GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VfB Stuttgart

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1893

Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß

Sân vận động: MHPArena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Borussia Dortmund

Borussia Dortmund

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0 : 0

0 : 0

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0-0

04/02

0-0

04/02

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

FC Augsburg

FC Augsburg

0 : 0

0 : 0

FC Augsburg

FC Augsburg

0-0

0.71 -0.75 -0.93

01/02

0-0

01/02

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

0 : 0

0 : 0

Borussia Mönchengladbach

Borussia Mönchengladbach

0-0

-0.98 -1.25 0.88

0.92 3.25 0.92

0.92 3.25 0.92

29/01

0-0

29/01

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0 : 0

0 : 0

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

0-0

-0.96 +0.25 0.86

0.87 2.75 0.99

0.87 2.75 0.99

25/01

0-0

25/01

FSV Mainz 05

FSV Mainz 05

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0 : 0

0 : 0

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0-0

-0.97 +0 0.80

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

21/01

4-19

21/01

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

1 : 3

0 : 2

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

4-19

0.85 +2.0 -0.93

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

18/01

4-1

18/01

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

SC Freiburg

SC Freiburg

4 : 0

3 : 0

SC Freiburg

SC Freiburg

4-1

1.00 -1.0 0.90

0.95 3.0 0.97

0.95 3.0 0.97

15/01

5-0

15/01

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

RB Leipzig

RB Leipzig

2 : 1

0 : 1

RB Leipzig

RB Leipzig

5-0

-0.97 -0.5 0.90

0.84 3.25 0.95

0.84 3.25 0.95

12/01

3-9

12/01

FC Augsburg

FC Augsburg

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

0 : 1

0 : 0

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

3-9

0.98 +0.5 0.95

0.95 2.75 0.84

0.95 2.75 0.84

05/01

2-2

05/01

VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

Ajax

Ajax

2 : 2

2 : 0

Ajax

Ajax

2-2

0.91 -0.75 0.89

0.89 3.25 0.89

0.89 3.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Silla Wamangituka Tiền đạo

107 26 9 10 0 27 Tiền đạo

27

Chris Führich Tiền đạo

130 17 14 7 0 27 Tiền đạo

8

Enzo Millot Tiền vệ

111 13 12 13 0 23 Tiền vệ

4

Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ

77 4 6 7 1 25 Hậu vệ

15

Pascal Stenzel Hậu vệ

166 2 8 9 2 29 Hậu vệ

23

Dan-Axel Zagadou Hậu vệ

49 2 0 5 0 26 Hậu vệ

16

Atakan Karazor Tiền vệ

164 1 7 36 2 29 Tiền vệ

1

Fabian Bredlow Thủ môn

173 0 0 4 0 30 Thủ môn

28

Nikolas Nartey Tiền vệ

39 0 0 2 0 25 Tiền vệ

41

Dennis Seimen Thủ môn

15 0 0 0 0 20 Thủ môn