GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

FC Augsburg

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Jess Thorup

Sân vận động: WWK Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

FC Augsburg

FC Augsburg

RB Leipzig

RB Leipzig

0 : 0

0 : 0

RB Leipzig

RB Leipzig

0-0

08/02

0-0

08/02

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 0

0 : 0

FC Augsburg

FC Augsburg

0-0

04/02

0-0

04/02

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 0

0 : 0

FC Augsburg

FC Augsburg

0-0

0.72 -0.75 -0.93

01/02

0-0

01/02

St. Pauli

St. Pauli

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 0

0 : 0

FC Augsburg

FC Augsburg

0-0

0.93 -0.25 0.97

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

25/01

0-0

25/01

FC Augsburg

FC Augsburg

Heidenheim

Heidenheim

0 : 0

0 : 0

Heidenheim

Heidenheim

0-0

0.91 -0.5 0.99

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

19/01

6-2

19/01

Werder Bremen

Werder Bremen

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 2

0 : 2

FC Augsburg

FC Augsburg

6-2

0.96 -0.5 0.97

-0.98 2.75 0.90

-0.98 2.75 0.90

15/01

7-4

15/01

FC Union Berlin

FC Union Berlin

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 2

0 : 2

FC Augsburg

FC Augsburg

7-4

0.88 -0.25 -0.95

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

12/01

3-9

12/01

FC Augsburg

FC Augsburg

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0 : 1

0 : 0

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

3-9

0.98 +0.5 0.95

0.95 2.75 0.84

0.95 2.75 0.84

21/12

3-8

21/12

Holstein Kiel

Holstein Kiel

FC Augsburg

FC Augsburg

5 : 1

4 : 1

FC Augsburg

FC Augsburg

3-8

-0.96 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

14/12

4-9

14/12

FC Augsburg

FC Augsburg

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

0 : 2

0 : 2

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

4-9

0.89 +1.0 -0.96

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

16

Ruben Vargas Tiền đạo

137 16 15 14 1 27 Tiền đạo

10

Arne Maier Tiền vệ

116 9 14 3 0 26 Tiền vệ

24

Fredrik Jensen Tiền vệ

88 8 9 2 0 28 Tiền vệ

6

Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ

152 7 2 44 0 34 Hậu vệ

8

Elvis Rexhbecaj Tiền vệ

80 5 1 17 0 28 Tiền vệ

27

Tiền vệ

55 3 6 7 1 Tiền vệ

4

Reece Oxford Hậu vệ

71 3 1 11 0 27 Hậu vệ

2

Robert Gumny Hậu vệ

128 2 3 15 1 27 Hậu vệ

30

Niklas Dorsch Tiền vệ

75 2 1 15 0 27 Tiền vệ

23

Maximilian Bauer Hậu vệ

85 1 1 12 0 25 Hậu vệ