VĐQG Đức - 14/12/2024 14:30
SVĐ: Stadion An der Alten Försterei
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 -0.97
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.65 3.90 5.25
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 -0.98
0.81 1.0 0.98
- - -
- - -
2.25 2.25 5.00
0.95 4.5 0.87
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Koji Miyoshi
-
23’
Felix Passlack
Ibrahima Sissoko
-
Robert Skov
Benedict Hollerbach
33’ -
Đang cập nhật
Benedict Hollerbach
37’ -
Đang cập nhật
Robert Skov
48’ -
50’
Đang cập nhật
Moritz Broschinski
-
Tim Skarke
Jordan Siebatcheu
56’ -
Đang cập nhật
Kevin Vogt
67’ -
Woo-Yeong Jeong
L. Bénes
68’ -
74’
Maximilian Wittek
Jakov Medić
-
Tom Rothe
Janik Haberer
79’ -
Rani Khedira
Yorbe Vertessen
80’ -
89’
Moritz Broschinski
Philipp Hofmann
-
90’
Đang cập nhật
Patrick Drewes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
70%
30%
2
4
11
9
540
235
22
13
4
3
1
0
FC Union Berlin VfL Bochum 1848
FC Union Berlin 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Bo Svensson
3-4-2-1 VfL Bochum 1848
Huấn luyện viên: Dieter Hecking
16
Benedict Hollerbach
13
A. Schäfer
13
A. Schäfer
13
A. Schäfer
4
Diogo Leite
4
Diogo Leite
4
Diogo Leite
4
Diogo Leite
5
Danilho Doekhi
5
Danilho Doekhi
15
Tom Rothe
29
Moritz Broschinski
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
15
Felix Passlack
20
Ivan Ordets
20
Ivan Ordets
20
Ivan Ordets
20
Ivan Ordets
32
Maximilian Wittek
32
Maximilian Wittek
19
M. Bero
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Benedict Hollerbach Tiền vệ |
50 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Tom Rothe Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilho Doekhi Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 A. Schäfer Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Diogo Leite Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Kevin Vogt Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Robert Skov Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tim Skarke Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 F. Rønnow Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Rani Khedira Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Moritz Broschinski Tiền đạo |
59 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Bero Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
32 Maximilian Wittek Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Felix Passlack Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Ivan Ordets Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Gerrit Holtmann Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bernardo Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Patrick Drewes Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tim Oermann Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Koji Miyoshi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Siebatcheu Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 L. Bénes Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Alexander Schwolow Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Janik Haberer Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Yorbe Vertessen Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 L. Querfeld Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Christopher Trimmel Hậu vệ |
55 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
VfL Bochum 1848
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Mats Pannewig Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Philipp Hofmann Tiền đạo |
80 | 13 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Lukas Daschner Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Myron Boadu Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Timo Horn Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jakov Medić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Noah Loosli Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Anthony Losilla Tiền vệ |
77 | 3 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
10 Dani de Wit Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Union Berlin
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
FC Union Berlin
3 : 4
(0-3)
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
3 : 0
(1-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
1 : 1
(1-0)
VfL Bochum 1848
VĐQG Đức
VfL Bochum 1848
2 : 1
(1-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
3 : 2
(2-0)
VfL Bochum 1848
FC Union Berlin
VfL Bochum 1848
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
FC Union Berlin
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
VfB Stuttgart FC Union Berlin |
3 2 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 1.03 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Union Berlin Bayer 04 Leverkusen |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.97 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
VfL Wolfsburg FC Union Berlin |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.10 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
FC Union Berlin SC Freiburg |
0 0 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.85 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
FC Bayern München FC Union Berlin |
3 0 (2) (0) |
0.94 -2.25 0.99 |
0.97 3.5 0.92 |
B
|
X
|
VfL Bochum 1848
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
VfL Bochum 1848 Werder Bremen |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.06 |
0.97 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Augsburg VfL Bochum 1848 |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
VfB Stuttgart VfL Bochum 1848 |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1.5 1.05 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
VfL Bochum 1848 Bayer 04 Leverkusen |
1 1 (0) (1) |
1.03 +1.75 0.90 |
0.92 3.5 0.92 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Eintracht Frankfurt VfL Bochum 1848 |
7 2 (4) (1) |
0.98 -1.25 0.95 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
17 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 18