0.71 -1 1/4 -0.93
- - -
- - -
- - -
1.60 4.40 4.80
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
VfB Stuttgart FC Augsburg
VfB Stuttgart 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 FC Augsburg
Huấn luyện viên:
26
Deniz Undav
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
6
Angelo Stiller
18
Jamie Leweling
18
Jamie Leweling
8
Elvis Rexhbecaj
10
Arne Maier
10
Arne Maier
10
Arne Maier
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
17
Kristijan Jakić
9
Samuel Essende
9
Samuel Essende
20
Alexis Claude Maurice
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Deniz Undav Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Millot Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Jamie Leweling Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Nübel Thủ môn |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Angelo Stiller Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Maximilian Mittelstädt Hậu vệ |
29 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Julian Chabot Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Chris Führich Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Anthony Rouault Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yannik Keitel Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Elvis Rexhbecaj Tiền đạo |
47 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexis Claude Maurice Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Arne Maier Tiền vệ |
51 | 2 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kristijan Jakić Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Dimitris Giannoulis Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Finn Dahmen Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Chrislain Matsima Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Cédric Zesiger Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Henri Koudossou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
VfB Stuttgart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento Malanga Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Anrie Chase Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Atakan Karazor Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
52 Eliot Bujupi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Fabian Rieder Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Ameen Al Dakhil Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Dennis Seimen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ermedin Demirović Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Leonidas Stergiou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Noahkai Kai Daniel Banks Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Steve Mounié Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Maximilian Bauer Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Marius Wolf Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Breithaupt Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Fredrik Jensen Tiền vệ |
33 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Phillip Tietz Tiền đạo |
58 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Mert Kömür Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Nediljko Labrović Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
VfB Stuttgart
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
0 : 1
(0-0)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
FC Augsburg
0 : 1
(0-0)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
3 : 0
(2-0)
FC Augsburg
VĐQG Đức
FC Augsburg
1 : 1
(1-0)
VfB Stuttgart
VĐQG Đức
VfB Stuttgart
2 : 1
(1-1)
FC Augsburg
VfB Stuttgart
FC Augsburg
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
VfB Stuttgart
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
VfB Stuttgart Borussia Mönchengladbach |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.88 |
0.92 3.25 0.92 |
|||
29/01/2025 |
VfB Stuttgart Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
25/01/2025 |
FSV Mainz 05 VfB Stuttgart |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
|||
21/01/2025 |
Slovan Bratislava VfB Stuttgart |
1 3 (0) (2) |
0.85 +2.0 1.08 |
0.85 3.5 0.85 |
H
|
T
|
|
18/01/2025 |
VfB Stuttgart SC Freiburg |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.90 |
0.95 3.0 0.97 |
T
|
T
|
FC Augsburg
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
St. Pauli FC Augsburg |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.97 |
1.20 2.5 0.66 |
|||
25/01/2025 |
FC Augsburg Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Werder Bremen FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.96 -0.5 0.97 |
1.02 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
FC Union Berlin FC Augsburg |
0 2 (0) (2) |
0.88 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Augsburg VfB Stuttgart |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.95 |
0.95 2.75 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12