FC Augsburg
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1907
Huấn luyện viên: Jess Thorup
Sân vận động: WWK Arena
01/02
St. Pauli
FC Augsburg
0 : 0
0 : 0
FC Augsburg
0.93 -0.25 0.97
-0.83 2.5 0.66
-0.83 2.5 0.66
25/01
FC Augsburg
Heidenheim
0 : 0
0 : 0
Heidenheim
0.91 -0.5 0.99
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
19/01
Werder Bremen
FC Augsburg
0 : 2
0 : 2
FC Augsburg
0.96 -0.5 0.97
-0.98 2.75 0.90
-0.98 2.75 0.90
15/01
FC Union Berlin
FC Augsburg
0 : 2
0 : 2
FC Augsburg
0.88 -0.25 -0.95
0.90 2.25 0.90
0.90 2.25 0.90
12/01
FC Augsburg
VfB Stuttgart
0 : 1
0 : 0
VfB Stuttgart
0.98 +0.5 0.95
0.95 2.75 0.84
0.95 2.75 0.84
21/12
Holstein Kiel
FC Augsburg
5 : 1
4 : 1
FC Augsburg
-0.96 +0.25 0.89
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16 Ruben Vargas Tiền đạo |
137 | 16 | 15 | 14 | 1 | 27 | Tiền đạo |
10 Arne Maier Tiền vệ |
116 | 9 | 14 | 3 | 0 | 26 | Tiền vệ |
24 Fredrik Jensen Tiền vệ |
88 | 8 | 9 | 2 | 0 | 28 | Tiền vệ |
6 Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ |
152 | 7 | 2 | 44 | 0 | 34 | Hậu vệ |
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ |
80 | 5 | 1 | 17 | 0 | 28 | Tiền vệ |
27 Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 7 | 1 | Tiền vệ | |
4 Reece Oxford Hậu vệ |
71 | 3 | 1 | 11 | 0 | 27 | Hậu vệ |
2 Robert Gumny Hậu vệ |
128 | 2 | 3 | 15 | 1 | 27 | Hậu vệ |
30 Niklas Dorsch Tiền vệ |
75 | 2 | 1 | 15 | 0 | 27 | Tiền vệ |
23 Maximilian Bauer Hậu vệ |
85 | 1 | 1 | 12 | 0 | 25 | Hậu vệ |