FC Union Berlin
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1966
Huấn luyện viên: Bo Svensson
Sân vận động: Stadion An der Alten Försterei
01/02
FC Union Berlin
RB Leipzig
0 : 0
0 : 0
RB Leipzig
0.77 +0.25 -0.99
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
26/01
St. Pauli
FC Union Berlin
0 : 0
0 : 0
FC Union Berlin
0.75 +0 -0.91
0.99 2.25 0.87
0.99 2.25 0.87
19/01
FC Union Berlin
FSV Mainz 05
2 : 1
2 : 1
FSV Mainz 05
0.95 +0 0.85
-0.98 2.5 0.90
-0.98 2.5 0.90
15/01
FC Union Berlin
FC Augsburg
0 : 2
0 : 2
FC Augsburg
0.88 -0.25 -0.95
0.90 2.25 0.90
0.90 2.25 0.90
11/01
Heidenheim
FC Union Berlin
2 : 0
1 : 0
FC Union Berlin
0.92 +0.25 -0.99
0.85 2.5 0.91
0.85 2.5 0.91
21/12
Werder Bremen
FC Union Berlin
4 : 1
3 : 1
FC Union Berlin
0.94 -0.25 0.99
0.86 2.25 -0.96
0.86 2.25 -0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5 Danilho Doekhi Hậu vệ |
93 | 8 | 1 | 6 | 0 | 27 | Hậu vệ |
19 Janik Haberer Tiền vệ |
99 | 7 | 3 | 14 | 1 | 31 | Tiền vệ |
28 Christopher Trimmel Hậu vệ |
185 | 4 | 22 | 26 | 2 | 38 | Hậu vệ |
18 Josip Juranović Hậu vệ |
59 | 4 | 5 | 5 | 0 | 30 | Hậu vệ |
8 Rani Khedira Tiền vệ |
139 | 3 | 1 | 31 | 1 | 31 | Tiền vệ |
13 András Schafer Tiền vệ |
73 | 2 | 3 | 7 | 2 | 26 | Tiền vệ |
4 Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ |
100 | 1 | 2 | 15 | 1 | 26 | Hậu vệ |
3 Paul Jaeckel Hậu vệ |
119 | 1 | 0 | 11 | 2 | 27 | Hậu vệ |
26 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
65 | 0 | 4 | 4 | 0 | 32 | Hậu vệ |
1 Frederik Rønnow Thủ môn |
145 | 0 | 0 | 7 | 0 | 33 | Thủ môn |