GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Borussia Dortmund

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Nuri Sahin

Sân vận động: Signal Iduna Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

0 : 0

0 : 0

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

0-0

08/02

0-0

08/02

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0 : 0

0 : 0

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0-0

01/02

0-0

01/02

Heidenheim

Heidenheim

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

0 : 0

0 : 0

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

0-0

0.88 +0.75 -0.98

0.9 3.0 0.94

0.9 3.0 0.94

29/01

0-0

29/01

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

0 : 0

0 : 0

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

0-0

0.73 -1.5 -0.91

25/01

0-0

25/01

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

Werder Bremen

Werder Bremen

0 : 0

0 : 0

Werder Bremen

Werder Bremen

0-0

-0.95 -1.0 0.85

0.86 3.0 0.93

0.86 3.0 0.93

21/01

6-5

21/01

Bologna

Bologna

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

2 : 1

0 : 1

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

6-5

0.94 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

17/01

5-7

17/01

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

2 : 0

1 : 0

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

5-7

-0.96 +0 0.88

0.89 2.75 -0.99

0.89 2.75 -0.99

14/01

1-9

14/01

Holstein Kiel

Holstein Kiel

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

4 : 2

3 : 0

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

1-9

0.9 1.25 1.0

-0.97 3.25 0.87

-0.97 3.25 0.87

10/01

8-1

10/01

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

2 : 3

1 : 3

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

8-1

0.95 +0.5 0.98

0.96 3.25 0.84

0.96 3.25 0.84

22/12

10-4

22/12

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

1 : 3

0 : 3

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

10-4

-0.97 +0.25 0.90

0.94 3.0 0.83

0.94 3.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Donyell Malen Tiền đạo

154 44 15 9 0 26 Tiền đạo

10

Julian Brandt Tiền vệ

229 38 43 8 0 29 Tiền vệ

27

Karim Adeyemi Tiền đạo

96 22 11 19 2 23 Tiền đạo

18

Youssoufa Moukoko Tiền đạo

159 22 8 3 0 21 Tiền đạo

43

Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo

116 13 8 4 0 21 Tiền đạo

4

Nico Schlotterbeck Hậu vệ

124 8 9 16 1 26 Hậu vệ

25

Niklas Süle Hậu vệ

116 3 3 7 0 30 Hậu vệ

1

Gregor Kobel Thủ môn

155 1 0 1 0 28 Thủ môn

35

Marcel Laurenz Lotka Thủ môn

49 0 0 0 0 24 Thủ môn

32

Abdoulaye Kamara Tiền vệ

11 0 0 0 0 21 Tiền vệ