GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đức - 15/01/2025 19:30

SVĐ: Stadion An der Alten Försterei

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -1 3/4 -0.95

0.90 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.30 3.60

0.90 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.80 -1 3/4 0.67

-0.93 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 4.00

0.95 4.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Alexis Claude-Maurice

  • 20’

    Đang cập nhật

    Henri Koudossou

  • 30’

    Jeffrey Gouweleeuw

    Alexis Claude-Maurice

  • Kevin Vogt

    Diogo Leite

    46’
  • Woo-Yeong Jeong

    Tim Skarke

    59’
  • Đang cập nhật

    Jordan Siebatcheu

    60’
  • Jérôme Roussillon

    Robert Skov

    62’
  • Lucas Tousart

    Andrej Ilić

    69’
  • 75’

    Alexis Claude-Maurice

    Mert Kömür

  • 79’

    Đang cập nhật

    Frank Onyeka

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion An der Alten Försterei

  • Trọng tài chính:

    F. Willenborg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steffen Baumgart

  • Ngày sinh:

    05-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    176 (T:62, H:50, B:64)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jess Thorup

  • Ngày sinh:

    21-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    146 (T:71, H:33, B:42)

7

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

9

493

Tổng số đường chuyền

416

13

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

FC Union Berlin FC Augsburg

Đội hình

FC Union Berlin 4-5-1

Huấn luyện viên: Steffen Baumgart

FC Union Berlin VS FC Augsburg

4-5-1 FC Augsburg

Huấn luyện viên: Jess Thorup

16

Benedict Hollerbach

11

Woo-Yeong Jeong

11

Woo-Yeong Jeong

11

Woo-Yeong Jeong

11

Woo-Yeong Jeong

28

Christopher Trimmel

28

Christopher Trimmel

28

Christopher Trimmel

28

Christopher Trimmel

28

Christopher Trimmel

5

Danilho Doekhi

8

Elvis Rexhbecaj

17

Kristijan Jakić

17

Kristijan Jakić

17

Kristijan Jakić

6

Jeffrey Gouweleeuw

6

Jeffrey Gouweleeuw

6

Jeffrey Gouweleeuw

6

Jeffrey Gouweleeuw

9

Samuel Essende

9

Samuel Essende

20

Alexis Claude Maurice

Đội hình xuất phát

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Benedict Hollerbach Tiền vệ

53 7 1 3 0 Tiền vệ

5

Danilho Doekhi Hậu vệ

49 2 0 4 0 Hậu vệ

2

Kevin Vogt Hậu vệ

32 1 0 7 0 Hậu vệ

36

Aljoscha Kemlein Tiền vệ

27 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Woo-Yeong Jeong Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Christopher Trimmel Hậu vệ

58 0 3 5 1 Hậu vệ

26

Jérôme Roussillon Hậu vệ

42 0 2 2 0 Hậu vệ

29

Lucas Tousart Tiền vệ

41 0 1 10 0 Tiền vệ

17

Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Alexander Schwolow Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

8

Rani Khedira Tiền vệ

44 0 0 9 1 Tiền vệ

FC Augsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Elvis Rexhbecaj Tiền đạo

45 4 0 11 0 Tiền đạo

20

Alexis Claude Maurice Tiền đạo

15 3 1 0 0 Tiền đạo

9

Samuel Essende Tiền đạo

17 3 1 3 1 Tiền đạo

17

Kristijan Jakić Tiền vệ

31 2 2 5 0 Tiền vệ

6

Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ

48 1 1 10 0 Hậu vệ

13

Dimitris Giannoulis Tiền vệ

16 0 2 3 0 Tiền vệ

19

Ogochukwu Onyeka Frank Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Finn Dahmen Thủ môn

47 1 0 4 0 Thủ môn

5

Chrislain Matsima Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Cédric Zesiger Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Henri Koudossou Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Union Berlin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Leopold Querfeld Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Robert Skov Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Carl Klaus Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

21

Tim Skarke Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Janik Haberer Tiền vệ

52 2 1 8 0 Tiền vệ

20

László Bénes Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

13

András Schafer Tiền vệ

37 1 2 2 1 Tiền vệ

4

Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ

56 1 1 8 0 Hậu vệ

23

Andrej Ilić Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

FC Augsburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Nediljko Labrović Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

15

Steve Mounié Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Mert Kömür Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Phillip Tietz Tiền đạo

56 12 6 4 0 Tiền đạo

40

Noahkai Kai Daniel Banks Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Arne Maier Tiền vệ

49 2 6 0 0 Tiền vệ

18

Tim Breithaupt Tiền vệ

47 0 1 3 0 Tiền vệ

42

Mahmut Kücüksahin Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Marius Wolf Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

FC Union Berlin

FC Augsburg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Union Berlin: 0T - 2H - 3B) (FC Augsburg: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/04/2024

VĐQG Đức

FC Augsburg

2 : 0

(0-0)

FC Union Berlin

25/11/2023

VĐQG Đức

FC Union Berlin

1 : 1

(0-1)

FC Augsburg

06/05/2023

VĐQG Đức

FC Augsburg

1 : 0

(0-0)

FC Union Berlin

09/11/2022

VĐQG Đức

FC Union Berlin

2 : 2

(2-2)

FC Augsburg

05/02/2022

VĐQG Đức

FC Augsburg

2 : 0

(1-0)

FC Union Berlin

Phong độ gần nhất

FC Union Berlin

Phong độ

FC Augsburg

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
2.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Union Berlin

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

11/01/2025

Heidenheim

FC Union Berlin

2 0

(1) (0)

0.92 +0.25 1.01

0.85 2.5 0.91

B
X

VĐQG Đức

21/12/2024

Werder Bremen

FC Union Berlin

4 1

(3) (1)

0.94 -0.25 0.99

0.86 2.25 1.04

B
T

VĐQG Đức

14/12/2024

FC Union Berlin

VfL Bochum 1848

1 1

(1) (1)

0.85 -0.75 1.03

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Đức

06/12/2024

VfB Stuttgart

FC Union Berlin

3 2

(0) (1)

0.93 -0.5 0.97

0.89 2.25 1.03

B
T

VĐQG Đức

30/11/2024

FC Union Berlin

Bayer 04 Leverkusen

1 2

(1) (1)

1.00 +0.5 0.92

0.95 2.25 0.97

B
T

FC Augsburg

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

12/01/2025

FC Augsburg

VfB Stuttgart

0 1

(0) (0)

0.98 +0.5 0.95

0.95 2.75 0.84

B
X

VĐQG Đức

21/12/2024

Holstein Kiel

FC Augsburg

5 1

(4) (1)

1.04 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Đức

14/12/2024

FC Augsburg

Bayer 04 Leverkusen

0 2

(0) (2)

0.89 +1.0 1.04

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Đức

07/12/2024

Eintracht Frankfurt

FC Augsburg

2 2

(0) (0)

0.90 -1.0 1.03

0.81 2.75 0.98

T
T

Cúp Đức

04/12/2024

Karlsruher SC

FC Augsburg

1 1

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.94 2.75 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 6

16 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất