VfL Wolfsburg
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl
Sân vận động: Volkswagen Arena
02/02
Eintracht Frankfurt
VfL Wolfsburg
0 : 0
0 : 0
VfL Wolfsburg
-0.96 -0.75 0.86
-0.99 3.0 0.83
-0.99 3.0 0.83
24/01
VfL Wolfsburg
Holstein Kiel
0 : 0
0 : 0
Holstein Kiel
0.88 -1.25 0.93
0.91 3.0 0.89
0.91 3.0 0.89
18/01
FC Bayern München
VfL Wolfsburg
3 : 2
2 : 1
VfL Wolfsburg
0.97 -2.25 0.93
0.90 3.75 0.90
0.90 3.75 0.90
14/01
VfL Wolfsburg
Borussia Mönchengladbach
5 : 1
1 : 0
Borussia Mönchengladbach
0.88 -0.5 -0.95
0.85 2.75 -0.93
0.85 2.75 -0.93
11/01
TSG Hoffenheim
VfL Wolfsburg
0 : 1
0 : 1
VfL Wolfsburg
-0.95 -0.25 0.88
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
22/12
VfL Wolfsburg
Borussia Dortmund
1 : 3
0 : 3
Borussia Dortmund
-0.97 +0.25 0.90
0.94 3.0 0.83
0.94 3.0 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 Jonas Older Wind Tiền đạo |
100 | 26 | 11 | 6 | 0 | 26 | Tiền đạo |
20 Ridle Bote Baku Hậu vệ |
167 | 19 | 14 | 20 | 0 | 27 | Hậu vệ |
27 Maximilian Arnold Tiền vệ |
163 | 16 | 16 | 34 | 1 | 31 | Tiền vệ |
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ |
165 | 14 | 16 | 14 | 1 | 31 | Tiền vệ |
4 Maxence Lacroix Hậu vệ |
140 | 8 | 2 | 22 | 6 | 25 | Hậu vệ |
16 Jakub Kamiński Tiền đạo |
86 | 6 | 6 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
3 Sebastiaan Bornauw Hậu vệ |
116 | 6 | 2 | 20 | 0 | 26 | Hậu vệ |
40 Kevin Paredes Tiền vệ |
67 | 4 | 3 | 7 | 0 | 22 | Tiền vệ |
12 Pavao Pervan Thủ môn |
154 | 0 | 0 | 2 | 0 | 38 | Thủ môn |
30 Niklas Klinger Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Thủ môn |