
-
J. Ryerson
Cole Campbell
89’ -
Đang cập nhật
Felix Nmecha
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
70%
30%
3
3
8
6
694
296
12
7
5
5
2
3
Borussia Dortmund Bayer 04 Leverkusen
Borussia Dortmund 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Nuri Sahin
4-1-3-2 Bayer 04 Leverkusen
Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano
27
Karim Adeyemi
26
Julian Ryerson
26
Julian Ryerson
26
Julian Ryerson
26
Julian Ryerson
10
Julian Brandt
9
Serhou Guirassy
9
Serhou Guirassy
9
Serhou Guirassy
43
Jamie Bynoe-Gittens
43
Jamie Bynoe-Gittens
20
Alejandro Grimaldo García
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Karim Adeyemi Tiền vệ |
40 | 10 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Julian Brandt Tiền vệ |
56 | 9 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
43 Jamie Bynoe-Gittens Tiền vệ |
63 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
19 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Julian Ryerson Hậu vệ |
46 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Felix Kalu Nmecha Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Maximilian Beier Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Gregor Kobel Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
49 Yannik Lührs Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Almugera Raouf Mohammed Kabar Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Alejandro Grimaldo García Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
26 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lukáš Hradecký Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
35 Marcel Laurenz Lotka Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Ayman Azhil Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Julien Duranville Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 William Cole Campbell Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 David Lelle Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Donyell Malen Tiền đạo |
53 | 16 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
38 Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Giovanni Reyna Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Martin Terrier Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
25 Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aleix García Serrano Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jonas Hofmann Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
26 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Andrea Natali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Matěj Kovář Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Borussia Dortmund
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
1 : 1
(0-0)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
1 : 1
(0-1)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
Bayer 04 Leverkusen
0 : 2
(0-1)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
1 : 0
(1-0)
Bayer 04 Leverkusen
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
2 : 5
(1-3)
Bayer 04 Leverkusen
Borussia Dortmund
Bayer 04 Leverkusen
20% 60% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Borussia Dortmund
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
VfL Wolfsburg Borussia Dortmund |
1 3 (0) (3) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.94 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Borussia Dortmund TSG Hoffenheim |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.89 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Borussia Dortmund FC Barcelona |
2 3 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Borussia Dortmund |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.86 |
0.91 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Borussia Dortmund FC Bayern München |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.75 0.97 |
0.94 3.0 0.98 |
T
|
X
|
Bayer 04 Leverkusen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen SC Freiburg |
5 1 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.97 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
FC Augsburg Bayer 04 Leverkusen |
0 2 (0) (2) |
0.89 +1.0 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Inter |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bayer 04 Leverkusen St. Pauli |
2 1 (2) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
FC Bayern München Bayer 04 Leverkusen |
0 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 19