VfB Stuttgart
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1893
Huấn luyện viên: Sebastian Hoeneß
Sân vận động: MHPArena
01/02
VfB Stuttgart
Borussia Mönchengladbach
0 : 0
0 : 0
Borussia Mönchengladbach
-0.98 -1.25 0.88
0.92 3.25 0.92
0.92 3.25 0.92
29/01
VfB Stuttgart
Paris Saint Germain
0 : 0
0 : 0
Paris Saint Germain
-0.96 +0.25 0.86
0.87 2.75 0.99
0.87 2.75 0.99
25/01
FSV Mainz 05
VfB Stuttgart
0 : 0
0 : 0
VfB Stuttgart
-0.97 +0 0.80
0.93 2.75 0.93
0.93 2.75 0.93
21/01
Slovan Bratislava
VfB Stuttgart
1 : 3
0 : 2
VfB Stuttgart
0.85 +2.0 -0.93
0.85 3.5 0.85
0.85 3.5 0.85
18/01
VfB Stuttgart
SC Freiburg
4 : 0
3 : 0
SC Freiburg
1.00 -1.0 0.90
0.95 3.0 0.97
0.95 3.0 0.97
15/01
VfB Stuttgart
RB Leipzig
2 : 1
0 : 1
RB Leipzig
-0.97 -0.5 0.90
0.84 3.25 0.95
0.84 3.25 0.95
12/01
FC Augsburg
VfB Stuttgart
0 : 1
0 : 0
VfB Stuttgart
0.98 +0.5 0.95
0.95 2.75 0.84
0.95 2.75 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14 Silla Wamangituka Tiền đạo |
107 | 26 | 9 | 10 | 0 | 27 | Tiền đạo |
27 Chris Führich Tiền đạo |
130 | 17 | 14 | 7 | 0 | 27 | Tiền đạo |
8 Enzo Millot Tiền vệ |
111 | 13 | 12 | 13 | 0 | 23 | Tiền vệ |
4 Josha Mamadou Karaboue Vagnomann Hậu vệ |
77 | 4 | 6 | 7 | 1 | 25 | Hậu vệ |
15 Pascal Stenzel Hậu vệ |
166 | 2 | 8 | 9 | 2 | 29 | Hậu vệ |
23 Dan-Axel Zagadou Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 0 | 26 | Hậu vệ |
16 Atakan Karazor Tiền vệ |
164 | 1 | 7 | 36 | 2 | 29 | Tiền vệ |
1 Fabian Bredlow Thủ môn |
173 | 0 | 0 | 4 | 0 | 30 | Thủ môn |
28 Nikolas Nartey Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Tiền vệ |
41 Dennis Seimen Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |