VĐQG Đức - 22/12/2024 16:30
SVĐ: Volkswagen Arena
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 1/4 0.90
0.94 3.0 0.83
- - -
- - -
3.10 3.80 2.15
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.80 0 0.69
0.97 1.25 0.91
- - -
- - -
3.50 2.37 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Ramy Bensebaini
D. Malen
-
28’
Julian Brandt
Maximilian Beier
-
30’
Maximilian Beier
Julian Brandt
-
Mattias Svanberg
Lukas Nmecha
46’ -
Đang cập nhật
K. Koulierakis
50’ -
Đang cập nhật
Yannick Gerhardt
55’ -
Maximilian Arnold
D. Vavro
58’ -
62’
Đang cập nhật
P. Groß
-
63’
D. Malen
W. Anton
-
70’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
75’
Maximilian Beier
Yan Couto
-
Joakim Mæhle
J. Kamiński
86’ -
87’
Jamie Bynoe-Gittens
Karim Adeyemi
-
Đang cập nhật
D. Vavro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
50%
50%
1
4
8
8
449
472
14
12
5
4
0
1
VfL Wolfsburg Borussia Dortmund
VfL Wolfsburg 3-5-2
Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl
3-5-2 Borussia Dortmund
Huấn luyện viên: Nuri Sahin
23
J. Wind
20
Ridle Baku
20
Ridle Baku
20
Ridle Baku
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
31
Yannick Gerhardt
31
Yannick Gerhardt
21
D. Malen
23
Emre Can
23
Emre Can
23
Emre Can
23
Emre Can
10
Julian Brandt
9
Serhou Guirassy
9
Serhou Guirassy
9
Serhou Guirassy
43
Jamie Bynoe-Gittens
43
Jamie Bynoe-Gittens
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 J. Wind Tiền đạo |
79 | 21 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Maximilian Arnold Tiền vệ |
80 | 9 | 5 | 20 | 0 | Tiền vệ |
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ |
78 | 9 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 Ridle Baku Tiền vệ |
86 | 8 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
32 Mattias Svanberg Tiền vệ |
76 | 6 | 9 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Joakim Mæhle Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo |
14 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 K. Koulierakis Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kamil Grabara Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Kilian Fischer Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 D. Vavro Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 D. Malen Tiền vệ |
52 | 16 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Julian Brandt Tiền vệ |
55 | 9 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
43 Jamie Bynoe-Gittens Tiền vệ |
62 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
18 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Emre Can Hậu vệ |
51 | 7 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Felix Nmecha Tiền vệ |
46 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 N. Schlotterbeck Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
14 Maximilian Beier Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 P. Groß Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 G. Kobel Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Tiago Tomás Tiền đạo |
48 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 J. Kamiński Tiền vệ |
81 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Kevin Behrens Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Marius Müller Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Bence Dárdai Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 P. Wimmer Tiền vệ |
59 | 7 | 9 | 11 | 2 | Tiền vệ |
5 C. Zesiger Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Lukas Nmecha Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Salih Özcan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Yan Couto Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 W. Anton Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Julien Duranville Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Karim Adeyemi Tiền đạo |
39 | 10 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
42 Almugera Kabar Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Giovanni Reyna Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Meyer Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Ayman Azhil Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
VfL Wolfsburg
Borussia Dortmund
Cúp Đức
VfL Wolfsburg
0 : 0
(0-0)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
1 : 1
(0-1)
Borussia Dortmund
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
1 : 0
(0-0)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
Borussia Dortmund
6 : 0
(3-0)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
2 : 0
(1-0)
Borussia Dortmund
VfL Wolfsburg
Borussia Dortmund
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
VfL Wolfsburg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
SC Freiburg VfL Wolfsburg |
3 2 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05 |
4 3 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
VfL Wolfsburg TSG Hoffenheim |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.91 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
RB Leipzig VfL Wolfsburg |
1 5 (0) (3) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.80 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
VfL Wolfsburg FC Union Berlin |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.10 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Borussia Dortmund
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Borussia Dortmund TSG Hoffenheim |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.89 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Borussia Dortmund FC Barcelona |
2 3 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Borussia Mönchengladbach Borussia Dortmund |
1 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.86 |
0.91 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Borussia Dortmund FC Bayern München |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.75 0.97 |
0.94 3.0 0.98 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Dinamo Zagreb Borussia Dortmund |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1.25 0.98 |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28