VĐQG Đức - 22/02/2025 14:30
SVĐ: Volkswagen Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
VfL Wolfsburg VfL Bochum 1848
VfL Wolfsburg 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 VfL Bochum 1848
Huấn luyện viên:
27
Maximilian Arnold
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
21
Joakim Mæhle
31
Yannick Gerhardt
10
Lukas Nmecha
10
Lukas Nmecha
10
Lukas Nmecha
39
Patrick Wimmer
39
Patrick Wimmer
29
Moritz Broschinski
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
9
Myron Boadu
19
Matúš Bero
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Maximilian Arnold Tiền vệ |
84 | 9 | 5 | 20 | 0 | Tiền vệ |
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ |
82 | 9 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
39 Patrick Wimmer Tiền vệ |
63 | 7 | 9 | 11 | 2 | Tiền vệ |
10 Lukas Nmecha Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Joakim Mæhle Hậu vệ |
49 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed El Amine Amoura Tiền đạo |
18 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Konstantinos Koulierakis Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kamil Grabara Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Kilian Fischer Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vavro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Bence Dárdai Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moritz Broschinski Tiền đạo |
64 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Matúš Bero Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
32 Maximilian Wittek Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Felix Passlack Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Myron Boadu Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Ordets Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Dani de Wit Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Patrick Drewes Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tim Oermann Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
VfL Wolfsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mattias Svanberg Tiền vệ |
80 | 6 | 9 | 16 | 0 | Tiền vệ |
3 Sebastiaan Bornauw Hậu vệ |
74 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
11 Tiago Barreiros de Melo Tomás Tiền đạo |
51 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Aster Vranckx Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Kevin Behrens Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jonas Older Wind Tiền đạo |
83 | 21 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Andreas Skov Olsen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Marius Müller Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Salih Özcan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Timo Horn Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Koji Miyoshi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Erhan Mašović Tiền vệ |
78 | 7 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Samuel Bamba Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Cristian Gamboa Luna Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Lukas Daschner Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Gerrit Holtmann Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jakov Medić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Philipp Hofmann Tiền đạo |
85 | 13 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
VfL Wolfsburg
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
1 : 3
(0-2)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
1 : 0
(1-0)
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
3 : 1
(2-1)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
1 : 5
(0-3)
VfL Wolfsburg
VĐQG Đức
VfL Wolfsburg
4 : 0
(2-0)
VfL Bochum 1848
VfL Wolfsburg
VfL Bochum 1848
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
VfL Wolfsburg
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
VfB Stuttgart VfL Wolfsburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
VfL Wolfsburg Bayer 04 Leverkusen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Eintracht Frankfurt VfL Wolfsburg |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.81 |
1.01 3.0 0.83 |
|||
24/01/2025 |
VfL Wolfsburg Holstein Kiel |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.93 |
0.83 3.0 0.94 |
|||
18/01/2025 |
FC Bayern München VfL Wolfsburg |
3 2 (2) (1) |
0.97 -2.25 0.93 |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
T
|
VfL Bochum 1848
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
VfL Bochum 1848 Borussia Dortmund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Holstein Kiel VfL Bochum 1848 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
VfL Bochum 1848 SC Freiburg |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
25/01/2025 |
Borussia Mönchengladbach VfL Bochum 1848 |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.91 |
0.96 3.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
VfL Bochum 1848 RB Leipzig |
4 3 (1) (3) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4