GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

FC Union Berlin

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1966

Huấn luyện viên: Bo Svensson

Sân vận động: Stadion An der Alten Försterei

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0 : 0

0 : 0

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0-0

15/02

0-0

15/02

FC Union Berlin

FC Union Berlin

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

0 : 0

0 : 0

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

0-0

08/02

0-0

08/02

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0 : 0

0 : 0

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0-0

01/02

0-0

01/02

FC Union Berlin

FC Union Berlin

RB Leipzig

RB Leipzig

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig

RB Leipzig

0-0

0.77 +0.25 -0.99

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

26/01

0-0

26/01

St. Pauli

St. Pauli

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0 : 0

0 : 0

FC Union Berlin

FC Union Berlin

0-0

0.75 +0 -0.91

0.99 2.25 0.87

0.99 2.25 0.87

19/01

2-2

19/01

FC Union Berlin

FC Union Berlin

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

2 : 1

2 : 1

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

2-2

0.95 +0 0.85

-0.98 2.5 0.90

-0.98 2.5 0.90

15/01

7-4

15/01

FC Union Berlin

FC Union Berlin

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 2

0 : 2

FC Augsburg

FC Augsburg

7-4

0.88 -0.25 -0.95

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

11/01

5-4

11/01

Heidenheim

Heidenheim

FC Union Berlin

FC Union Berlin

2 : 0

1 : 0

FC Union Berlin

FC Union Berlin

5-4

0.92 +0.25 -0.99

0.85 2.5 0.91

0.85 2.5 0.91

21/12

4-9

21/12

Werder Bremen

Werder Bremen

FC Union Berlin

FC Union Berlin

4 : 1

3 : 1

FC Union Berlin

FC Union Berlin

4-9

0.94 -0.25 0.99

0.86 2.25 -0.96

0.86 2.25 -0.96

14/12

7-6

14/12

FC Union Berlin

FC Union Berlin

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

1 : 1

1 : 1

VfL Bochum 1848

VfL Bochum 1848

7-6

0.85 -0.75 -0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

5

Danilho Doekhi Hậu vệ

93 8 1 6 0 27 Hậu vệ

19

Janik Haberer Tiền vệ

99 7 3 14 1 31 Tiền vệ

28

Christopher Trimmel Hậu vệ

185 4 22 26 2 38 Hậu vệ

18

Josip Juranović Hậu vệ

59 4 5 5 0 30 Hậu vệ

8

Rani Khedira Tiền vệ

139 3 1 31 1 31 Tiền vệ

13

András Schafer Tiền vệ

73 2 3 7 2 26 Tiền vệ

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ

100 1 2 15 1 26 Hậu vệ

3

Paul Jaeckel Hậu vệ

119 1 0 11 2 27 Hậu vệ

26

Jérôme Roussillon Hậu vệ

65 0 4 4 0 32 Hậu vệ

1

Frederik Rønnow Thủ môn

145 0 0 7 0 33 Thủ môn