GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VfL Bochum 1848

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1848

Huấn luyện viên: Peter Zeidler

Sân vận động: Vonovia Ruhrstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

VfL Wolfsburg

VfL Wolfsburg

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0 : 0

0 : 0

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0-0

15/02

0-0

15/02

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

0 : 0

0 : 0

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

0-0

09/02

0-0

09/02

Holstein Kiel

Holstein Kiel

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0 : 0

0 : 0

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0-0

01/02

0-0

01/02

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

SC Freiburg

SC Freiburg

0 : 0

0 : 0

SC Freiburg

SC Freiburg

0-0

1.00 +0 0.81

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

25/01

0-0

25/01

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0 : 0

0 : 0

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

0-0

0.90 -0.75 0.91

0.96 3.0 0.83

0.96 3.0 0.83

18/01

6-3

18/01

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

RB Leipzig

RB Leipzig

4 : 3

1 : 3

RB Leipzig

RB Leipzig

6-3

0.98 +0.25 0.92

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

15/01

6-7

15/01

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

St. Pauli

St. Pauli

1 : 0

0 : 0

St. Pauli

St. Pauli

6-7

0.83 +0 1.00

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

11/01

5-6

11/01

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

2 : 0

1 : 0

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

5-6

0.87 -0.75 -0.94

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

22/12

5-2

22/12

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

Heidenheim

Heidenheim

2 : 0

2 : 0

Heidenheim

Heidenheim

5-2

0.85 -0.25 -0.93

0.95 2.75 0.97

0.95 2.75 0.97

14/12

7-6

14/12

FC Union Berlin

FC Union Berlin

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

1 : 1

1 : 1

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

7-6

0.85 -0.75 -0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

33

Philipp Hofmann Tiền đạo

89 14 7 8 0 32 Tiền đạo

8

Anthony Losilla Tiền vệ

157 10 5 31 1 39 Tiền vệ

4

Erhan Mašović Hậu vệ

145 8 1 19 0 27 Hậu vệ

29

Moritz Broschinski Tiền đạo

65 4 3 5 0 25 Tiền đạo

2

Cristian Gamboa Luna Hậu vệ

138 3 2 26 0 36 Hậu vệ

15

Felix Passlack Hậu vệ

46 2 3 3 1 27 Hậu vệ

1

Manuel Riemann Thủ môn

140 1 1 13 1 37 Thủ môn

25

Mohammed Tolba Hậu vệ

6 0 0 0 0 21 Hậu vệ

14

Tim Oermann Hậu vệ

47 0 0 2 0 22 Hậu vệ

41

Noah Loosli Hậu vệ

35 0 0 2 0 28 Hậu vệ