VĐQG Đức - 15/01/2025 19:30
SVĐ: Stadion An der Alten Försterei
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 3/4 -0.95
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
2.15 3.30 3.60
0.90 9.75 0.84
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
-0.93 1.0 0.83
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
0.95 4.5 0.87
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Alexis Claude-Maurice
-
20’
Đang cập nhật
Henri Koudossou
-
30’
Jeffrey Gouweleeuw
Alexis Claude-Maurice
-
Kevin Vogt
Diogo Leite
46’ -
Woo-Yeong Jeong
Tim Skarke
59’ -
Đang cập nhật
Jordan Siebatcheu
60’ -
Jérôme Roussillon
Robert Skov
62’ -
Lucas Tousart
Andrej Ilić
69’ -
75’
Alexis Claude-Maurice
Mert Kömür
-
79’
Đang cập nhật
Frank Onyeka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
55%
45%
3
2
15
9
493
416
13
11
2
5
2
2
FC Union Berlin FC Augsburg
FC Union Berlin 4-5-1
Huấn luyện viên: Steffen Baumgart
4-5-1 FC Augsburg
Huấn luyện viên: Jess Thorup
16
Benedict Hollerbach
11
Woo-Yeong Jeong
11
Woo-Yeong Jeong
11
Woo-Yeong Jeong
11
Woo-Yeong Jeong
28
Christopher Trimmel
28
Christopher Trimmel
28
Christopher Trimmel
28
Christopher Trimmel
28
Christopher Trimmel
5
Danilho Doekhi
8
Elvis Rexhbecaj
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
6
Jeffrey Gouweleeuw
6
Jeffrey Gouweleeuw
6
Jeffrey Gouweleeuw
6
Jeffrey Gouweleeuw
9
Samuel Essende
9
Samuel Essende
20
Alexis Claude Maurice
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Benedict Hollerbach Tiền vệ |
53 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Danilho Doekhi Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Kevin Vogt Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
36 Aljoscha Kemlein Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Christopher Trimmel Hậu vệ |
58 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Jérôme Roussillon Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Lucas Tousart Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Alexander Schwolow Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Rani Khedira Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Elvis Rexhbecaj Tiền đạo |
45 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexis Claude Maurice Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Kristijan Jakić Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Dimitris Giannoulis Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ogochukwu Onyeka Frank Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Finn Dahmen Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Chrislain Matsima Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cédric Zesiger Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Henri Koudossou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Union Berlin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Leopold Querfeld Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Robert Skov Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Carl Klaus Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tim Skarke Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Janik Haberer Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 László Bénes Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 András Schafer Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Diogo Filipe Monteiro Pinto Leite Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Andrej Ilić Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nediljko Labrović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Steve Mounié Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Mert Kömür Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Phillip Tietz Tiền đạo |
56 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Noahkai Kai Daniel Banks Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Arne Maier Tiền vệ |
49 | 2 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Breithaupt Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Mahmut Kücüksahin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marius Wolf Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Union Berlin
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
2 : 0
(0-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
1 : 1
(0-1)
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
1 : 0
(0-0)
FC Union Berlin
VĐQG Đức
FC Union Berlin
2 : 2
(2-2)
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
2 : 0
(1-0)
FC Union Berlin
FC Union Berlin
FC Augsburg
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Union Berlin
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Heidenheim FC Union Berlin |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.01 |
0.85 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Werder Bremen FC Union Berlin |
4 1 (3) (1) |
0.94 -0.25 0.99 |
0.86 2.25 1.04 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
FC Union Berlin VfL Bochum 1848 |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
VfB Stuttgart FC Union Berlin |
3 2 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 1.03 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Union Berlin Bayer 04 Leverkusen |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.97 |
B
|
T
|
FC Augsburg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
FC Augsburg VfB Stuttgart |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.95 |
0.95 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Holstein Kiel FC Augsburg |
5 1 (4) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
FC Augsburg Bayer 04 Leverkusen |
0 2 (0) (2) |
0.89 +1.0 1.04 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FC Augsburg |
2 2 (0) (0) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karlsruher SC FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 24