Borussia Dortmund
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1909
Huấn luyện viên: Nuri Sahin
Sân vận động: Signal Iduna Park
01/02
Heidenheim
Borussia Dortmund
0 : 0
0 : 0
Borussia Dortmund
0.88 +0.75 -0.98
0.9 3.0 0.94
0.9 3.0 0.94
25/01
Borussia Dortmund
Werder Bremen
0 : 0
0 : 0
Werder Bremen
-0.95 -1.0 0.85
0.86 3.0 0.93
0.86 3.0 0.93
21/01
Bologna
Borussia Dortmund
2 : 1
0 : 1
Borussia Dortmund
0.94 +0 0.98
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
17/01
Eintracht Frankfurt
Borussia Dortmund
2 : 0
1 : 0
Borussia Dortmund
-0.96 +0 0.88
0.89 2.75 -0.99
0.89 2.75 -0.99
14/01
Holstein Kiel
Borussia Dortmund
4 : 2
3 : 0
Borussia Dortmund
0.9 1.25 1.0
-0.97 3.25 0.87
-0.97 3.25 0.87
10/01
Borussia Dortmund
Bayer 04 Leverkusen
2 : 3
1 : 3
Bayer 04 Leverkusen
0.95 +0.5 0.98
0.96 3.25 0.84
0.96 3.25 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 Donyell Malen Tiền đạo |
154 | 44 | 15 | 9 | 0 | 26 | Tiền đạo |
10 Julian Brandt Tiền vệ |
229 | 38 | 43 | 8 | 0 | 29 | Tiền vệ |
27 Karim Adeyemi Tiền đạo |
96 | 22 | 11 | 19 | 2 | 23 | Tiền đạo |
18 Youssoufa Moukoko Tiền đạo |
159 | 22 | 8 | 3 | 0 | 21 | Tiền đạo |
43 Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo |
116 | 13 | 8 | 4 | 0 | 21 | Tiền đạo |
4 Nico Schlotterbeck Hậu vệ |
124 | 8 | 9 | 16 | 1 | 26 | Hậu vệ |
25 Niklas Süle Hậu vệ |
116 | 3 | 3 | 7 | 0 | 30 | Hậu vệ |
1 Gregor Kobel Thủ môn |
155 | 1 | 0 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |
35 Marcel Laurenz Lotka Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
32 Abdoulaye Kamara Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |