GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VfL Wolfsburg

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Ralph Hasenhüttl

Sân vận động: Volkswagen Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0 : 0

0 : 0

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0-0

15/02

0-0

15/02

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

0 : 0

0 : 0

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

0-0

08/02

0-0

08/02

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0 : 0

0 : 0

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0-0

02/02

0-0

02/02

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

0 : 0

0 : 0

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

0-0

-0.96 -0.75 0.86

-0.99 3.0 0.83

-0.99 3.0 0.83

24/01

0-0

24/01

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0 : 0

0 : 0

Holstein Kiel

Holstein Kiel

0-0

0.88 -1.25 0.93

0.91 3.0 0.89

0.91 3.0 0.89

18/01

6-2

18/01

FC Bayern München

FC Bayern München

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

3 : 2

2 : 1

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

6-2

0.97 -2.25 0.93

0.90 3.75 0.90

0.90 3.75 0.90

14/01

4-7

14/01

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

5 : 1

1 : 0

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

4-7

0.88 -0.5 -0.95

0.85 2.75 -0.93

0.85 2.75 -0.93

11/01

4-8

11/01

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

0 : 1

0 : 1

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

4-8

-0.95 -0.25 0.88

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

22/12

10-4

22/12

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

1 : 3

0 : 3

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

10-4

-0.97 +0.25 0.90

0.94 3.0 0.83

0.94 3.0 0.83

13/12

5-6

13/12

SC Freiburg

SC Freiburg

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

3 : 2

1 : 0

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

5-6

-0.99 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Jonas Older Wind Tiền đạo

100 26 11 6 0 26 Tiền đạo

20

Ridle Bote Baku Hậu vệ

167 19 14 20 0 27 Hậu vệ

27

Maximilian Arnold Tiền vệ

163 16 16 34 1 31 Tiền vệ

31

Yannick Gerhardt Tiền vệ

165 14 16 14 1 31 Tiền vệ

4

Maxence Lacroix Hậu vệ

140 8 2 22 6 25 Hậu vệ

16

Jakub Kamiński Tiền đạo

86 6 6 2 0 23 Tiền đạo

3

Sebastiaan Bornauw Hậu vệ

116 6 2 20 0 26 Hậu vệ

40

Kevin Paredes Tiền vệ

67 4 3 7 0 22 Tiền vệ

12

Pavao Pervan Thủ môn

154 0 0 2 0 38 Thủ môn

30

Niklas Klinger Thủ môn

23 0 0 0 0 30 Thủ môn