C1 Châu Âu - 21/01/2025 20:00
SVĐ: Stadio Renato Dall'Ara
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.98
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.60 3.30 2.75
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.92 0 0.94
0.91 1.0 0.99
- - -
- - -
3.20 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Emil Holm
13’ -
15’
Đang cập nhật
Serhou Guirassy
-
Đang cập nhật
R. Freuler
19’ -
Riccardo Orsolini
Samuel Iling
35’ -
R. Freuler
Jens Odgaard
46’ -
Đang cập nhật
Jhon Lucumi
60’ -
62’
Đang cập nhật
Maximilian Beier
-
Santiago Castro
Thijs Dallinga
64’ -
Jens Odgaard
Thijs Dallinga
71’ -
Thijs Dallinga
Samuel Iling
72’ -
75’
Serhou Guirassy
Julian Brandt
-
76’
P. Groß
Yan Couto
-
81’
Đang cập nhật
Karim Adeyemi
-
82’
Đang cập nhật
Yan Couto
-
Tommaso Pobega
N. Moro
87’ -
89’
Đang cập nhật
J. Ryerson
-
Đang cập nhật
Lewis Ferguson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
52%
48%
1
4
15
18
372
351
17
3
6
2
7
0
Bologna Borussia Dortmund
Bologna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
4-2-3-1 Borussia Dortmund
Huấn luyện viên: Nuri Sahin
7
Riccardo Orsolini
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
9
Santiago Thomas Castro
9
Santiago Thomas Castro
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
19
Lewis Ferguson
43
Jamie Bynoe-Gittens
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Riccardo Orsolini Tiền vệ |
61 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
50 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo |
39 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Dan Ndoye Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
65 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Łukasz Skorupski Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo |
66 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
22 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Julian Ryerson Hậu vệ |
49 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Felix Kalu Nmecha Tiền vệ |
50 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nico Schlotterbeck Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Maximilian Beier Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Julien Duranville Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Waldemar Anton Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Pascal Groß Hậu vệ |
26 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Gregor Kobel Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Giovanni Reyna Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jens Odgaard Tiền đạo |
40 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
69 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Posch Hậu vệ |
63 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Kacper Urbanski Tiền vệ |
69 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Martin Erlić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nikola Moro Tiền vệ |
69 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Juan Miranda González Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Ayman Azhil Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ |
54 | 5 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Emre Can Tiền vệ |
54 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 William Cole Campbell Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Karim Adeyemi Tiền đạo |
42 | 10 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
42 Almugera Raouf Mohammed Kabar Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
38 Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Julian Brandt Tiền vệ |
59 | 9 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Meyer Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Filippo Calixte Mane Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Marcel Laurenz Lotka Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bologna
Borussia Dortmund
Giao Hữu CLB
Borussia Dortmund
3 : 0
(3-0)
Bologna
Bologna
Borussia Dortmund
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bologna
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bologna Monza |
3 1 (2) (1) |
1.04 -1.0 0.86 |
1.10 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Inter Bologna |
2 2 (2) (1) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Torino Bologna |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
1.00 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Borussia Dortmund
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Borussia Dortmund |
2 0 (1) (0) |
1.04 +0 0.88 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Holstein Kiel Borussia Dortmund |
4 2 (3) (0) |
0.9 1.25 1.0 |
1.03 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Borussia Dortmund Bayer 04 Leverkusen |
2 3 (1) (3) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.96 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
VfL Wolfsburg Borussia Dortmund |
1 3 (0) (3) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.94 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Borussia Dortmund TSG Hoffenheim |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.89 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 24